Pogon Szczecin (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Pogon Szczecin
Sân vận động:
Stadion Miejski w Szczecinie
(Szczecin)
Sức chứa:
21 163
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cojocaru Valentin
28
23
2070
0
0
1
0
81
Klebaniuk Bartosz
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Koutris Leonardo
28
30
2474
0
1
3
0
4
Leo Borges
23
20
845
1
0
0
0
25
Lisowski Wojciech
32
8
149
0
0
1
0
68
Loncar Danijel
Thẻ vàng
26
10
499
1
0
0
0
33
Malec Mariusz
29
28
2504
0
1
2
0
28
Wahlqvist Linus
27
29
2567
0
4
5
0
23
Zech Benedikt
33
22
1598
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
27
27
1538
0
2
4
0
20
Gorgon Alexander
35
28
1842
8
3
6
0
7
Kurzawa Rafal
Chấn thương
31
26
1739
1
1
6
0
61
Smolinski Kacper
23
6
124
1
0
2
0
8
Ulvestad Fredrik
31
22
1815
6
3
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bichakhchyan Vahan
24
29
1903
5
4
6
0
11
Grosicki Kamil
35
30
2581
12
10
3
0
71
Korczakowski Olaf
20
6
98
0
1
0
0
9
Koulouris Efthymios
28
30
2543
12
1
2
0
51
Paryzek Patrick
?
3
40
1
0
1
0
73
Przyborek Adrian
17
18
733
1
2
3
0
15
Wedrychowski Marcel
22
14
346
0
2
0
0
10
Zahovic Luka
28
18
613
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gustafsson Jens
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cojocaru Valentin
28
5
570
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Koutris Leonardo
28
5
556
0
0
1
0
4
Leo Borges
23
4
313
1
0
0
0
25
Lisowski Wojciech
32
1
1
0
0
0
0
68
Loncar Danijel
Thẻ vàng
26
2
98
0
0
0
0
33
Malec Mariusz
29
5
570
0
0
1
0
28
Wahlqvist Linus
27
5
506
0
0
1
0
23
Zech Benedikt
33
3
245
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
27
5
313
1
0
3
0
20
Gorgon Alexander
35
5
361
0
0
0
0
7
Kurzawa Rafal
Chấn thương
31
3
324
0
0
2
0
61
Smolinski Kacper
23
2
45
0
0
0
0
8
Ulvestad Fredrik
31
5
502
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bichakhchyan Vahan
24
5
184
0
0
2
0
11
Grosicki Kamil
35
5
522
2
0
0
0
71
Korczakowski Olaf
20
1
65
0
0
0
0
9
Koulouris Efthymios
28
5
544
2
0
2
0
73
Przyborek Adrian
17
4
240
0
0
0
0
15
Wedrychowski Marcel
22
3
150
0
0
1
0
10
Zahovic Luka
28
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gustafsson Jens
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Klebaniuk Bartosz
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Koutris Leonardo
28
4
278
0
2
0
0
4
Leo Borges
23
2
110
0
0
0
0
25
Lisowski Wojciech
32
1
64
0
0
0
0
68
Loncar Danijel
Thẻ vàng
26
4
248
0
0
3
0
33
Malec Mariusz
29
3
270
1
0
1
0
28
Wahlqvist Linus
27
3
270
1
0
1
0
23
Zech Benedikt
33
2
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
27
4
334
1
0
1
0
20
Gorgon Alexander
35
4
160
0
0
0
0
7
Kurzawa Rafal
Chấn thương
31
4
243
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bichakhchyan Vahan
24
3
171
1
0
0
0
11
Grosicki Kamil
35
4
334
1
2
0
0
9
Koulouris Efthymios
28
4
253
4
0
0
0
73
Przyborek Adrian
17
2
39
0
0
0
0
15
Wedrychowski Marcel
22
3
141
0
0
0
0
10
Zahovic Luka
28
4
285
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gustafsson Jens
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cojocaru Valentin
28
28
2640
0
0
2
0
83
Holewinski Axel
18
0
0
0
0
0
0
81
Klebaniuk Bartosz
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fornalik Dawid
19
0
0
0
0
0
0
32
Koutris Leonardo
28
39
3308
0
3
4
0
4
Leo Borges
23
26
1268
2
0
0
0
25
Lisowski Wojciech
32
10
214
0
0
1
0
68
Loncar Danijel
Thẻ vàng
26
16
845
1
0
3
0
33
Malec Mariusz
29
36
3344
1
1
4
0
28
Wahlqvist Linus
27
37
3343
1
4
7
0
23
Zech Benedikt
33
27
1957
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gamboa Joao
27
36
2185
2
2
8
0
47
Golebiewski Kacper
18
0
0
0
0
0
0
20
Gorgon Alexander
35
37
2363
8
3
6
0
Kaczorek Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
7
Kurzawa Rafal
Chấn thương
31
33
2306
1
1
8
0
61
Smolinski Kacper
23
8
169
1
0
2
0
8
Ulvestad Fredrik
31
27
2317
7
3
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bichakhchyan Vahan
24
37
2258
6
4
8
0
11
Grosicki Kamil
35
39
3437
15
12
3
0
Klukowski Antoni
17
0
0
0
0
0
0
71
Korczakowski Olaf
20
7
163
0
1
0
0
9
Koulouris Efthymios
28
39
3340
18
1
4
0
51
Paryzek Patrick
?
3
40
1
0
1
0
73
Przyborek Adrian
17
24
1012
1
2
3
0
15
Wedrychowski Marcel
22
20
637
0
2
1
0
10
Zahovic Luka
28
24
940
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gustafsson Jens
45
Quảng cáo
Quảng cáo