Posusje (Bóng đá, Bosnia & Herzegovina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Posusje
Sân vận động:
Stadion Mokri Dolac
(Posušje)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Bosnia and Herzegovina Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galic Marko
25
17
1471
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basic Darko
16
1
4
0
0
0
0
3
Bekavac Ante
22
11
465
0
0
1
0
20
Beslic Josip
24
16
897
0
0
1
0
47
Jovasevic Nemanja
20
1
32
0
0
0
0
35
Lucic Luka
29
24
1927
2
3
6
1
19
Maric Ivan
22
27
2410
1
1
4
0
37
Pavkovic Ante
18
1
4
0
0
0
0
21
Pavlovic Jovan Vladimir
24
4
135
0
0
0
0
15
Stapic Karlo
21
14
722
0
0
1
0
5
Vrgoc Branko
34
25
2001
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Babic Andro
19
23
1012
0
0
3
0
22
Begic Zvonimir
33
11
782
0
1
4
1
8
Brkovic Arijan
23
25
1245
1
1
2
0
27
Hanuljak Marko
24
12
530
0
0
2
0
18
Joao Erick
25
25
2106
0
1
2
0
10
Kamenar Karlo
30
25
1870
6
0
4
0
23
Maglica Frane
26
26
2323
1
1
5
1
6
Milicevic Stipe
17
2
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basic Luka
16
1
5
0
0
0
0
99
Boban Gabrijel
34
23
1750
5
1
5
0
88
Jenjic Bruno
23
18
715
1
0
1
0
16
Kraljevic Marco
18
4
42
0
0
0
0
11
Mandic Nikola
29
27
1876
1
1
9
0
33
Pavkovic Dario
29
11
635
2
0
0
0
7
Petrovic Leonardo
21
10
420
1
0
0
0
9
Rozic Vinko
20
22
1146
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coric Denis
46
Karacic Branko
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Ilincic Nikola
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Lucic Luka
29
2
180
0
0
1
0
19
Maric Ivan
22
2
180
0
0
0
0
5
Vrgoc Branko
34
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Babic Andro
19
2
45
1
0
1
0
22
Begic Zvonimir
33
2
118
0
0
1
0
8
Brkovic Arijan
23
2
90
0
0
0
0
27
Hanuljak Marko
24
2
64
0
0
0
0
18
Joao Erick
25
2
137
0
0
0
0
10
Kamenar Karlo
30
2
100
1
0
1
0
23
Maglica Frane
26
3
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Boban Gabrijel
34
2
180
0
0
1
0
88
Jenjic Bruno
23
1
0
0
0
0
0
11
Mandic Nikola
29
3
91
0
0
0
0
33
Pavkovic Dario
29
3
121
2
0
1
0
7
Petrovic Leonardo
21
2
82
1
0
0
0
9
Rozic Vinko
20
3
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coric Denis
46
Karacic Branko
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bacak Boris
37
0
0
0
0
0
0
12
Galic Marko
25
17
1471
0
0
2
0
94
Ilincic Nikola
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basic Darko
16
1
4
0
0
0
0
3
Bekavac Ante
22
11
465
0
0
1
0
20
Beslic Josip
24
16
897
0
0
1
0
47
Jovasevic Nemanja
20
1
32
0
0
0
0
35
Lucic Luka
29
26
2107
2
3
7
1
19
Maric Ivan
22
29
2590
1
1
4
0
37
Pavkovic Ante
18
1
4
0
0
0
0
21
Pavlovic Jovan Vladimir
24
4
135
0
0
0
0
15
Stapic Karlo
21
14
722
0
0
1
0
5
Vrgoc Branko
34
27
2181
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Babic Andro
19
25
1057
1
0
4
0
22
Begic Zvonimir
33
13
900
0
1
5
1
8
Brkovic Arijan
23
27
1335
1
1
2
0
27
Hanuljak Marko
24
14
594
0
0
2
0
18
Joao Erick
25
27
2243
0
1
2
0
10
Kamenar Karlo
30
27
1970
7
0
5
0
23
Maglica Frane
26
29
2503
2
1
5
1
6
Milicevic Stipe
17
2
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basic Luka
16
1
5
0
0
0
0
99
Boban Gabrijel
34
25
1930
5
1
6
0
88
Jenjic Bruno
23
19
715
1
0
1
0
16
Kraljevic Marco
18
4
42
0
0
0
0
11
Mandic Nikola
29
30
1967
1
1
9
0
33
Pavkovic Dario
29
14
756
4
0
1
0
7
Petrovic Leonardo
21
12
502
2
0
0
0
9
Rozic Vinko
20
25
1208
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coric Denis
46
Karacic Branko
63
Quảng cáo
Quảng cáo