Pharco (Bóng đá, Ai Cập)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Pharco
Sân vận động:
Sân vận động Alexandria
(Alexandria)
Sức chứa:
13 660
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
El Sayed Mahmoud
39
2
180
0
0
1
0
16
Jamil Nadim Mohamed
22
1
90
0
0
0
0
25
Shika Mohamed
31
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awad Ahmed
28
12
808
0
0
1
0
5
Bakri Abdallah
29
9
810
0
1
3
0
5
El Badry Mahmoud
32
4
273
0
0
0
0
21
Ghouma Azmi
26
15
1044
0
0
2
0
6
Kamel Gaber
29
11
760
0
1
1
0
12
Marei Yassin
22
18
1295
0
0
1
0
33
Ndiaye Babacar
19
5
394
0
0
0
0
8
Sabri Rami
37
9
771
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Agouz Seif
22
6
369
0
0
1
0
24
El Bahrawy Ahmed
28
18
1291
0
1
2
0
19
Emad Mahmoud
26
14
1170
0
0
3
0
11
Fouad Ahmed
25
16
439
1
2
4
0
22
Gehad Mahmoud
22
6
375
0
0
3
0
26
Hamada Mostafa
23
4
39
0
0
0
0
14
Mohamed Fakhri
25
20
1373
2
1
3
0
28
Sokari Kingsley
29
18
1168
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bakhit Saifeldin
30
16
1130
3
0
1
0
90
Bangoura Mohamed
19
2
13
0
0
0
0
17
Encada Jefferson
26
19
1477
0
2
2
0
18
Farag Walid
22
19
1290
4
1
2
0
9
Gamal Amr
32
22
1065
2
0
3
0
15
Hamroune Rezki
28
8
232
1
1
0
0
50
Magdi Marwan
20
1
11
0
0
0
0
23
Mostafa Walid
24
6
128
0
0
1
0
7
Nasser Amr
25
12
346
2
0
3
0
70
Salah El Din Reda Mostafa Basha
21
3
26
0
0
0
0
31
Sherif Ahmed
21
20
1076
2
2
1
0
10
Shokry Shokry
30
14
841
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khattab Ahmed
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
El Sayed Mahmoud
39
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awad Ahmed
28
3
270
0
0
0
0
5
Bakri Abdallah
29
1
90
0
0
0
0
5
El Badry Mahmoud
32
1
90
0
0
0
0
6
Kamel Gaber
29
3
264
0
0
0
0
12
Marei Yassin
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Agouz Seif
22
2
171
0
0
0
0
24
El Bahrawy Ahmed
28
3
270
0
0
0
0
19
Emad Mahmoud
26
3
264
0
0
2
0
88
Ezz Mohamed
?
1
7
0
0
0
0
11
Fouad Ahmed
25
3
216
0
0
1
0
22
Gehad Mahmoud
22
1
9
0
0
0
0
14
Mohamed Fakhri
25
2
50
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bakhit Saifeldin
30
3
251
1
0
2
0
90
Bangoura Mohamed
19
3
90
0
0
0
0
18
Farag Walid
22
3
192
0
0
0
0
9
Gamal Amr
32
2
161
1
0
1
0
15
Hamroune Rezki
28
1
7
0
0
0
0
50
Magdi Marwan
20
1
7
0
0
0
0
23
Mostafa Walid
24
1
90
0
0
0
0
31
Sherif Ahmed
21
3
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khattab Ahmed
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
El Sayed Fares
22
0
0
0
0
0
0
13
El Sayed Mahmoud
39
5
450
0
0
1
0
16
Jamil Nadim Mohamed
22
1
90
0
0
0
0
25
Shika Mohamed
31
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awad Ahmed
28
15
1078
0
0
1
0
5
Bakri Abdallah
29
10
900
0
1
3
0
5
El Badry Mahmoud
32
5
363
0
0
0
0
21
Ghouma Azmi
26
15
1044
0
0
2
0
6
Kamel Gaber
29
14
1024
0
1
1
0
12
Marei Yassin
22
19
1385
0
0
1
0
33
Ndiaye Babacar
19
5
394
0
0
0
0
8
Sabri Rami
37
9
771
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Al Agouz Seif
22
8
540
0
0
1
0
24
El Bahrawy Ahmed
28
21
1561
0
1
2
0
19
Emad Mahmoud
26
17
1434
0
0
5
0
88
Ezz Mohamed
?
1
7
0
0
0
0
11
Fouad Ahmed
25
19
655
1
2
5
0
20
Gamal Ahmed
30
0
0
0
0
0
0
22
Gehad Mahmoud
22
7
384
0
0
3
0
26
Hamada Mostafa
23
4
39
0
0
0
0
14
Mohamed Fakhri
25
22
1423
2
1
4
0
34
Reda Omar
21
0
0
0
0
0
0
28
Sokari Kingsley
29
18
1168
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bakhit Saifeldin
30
19
1381
4
0
3
0
90
Bangoura Mohamed
19
5
103
0
0
0
0
17
Encada Jefferson
26
19
1477
0
2
2
0
18
Farag Walid
22
22
1482
4
1
2
0
9
Gamal Amr
32
24
1226
3
0
4
0
15
Hamroune Rezki
28
9
239
1
1
0
0
50
Magdi Marwan
20
2
18
0
0
0
0
23
Mostafa Walid
24
7
218
0
0
1
0
7
Nasser Amr
25
12
346
2
0
3
0
70
Salah El Din Reda Mostafa Basha
21
3
26
0
0
0
0
31
Sherif Ahmed
21
23
1117
2
2
1
0
10
Shokry Shokry
30
14
841
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Khattab Ahmed
38
Quảng cáo
Quảng cáo