Podbeskidzie (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Podbeskidzie
Sân vận động:
Stadion Miejski w Bielsku Bialej
Sức chứa:
14 963
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krzepisz Kacper
24
6
540
0
0
0
0
95
Procek Patryk
29
21
1890
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bernard Maria
21
3
119
0
0
0
0
6
Hlavica Jan
29
20
1659
0
0
6
1
32
Kisiel Filip
21
25
1170
1
0
1
0
53
Martinaga Marko
25
14
1157
0
2
2
0
5
Senic Matej
29
14
1014
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jodlowiec Tomasz
39
20
1422
0
3
3
1
27
Kolenc Jaka
30
21
1292
0
3
1
0
4
Lusiusz Sylwester
24
8
423
0
0
2
0
17
Malachowski Adrian
26
10
649
0
0
1
0
89
Mikolajewski Daniel
24
29
2605
5
1
13
0
23
Misztal Marcel
20
27
1062
2
0
3
0
25
Nnosiri Samuel
22
7
277
0
0
3
0
24
Sitek Maksymilian
23
30
1660
2
1
4
0
8
Stryjewski Michal
28
9
243
0
0
1
0
77
Tomasik Piotr
36
27
1950
0
0
8
0
55
Willman Michal
19
16
943
0
1
3
0
3
Wypych Mateusz
26
2
91
0
0
0
0
30
Zajac Radoslaw
19
9
307
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abate Lionel
23
24
1329
3
0
2
0
10
Banaszewski Maksymilian
29
31
2464
1
5
2
0
7
Bida Bartosz
23
29
1953
6
0
5
0
11
Ilicic Miroslav
26
9
717
1
0
0
0
15
Merebashvili Giorgi
37
2
67
0
0
0
0
14
Siverio Toro Marco
29
5
255
0
0
1
0
79
Stempniewicz Michal
17
3
39
0
0
0
0
19
Studnicki Michal
23
1
9
0
0
0
0
2
Ziolkowski Mateusz
20
29
1614
2
1
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrobacz Jaroslaw
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Procek Patryk
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hlavica Jan
29
2
180
1
0
0
0
32
Kisiel Filip
21
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jodlowiec Tomasz
39
2
28
0
0
0
0
27
Kolenc Jaka
30
1
82
0
0
0
0
89
Mikolajewski Daniel
24
1
90
0
0
0
0
23
Misztal Marcel
20
2
180
0
0
0
0
25
Nnosiri Samuel
22
1
82
0
0
0
0
24
Sitek Maksymilian
23
2
85
0
0
0
0
8
Stryjewski Michal
28
1
45
0
0
0
0
77
Tomasik Piotr
36
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abate Lionel
23
1
61
0
0
1
0
10
Banaszewski Maksymilian
29
2
135
0
0
0
0
7
Bida Bartosz
23
1
30
1
0
1
0
2
Ziolkowski Mateusz
20
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrobacz Jaroslaw
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Krzepisz Kacper
24
6
540
0
0
0
0
95
Procek Patryk
29
22
1980
0
0
3
0
43
Wieczorek Krystian
21
0
0
0
0
0
0
31
Zajac Sebastian
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Bernard Maria
21
3
119
0
0
0
0
6
Hlavica Jan
29
22
1839
1
0
6
1
32
Kisiel Filip
21
26
1242
1
0
1
0
53
Martinaga Marko
25
14
1157
0
2
2
0
5
Senic Matej
29
14
1014
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Czader Patryk
20
0
0
0
0
0
0
3
Jodlowiec Tomasz
39
22
1450
0
3
3
1
27
Kolenc Jaka
30
22
1374
0
3
1
0
4
Lusiusz Sylwester
24
8
423
0
0
2
0
17
Malachowski Adrian
26
10
649
0
0
1
0
89
Mikolajewski Daniel
24
30
2695
5
1
13
0
23
Misztal Marcel
20
29
1242
2
0
3
0
25
Nnosiri Samuel
22
8
359
0
0
3
0
24
Sitek Maksymilian
23
32
1745
2
1
4
0
8
Stryjewski Michal
28
10
288
0
0
1
0
77
Tomasik Piotr
36
29
2130
0
0
8
0
55
Willman Michal
19
16
943
0
1
3
0
3
Wypych Mateusz
26
2
91
0
0
0
0
30
Zajac Radoslaw
19
9
307
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abate Lionel
23
25
1390
3
0
3
0
10
Banaszewski Maksymilian
29
33
2599
1
5
2
0
7
Bida Bartosz
23
30
1983
7
0
6
0
11
Ilicic Miroslav
26
9
717
1
0
0
0
15
Merebashvili Giorgi
37
2
67
0
0
0
0
14
Siverio Toro Marco
29
5
255
0
0
1
0
79
Stempniewicz Michal
17
3
39
0
0
0
0
19
Studnicki Michal
23
1
9
0
0
0
0
2
Ziolkowski Mateusz
20
31
1794
2
1
6
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skrobacz Jaroslaw
56
Quảng cáo
Quảng cáo