Portimonense (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Portimonense
Sân vận động:
Estádio Municipal de Portimão
(Portimão)
Sức chứa:
9 544
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Nakamura Kosuke
29
18
1620
0
0
1
0
12
Vinicius Silvestre
30
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Alcobia Rafael
20
3
203
0
0
0
0
18
Costa Goncalo
24
31
1655
0
5
5
1
27
Guga
20
25
1362
1
1
5
0
33
Igor Formiga
Thẻ vàng
25
26
1500
1
1
5
0
44
Pedrao
27
28
2454
3
1
8
1
22
Relvas Filipe
24
30
2621
2
1
4
0
14
Seck Moustapha
28
18
857
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Alemao
21
26
2281
2
0
7
0
11
Carlinhos
29
30
2671
8
6
10
0
13
Dener
32
25
1770
1
2
11
0
8
Fukui Taichi
19
9
420
1
1
0
0
20
Huỳnh Paulo
25
17
539
0
1
0
0
25
Lucas Ventura
25
26
1746
0
0
7
0
70
Martins Rodrigo
25
9
243
0
0
1
0
5
Mvoue Steve
22
3
68
0
0
0
0
6
Sousa Ricardo
22
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carrillo Morales Ronie Edmundo
27
23
1198
4
0
1
1
85
Cassama Midana
21
10
269
1
0
2
1
9
Folgado Monteiro Tamble Ulisses
23
5
364
1
0
1
0
7
Jasper Sylvester
22
24
1684
2
2
2
0
28
Luan
22
14
388
1
0
2
0
10
Pereira Hildeberto
28
14
716
1
1
3
0
77
Varela Helio
22
31
2597
5
3
7
0
99
Zinho
Chấn thương
21
12
147
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paulo Sergio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vinicius Silvestre
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Alcobia Rafael
20
1
18
0
0
1
0
18
Costa Goncalo
24
2
85
0
0
1
0
27
Guga
20
2
157
0
0
0
0
33
Igor Formiga
Thẻ vàng
25
1
24
0
0
0
0
44
Pedrao
27
1
45
0
0
0
0
22
Relvas Filipe
24
2
180
0
0
0
0
14
Seck Moustapha
28
2
114
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Alemao
21
2
163
0
0
0
0
11
Carlinhos
29
2
180
1
0
1
0
20
Huỳnh Paulo
25
2
122
0
0
0
0
25
Lucas Ventura
25
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carrillo Morales Ronie Edmundo
27
1
90
1
0
0
0
7
Jasper Sylvester
22
2
150
0
0
0
0
77
Varela Helio
22
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paulo Sergio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vinicius Silvestre
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Costa Goncalo
24
2
125
1
0
0
0
33
Igor Formiga
Thẻ vàng
25
2
180
0
0
0
0
44
Pedrao
27
2
170
0
0
1
0
22
Relvas Filipe
24
2
180
1
0
0
0
14
Seck Moustapha
28
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Alemao
21
2
180
0
0
0
0
11
Carlinhos
29
2
137
1
0
1
0
13
Dener
32
2
161
1
0
0
0
20
Huỳnh Paulo
25
1
55
0
0
0
0
25
Lucas Ventura
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carrillo Morales Ronie Edmundo
27
2
82
0
0
0
0
85
Cassama Midana
21
1
29
0
0
0
0
7
Jasper Sylvester
22
2
128
0
0
0
0
28
Luan
22
1
25
0
0
0
0
77
Varela Helio
22
1
28
0
0
0
0
99
Zinho
Chấn thương
21
2
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paulo Sergio
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Souza
19
0
0
0
0
0
0
32
Nakamura Kosuke
29
18
1620
0
0
1
0
88
Victor Joao
23
0
0
0
0
0
0
12
Vinicius Silvestre
30
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Alcobia Rafael
20
4
221
0
0
1
0
18
Costa Goncalo
24
35
1865
1
5
6
1
27
Guga
20
27
1519
1
1
5
0
33
Igor Formiga
Thẻ vàng
25
29
1704
1
1
5
0
23
Lee Ye-chan
18
0
0
0
0
0
0
44
Pedrao
27
31
2669
3
1
9
1
22
Relvas Filipe
24
34
2981
3
1
4
0
14
Seck Moustapha
28
21
982
0
0
3
0
4
Thiago Dombroski
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Alemao
21
30
2624
2
0
7
0
11
Carlinhos
29
34
2988
10
6
12
0
13
Dener
32
27
1931
2
2
11
0
8
Fukui Taichi
19
9
420
1
1
0
0
20
Huỳnh Paulo
25
20
716
0
1
0
0
25
Lucas Ventura
25
29
1927
0
0
7
0
70
Martins Rodrigo
25
9
243
0
0
1
0
5
Mvoue Steve
22
3
68
0
0
0
0
17
Silva do Nascimento Davis
21
0
0
0
0
0
0
6
Sousa Ricardo
22
2
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Carrillo Morales Ronie Edmundo
27
26
1370
5
0
1
1
85
Cassama Midana
21
11
298
1
0
2
1
9
Folgado Monteiro Tamble Ulisses
23
5
364
1
0
1
0
7
Jasper Sylvester
22
28
1962
2
2
2
0
30
Kim Yong-Hak
20
0
0
0
0
0
0
28
Luan
22
15
413
1
0
2
0
10
Pereira Hildeberto
28
14
716
1
1
3
0
77
Varela Helio
22
33
2656
5
3
7
0
99
Zinho
Chấn thương
21
14
205
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Paulo Sergio
56
Quảng cáo
Quảng cáo