Pro Vercelli (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pro Vercelli
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Serie C - Lên hạng - Play Offs
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mastrantonio Davide
20
5
450
0
0
1
0
22
Sassi Jacopo
20
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camigliano Agostino
29
34
2867
0
0
5
1
33
Citi Alessandro
21
10
588
0
0
1
0
2
Frey Daniel
22
10
516
0
0
2
0
29
Iezzi Roberto
24
31
2465
0
0
6
0
32
Parodi Giulio
26
33
2668
0
0
9
1
3
Rodio Francesco
23
29
2296
1
0
3
0
74
Sarzi Daniele
27
25
1592
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Contaldo Francesco
22
10
250
1
0
1
0
4
Emmanuello Simone
30
11
581
0
0
1
0
87
Kozlowski Olaf
19
4
132
0
0
1
0
27
Maggio Matteo
22
33
2710
12
0
4
1
7
Mustacchio Mattia
35
31
2460
12
0
7
0
41
Pinzi Riccardo
20
5
127
0
0
1
0
80
Rojas Luis
22
15
608
2
0
2
0
21
Rutigliano Carlo
18
18
722
2
0
1
0
14
Santoro Salvatore
25
33
2872
1
0
13
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Condello Simone
20
12
663
2
0
0
0
18
Gheza Filippo
21
7
20
0
0
0
0
16
Haoudi Hamza
23
21
1586
4
0
4
0
8
Iotti Ilario
29
37
3246
1
0
9
0
9
Nepi Alessio
24
38
2183
6
0
4
1
77
Pannitteri Orazio
24
12
457
0
0
1
0
93
Petrella Mirco
30
18
423
2
0
1
0
24
Sibilio Raffaele
18
4
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Sassi Jacopo
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camigliano Agostino
29
1
7
0
0
0
0
33
Citi Alessandro
21
1
77
0
0
0
0
29
Iezzi Roberto
24
1
90
0
0
0
0
32
Parodi Giulio
26
1
84
0
0
0
0
3
Rodio Francesco
23
1
62
0
0
0
0
74
Sarzi Daniele
27
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Contaldo Francesco
22
1
46
0
0
0
0
27
Maggio Matteo
22
1
90
0
0
0
0
7
Mustacchio Mattia
35
1
90
0
0
0
0
80
Rojas Luis
22
1
45
0
0
0
0
14
Santoro Salvatore
25
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Haoudi Hamza
23
1
45
0
0
0
0
8
Iotti Ilario
29
1
90
0
0
0
0
9
Nepi Alessio
24
1
46
0
0
0
0
93
Petrella Mirco
30
1
14
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Caio
21
0
0
0
0
0
0
38
Lorenzo Valente
18
0
0
0
0
0
0
99
Mastrantonio Davide
20
5
450
0
0
1
0
22
Sassi Jacopo
20
32
2880
0
0
1
0
44
Vaccarezza Nicolo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camigliano Agostino
29
35
2874
0
0
5
1
23
Casazza Gabriele
?
0
0
0
0
0
0
33
Citi Alessandro
21
11
665
0
0
1
0
13
Da Pra Joshua
21
0
0
0
0
0
0
2
Frey Daniel
22
10
516
0
0
2
0
29
Iezzi Roberto
24
32
2555
0
0
6
0
32
Parodi Giulio
26
34
2752
0
0
9
1
3
Rodio Francesco
23
30
2358
1
0
3
0
74
Sarzi Daniele
27
26
1621
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Contaldo Francesco
22
11
296
1
0
1
0
4
Emmanuello Simone
30
11
581
0
0
1
0
30
Forte Massimo
19
0
0
0
0
0
0
87
Kozlowski Olaf
19
4
132
0
0
1
0
27
Maggio Matteo
22
34
2800
12
0
4
1
7
Mustacchio Mattia
35
32
2550
12
0
7
0
41
Pinzi Riccardo
20
5
127
0
0
1
0
80
Rojas Luis
22
16
653
2
0
2
0
21
Rutigliano Carlo
18
18
722
2
0
1
0
14
Santoro Salvatore
25
34
2962
1
0
14
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Condello Simone
20
12
663
2
0
0
0
18
Gheza Filippo
21
7
20
0
0
0
0
16
Haoudi Hamza
23
22
1631
4
0
4
0
8
Iotti Ilario
29
38
3336
1
0
9
0
9
Nepi Alessio
24
39
2229
6
0
4
1
77
Pannitteri Orazio
24
12
457
0
0
1
0
93
Petrella Mirco
30
19
437
2
0
1
0
24
Sibilio Raffaele
18
4
4
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo