Persipura Jayapura (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persipura Jayapura
Sân vận động:
Mandala Stadium
(Jayapura)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Mokodompit Rivki
35
9
778
0
0
1
0
90
Pigai John
24
3
270
0
0
0
0
31
Septyan Yoga
26
4
315
0
0
0
1
27
Sulaiman Dede
38
4
257
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baymatov Azamat
34
11
990
1
0
3
0
28
Ibo Andri
34
15
1222
0
0
1
0
21
Pae Yustinus
40
16
1347
0
0
2
0
67
Putra Aan
21
15
1200
0
0
5
0
18
Rianto Indra
22
12
827
0
0
5
0
22
Rumkabu Marcell
19
8
425
0
0
2
0
5
Scheunemann Brandon
19
4
244
0
0
0
0
87
Suruan Makarius
29
5
165
0
0
1
0
82
Telaubun Valentino
39
7
445
0
0
1
0
29
Tjoe Yohanis
38
11
917
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Basna Elisa
28
17
1066
3
0
2
0
11
Imbiri Gama
26
3
225
0
0
1
0
13
Kabes Ian
37
6
200
0
0
0
0
8
Nasadit Yan
27
5
76
0
0
0
0
95
Tagi Jhonny
23
1
71
0
0
0
0
6
Yoku Fridolin
27
16
1235
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Celestine Enzo
26
18
1393
5
1
2
0
98
Gwijangge Samuel
22
6
116
0
0
0
0
9
Kayame Ricky
30
7
276
0
0
0
0
23
Rumakiek Ramai
22
14
1213
10
0
2
0
46
Solossa Tobias
17
8
385
1
0
1
0
19
Tjandi Jason
21
6
248
0
0
1
0
17
Utomo Ferry
24
10
404
0
0
0
0
24
Wanewar Marinus Maryanto
27
14
893
1
0
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Mokodompit Rivki
35
9
778
0
0
1
0
90
Pigai John
24
3
270
0
0
0
0
31
Septyan Yoga
26
4
315
0
0
0
1
27
Sulaiman Dede
38
4
257
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Baymatov Azamat
34
11
990
1
0
3
0
2
Fadilah Nico
25
0
0
0
0
0
0
79
Iba Eljo
32
0
0
0
0
0
0
28
Ibo Andri
34
15
1222
0
0
1
0
21
Pae Yustinus
40
16
1347
0
0
2
0
67
Putra Aan
21
15
1200
0
0
5
0
18
Rianto Indra
22
12
827
0
0
5
0
22
Rumkabu Marcell
19
8
425
0
0
2
0
5
Scheunemann Brandon
19
4
244
0
0
0
0
69
Soegiantho Alezandro
22
0
0
0
0
0
0
87
Suruan Makarius
29
5
165
0
0
1
0
82
Telaubun Valentino
39
7
445
0
0
1
0
29
Tjoe Yohanis
38
11
917
0
0
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Basna Elisa
28
17
1066
3
0
2
0
11
Imbiri Gama
26
3
225
0
0
1
0
13
Kabes Ian
37
6
200
0
0
0
0
8
Nasadit Yan
27
5
76
0
0
0
0
95
Tagi Jhonny
23
1
71
0
0
0
0
6
Yoku Fridolin
27
16
1235
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Celestine Enzo
26
18
1393
5
1
2
0
98
Gwijangge Samuel
22
6
116
0
0
0
0
9
Kayame Ricky
30
7
276
0
0
0
0
23
Rumakiek Ramai
22
14
1213
10
0
2
0
46
Solossa Tobias
17
8
385
1
0
1
0
19
Tjandi Jason
21
6
248
0
0
1
0
17
Utomo Ferry
24
10
404
0
0
0
0
24
Wanewar Marinus Maryanto
27
14
893
1
0
6
0
Quảng cáo
Quảng cáo