Petrocub (Bóng đá, Moldova)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Petrocub
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Moldovan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abalora Razak
27
7
630
0
0
1
0
1
Smalenea Silivu
21
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Axenti Cristian
20
2
56
0
0
0
0
90
Jardan Ion
34
20
1707
4
0
4
0
4
Mudrac Victor
30
7
630
0
0
1
0
11
Platica Sergiu
32
20
1711
4
0
5
0
21
Potirniche Maxim
34
20
1780
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abagna David
25
7
538
3
0
1
0
66
Bors Ion
21
19
1361
0
0
3
0
94
Cotogoi Corneliu
22
19
1113
0
0
4
0
8
Demian Dumitru
25
19
834
2
0
0
0
20
Douanla Donalio Melachio
26
12
883
0
0
1
0
39
Lungu Teodor
28
20
1654
3
0
6
0
23
Lupan Mihai
19
14
499
2
0
3
0
19
Platica Mihail
34
19
1490
8
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
17
1300
8
0
2
0
70
Basit Seidu
20
3
38
0
0
0
0
78
Clescenco Nicky
22
18
929
5
0
1
0
97
Iosipoi Marius
24
9
133
1
0
0
0
37
Puscas Dan
22
20
1033
2
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abalora Razak
27
1
90
0
0
0
0
1
Smalenea Silivu
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Andreiciu Daniil
?
1
79
0
0
0
0
5
Axenti Cristian
20
1
0
1
0
0
0
90
Jardan Ion
34
1
0
2
0
0
0
4
Mudrac Victor
30
1
90
1
0
0
0
11
Platica Sergiu
32
4
168
2
0
0
0
21
Potirniche Maxim
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abagna David
25
3
70
3
0
0
0
66
Bors Ion
21
2
180
0
0
0
0
94
Cotogoi Corneliu
22
3
168
1
0
0
0
8
Demian Dumitru
25
3
180
2
0
1
0
20
Douanla Donalio Melachio
26
2
58
0
0
0
0
39
Lungu Teodor
28
2
136
0
0
0
0
23
Lupan Mihai
19
2
104
2
0
0
0
19
Platica Mihail
34
3
57
5
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
3
34
2
0
0
0
70
Basit Seidu
20
3
66
1
0
0
0
78
Clescenco Nicky
22
2
116
0
0
0
0
97
Iosipoi Marius
24
2
136
0
0
0
0
37
Puscas Dan
22
3
77
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abalora Razak
27
8
720
0
0
1
0
32
Coval Dumitru
23
0
0
0
0
0
0
1
Smalenea Silivu
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Andreiciu Daniil
?
1
79
0
0
0
0
5
Axenti Cristian
20
3
56
1
0
0
0
24
Jaman Ianus
19
0
0
0
0
0
0
90
Jardan Ion
34
21
1707
6
0
4
0
4
Mudrac Victor
30
8
720
1
0
1
0
11
Platica Sergiu
32
24
1879
6
0
5
0
21
Potirniche Maxim
34
21
1870
2
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abagna David
25
10
608
6
0
1
0
66
Bors Ion
21
21
1541
0
0
3
0
94
Cotogoi Corneliu
22
22
1281
1
0
4
0
8
Demian Dumitru
25
22
1014
4
0
1
0
20
Douanla Donalio Melachio
26
14
941
0
0
1
0
39
Lungu Teodor
28
22
1790
3
0
6
0
23
Lupan Mihai
19
16
603
4
0
3
0
19
Platica Mihail
34
22
1547
13
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
20
1334
10
0
2
0
70
Basit Seidu
20
6
104
1
0
0
0
78
Clescenco Nicky
22
20
1045
5
0
1
0
97
Iosipoi Marius
24
11
269
1
0
0
0
37
Puscas Dan
22
23
1110
4
0
4
0
Quảng cáo
Quảng cáo