Philadelphia Union II (Bóng đá, Mỹ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Philadelphia Union II
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Rick Andrew
18
12
1080
0
0
3
1
57
Sheridan Mike
22
2
91
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Makhanya Olwethu
20
10
856
1
0
4
0
44
Pierre Neil
16
11
839
0
0
4
0
42
Rojas Carlos Augusto
20
9
513
0
0
3
0
39
Westfield Francis
18
13
1170
3
3
2
0
58
Wetzel Gavin
17
12
572
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berdecio Jamir
21
13
932
0
0
4
0
77
Davis Edward
17
13
834
5
1
0
0
47
LeBlanc Kellan
16
2
38
0
0
0
0
22
Ngabo Sanders
19
10
874
0
1
5
0
56
Olney Jr Christopher
17
10
797
4
4
0
0
24
Pariano Nick
21
9
557
0
0
1
0
43
Perez Alex
18
6
169
0
0
1
0
66
Rocio Diego
16
1
20
0
0
0
0
38
Sequera Giovanny
18
11
417
0
2
2
0
6
Sullivan Cavan
14
6
243
0
1
0
0
88
Tucker Kyle
24
13
656
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Anderson Markus
20
3
141
2
0
1
0
25
Donovan Chris
23
3
262
4
0
2
0
62
Johnson Jamir
15
2
37
0
0
0
0
36
Meneses Garcia Randy Rossbell
20
3
163
0
0
0
0
55
Olivas Sal
17
9
727
4
1
1
0
67
Saidi Anisse
15
1
18
0
0
0
0
45
Soria Leandro
19
6
270
1
0
0
0
41
Vazquez David
18
8
628
2
3
4
0
98
Zellefrow Ryan
17
4
25
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Atkinson Gavin
17
0
0
0
0
0
0
64
Evans Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
76
Rick Andrew
18
12
1080
0
0
3
1
57
Sheridan Mike
22
2
91
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Andrus Jack
18
0
0
0
0
0
0
29
Makhanya Olwethu
20
10
856
1
0
4
0
44
Pierre Neil
16
11
839
0
0
4
0
42
Rojas Carlos Augusto
20
9
513
0
0
3
0
39
Westfield Francis
18
13
1170
3
3
2
0
58
Wetzel Gavin
17
12
572
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Berdecio Jamir
21
13
932
0
0
4
0
77
Davis Edward
17
13
834
5
1
0
0
73
Horozoglou Antonios
17
0
0
0
0
0
0
47
LeBlanc Kellan
16
2
38
0
0
0
0
61
Mastrodimos Zach
17
0
0
0
0
0
0
22
Ngabo Sanders
19
10
874
0
1
5
0
56
Olney Jr Christopher
17
10
797
4
4
0
0
24
Pariano Nick
21
9
557
0
0
1
0
43
Perez Alex
18
6
169
0
0
1
0
66
Rocio Diego
16
1
20
0
0
0
0
38
Sequera Giovanny
18
11
417
0
2
2
0
6
Sullivan Cavan
14
6
243
0
1
0
0
88
Tucker Kyle
24
13
656
2
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Anderson Markus
20
3
141
2
0
1
0
25
Donovan Chris
23
3
262
4
0
2
0
62
Johnson Jamir
15
2
37
0
0
0
0
36
Meneses Garcia Randy Rossbell
20
3
163
0
0
0
0
55
Olivas Sal
17
9
727
4
1
1
0
67
Saidi Anisse
15
1
18
0
0
0
0
45
Soria Leandro
19
6
270
1
0
0
0
41
Vazquez David
18
8
628
2
3
4
0
98
Zellefrow Ryan
17
4
25
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo