Phonix Lubeck (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Phonix Lubeck
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Regionalliga North
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leonhard Carl
23
1
0
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hartwig Amoah Enock
21
3
0
2
0
1
1
8
Ntika Bondombe Kevin
28
3
0
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Bennetts Jayden
22
2
0
2
0
0
0
16
Berger Johann
24
7
0
8
0
0
0
18
Hyseni Haris
31
12
0
12
0
0
1
21
Knudsen Morten
29
3
0
4
0
0
0
18
Kraev Vladislav
29
3
0
3
0
0
0
Meier Julian
23
5
0
6
0
0
0
13
Sadrifar Valdemar
23
4
0
5
0
0
0
Stover Jonathan
?
10
0
12
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Fritzsche Leander
?
9
0
10
0
0
0
22
Ihde Anton
21
1
0
1
0
0
0
13
Iloka Obinna
?
2
0
0
0
1
1
22
Kobert Michael
28
2
0
2
0
0
0
20
Taritas Vjekoslav
24
8
0
11
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leonhard Carl
23
1
0
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hartwig Amoah Enock
21
3
0
2
0
1
1
8
Ntika Bondombe Kevin
28
3
0
1
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Bennetts Jayden
22
2
0
2
0
0
0
16
Berger Johann
24
7
0
8
0
0
0
18
Hyseni Haris
31
12
0
12
0
0
1
21
Knudsen Morten
29
3
0
4
0
0
0
18
Kraev Vladislav
29
3
0
3
0
0
0
Meier Julian
23
5
0
6
0
0
0
13
Sadrifar Valdemar
23
4
0
5
0
0
0
Stover Jonathan
?
10
0
12
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Fritzsche Leander
?
9
0
10
0
0
0
22
Ihde Anton
21
1
0
1
0
0
0
13
Iloka Obinna
?
2
0
0
0
1
1
22
Kobert Michael
28
2
0
2
0
0
0
20
Taritas Vjekoslav
24
8
0
11
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo