Perugia (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Perugia
Sân vận động:
Stadio Renato Curi
(Perugia)
Sức chứa:
23 625
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abibi Alessio
27
2
91
0
0
0
0
12
Adamonis Marius
27
33
2968
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Angella Gabriele
35
25
2034
0
0
2
0
71
Bozzolan Andrea
20
21
1243
0
0
2
0
3
Cancellieri Damiano
23
27
1300
1
0
4
0
15
Dell'Orco Cristian
30
15
1049
0
0
3
0
44
Lewis Noah
23
15
1266
1
0
4
0
94
Mezzoni Francesco
23
30
2268
2
0
7
0
91
Souare Mouhamed
19
10
516
0
0
1
0
96
Viti Matteo
18
5
106
0
0
2
0
6
Vulikic Stipe
23
28
2320
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agosti Louis
19
10
446
0
0
0
0
16
Bartolomei Paolo
34
24
1850
1
0
3
0
86
Giunti Giovanni
19
10
210
0
0
0
0
4
Iannoni Edoardo
23
33
2380
4
0
11
1
28
Kouan Christian
24
32
2321
2
0
8
1
32
Lomangino Dante
?
1
4
0
0
0
0
7
Paz Yeferson
21
31
2099
7
0
4
0
24
Torrasi Emanuele
25
26
1619
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bezziccheri Daniel
26
1
12
0
0
0
0
21
Cudrig Nicolo
21
26
672
0
0
1
0
66
Ebnoutalib Younes
20
1
16
0
0
0
0
84
Lickunas Adrian
18
1
12
0
0
0
0
23
Lisi Francesco
34
32
1895
3
0
5
1
10
Matos
31
28
1808
2
0
7
0
73
Polizzi Matteo
18
6
75
0
0
0
0
20
Ricci Federico
29
19
918
2
0
0
0
17
Ronchi Christian
19
1
4
0
0
0
0
11
Seghetti Alessandro
20
34
1970
8
0
3
1
45
Sylla Youssouph
26
17
1157
3
0
5
0
9
Vazquez Federico
31
21
1111
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldini Francesco
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adamonis Marius
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dell'Orco Cristian
30
1
78
0
0
0
0
44
Lewis Noah
23
1
90
0
0
0
0
94
Mezzoni Francesco
23
1
90
0
0
0
0
91
Souare Mouhamed
19
1
13
0
0
0
0
6
Vulikic Stipe
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Iannoni Edoardo
23
1
90
0
0
0
0
28
Kouan Christian
24
1
32
0
0
0
0
7
Paz Yeferson
21
1
66
0
0
0
0
24
Torrasi Emanuele
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cudrig Nicolo
21
1
13
0
0
0
0
23
Lisi Francesco
34
1
59
0
0
0
0
10
Matos
31
1
78
0
0
0
0
11
Seghetti Alessandro
20
1
25
0
0
0
0
45
Sylla Youssouph
26
1
13
0
0
0
0
9
Vazquez Federico
31
1
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldini Francesco
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abibi Alessio
27
2
91
0
0
0
0
12
Adamonis Marius
27
34
3058
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Angella Gabriele
35
25
2034
0
0
2
0
71
Bozzolan Andrea
20
21
1243
0
0
2
0
3
Cancellieri Damiano
23
27
1300
1
0
4
0
95
Cicioni Giovanni
20
0
0
0
0
0
0
27
Cottini Filippo
18
0
0
0
0
0
0
15
Dell'Orco Cristian
30
16
1127
0
0
3
0
44
Lewis Noah
23
16
1356
1
0
4
0
94
Mezzoni Francesco
23
31
2358
2
0
7
0
91
Souare Mouhamed
19
11
529
0
0
1
0
96
Viti Matteo
18
5
106
0
0
2
0
6
Vulikic Stipe
23
29
2410
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agosti Louis
19
10
446
0
0
0
0
16
Bartolomei Paolo
34
24
1850
1
0
3
0
86
Giunti Giovanni
19
10
210
0
0
0
0
4
Iannoni Edoardo
23
34
2470
4
0
11
1
28
Kouan Christian
24
33
2353
2
0
8
1
32
Lomangino Dante
?
1
4
0
0
0
0
7
Paz Yeferson
21
32
2165
7
0
4
0
24
Torrasi Emanuele
25
27
1709
0
0
5
0
58
Yimga Didier Rostand
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bezziccheri Daniel
26
1
12
0
0
0
0
21
Cudrig Nicolo
21
27
685
0
0
1
0
66
Ebnoutalib Younes
20
1
16
0
0
0
0
84
Lickunas Adrian
18
1
12
0
0
0
0
23
Lisi Francesco
34
33
1954
3
0
5
1
10
Matos
31
29
1886
2
0
7
0
73
Polizzi Matteo
18
6
75
0
0
0
0
20
Ricci Federico
29
19
918
2
0
0
0
17
Ronchi Christian
19
1
4
0
0
0
0
11
Seghetti Alessandro
20
35
1995
8
0
3
1
45
Sylla Youssouph
26
18
1170
3
0
5
0
9
Vazquez Federico
31
22
1189
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baldini Francesco
?
Quảng cáo
Quảng cáo