Pouso Alegre (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Pouso Alegre
Sân vận động:
Estadio Do Manduzao
(Pouso Alegre)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Thiago Braga
40
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alex Alves
31
12
1080
0
1
0
0
18
Da Silva
26
3
130
0
0
0
0
5
Felipe Moreira
21
11
977
3
1
0
0
22
Fillipy
19
1
31
0
0
0
0
18
Jefferson Feijao
37
5
309
0
0
1
0
13
Kaique Jordan
24
3
149
0
0
0
0
2
Leo Principe
27
10
675
0
2
1
0
4
Lucas Mufalo
26
4
152
0
0
1
1
30
Vinicio
24
10
827
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Henrique Caivano
22
10
443
0
0
2
0
8
Henrique Rocha
24
12
817
0
0
1
0
20
Kaue
26
2
59
0
0
1
1
28
Lucas Nathan
25
8
499
1
0
1
0
19
Magno
31
12
925
4
0
2
0
16
Marcelo
19
3
64
0
0
0
1
11
Nestor Mansur
26
11
692
2
1
0
0
10
da Silva
30
3
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cristian Bauer
21
6
219
0
0
1
0
9
David Lima
24
10
679
1
1
1
0
17
Gabriel Henrique
28
3
71
0
0
0
0
15
Gabriel Neto
23
10
580
0
1
2
0
34
Igor Goularte
27
5
253
1
1
1
0
77
Marcos Kayck
20
3
66
1
0
0
0
45
Thiaguinho
25
9
505
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodrigues Gustavo
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Denival
23
0
0
0
0
0
0
12
Luis Gustavo
21
0
0
0
0
0
0
1
Thiago Braga
40
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alex Alves
31
12
1080
0
1
0
0
Caio Dias
21
0
0
0
0
0
0
18
Da Silva
26
3
130
0
0
0
0
5
Felipe Moreira
21
11
977
3
1
0
0
22
Fillipy
19
1
31
0
0
0
0
18
Jefferson Feijao
37
5
309
0
0
1
0
13
Kaique Jordan
24
3
149
0
0
0
0
2
Leo Principe
27
10
675
0
2
1
0
4
Lucas Mufalo
26
4
152
0
0
1
1
30
Vinicio
24
10
827
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Henrique Caivano
22
10
443
0
0
2
0
8
Henrique Rocha
24
12
817
0
0
1
0
20
Kaue
26
2
59
0
0
1
1
28
Lucas Nathan
25
8
499
1
0
1
0
19
Magno
31
12
925
4
0
2
0
16
Marcelo
19
3
64
0
0
0
1
11
Nestor Mansur
26
11
692
2
1
0
0
6
Ryan Ferreira
18
0
0
0
0
0
0
10
da Silva
30
3
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brandao
27
0
0
0
0
0
0
25
Cristian Bauer
21
6
219
0
0
1
0
9
David Lima
24
10
679
1
1
1
0
17
Gabriel Henrique
28
3
71
0
0
0
0
15
Gabriel Neto
23
10
580
0
1
2
0
31
Henrique Amorim
20
0
0
0
0
0
0
34
Igor Goularte
27
5
253
1
1
1
0
29
Josiel
25
0
0
0
0
0
0
77
Marcos Kayck
20
3
66
1
0
0
0
33
Ryan Henrique
18
0
0
0
0
0
0
17
Thalisson
21
0
0
0
0
0
0
45
Thiaguinho
25
9
505
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rodrigues Gustavo
39
Quảng cáo
Quảng cáo