Barito Putera (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Barito Putera
Sân vận động:
Demang Lehman Stadium
(Martapura)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bayangkara Dhika
33
1
90
0
0
0
0
1
Norhalid Norhalid
26
6
463
0
0
0
0
32
Rizky Ega
31
28
2508
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aditya Yuswanto
24
13
353
1
0
2
0
6
De Murga Carlos
35
22
1734
0
0
5
0
85
Firly Muhamad
24
25
1707
0
0
1
0
2
Kaffa Amiruddin Bagas
22
21
1788
2
2
7
0
19
Mahendra Ilham
27
18
698
0
0
2
0
14
Nurzaidin Nazar
28
15
416
0
0
2
0
36
Renan
31
28
2490
6
0
7
1
92
Saputra Frendi
32
28
1761
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ferdiansyah
24
4
39
0
1
0
0
95
Gelito Ott Mike Rigoberto
29
33
2579
6
4
6
0
29
Gwijangge Iqbal
17
3
56
0
0
0
0
23
Kipuw Hasyim
36
29
1562
1
0
1
0
28
Lessy Buyung
25
30
1637
0
1
5
0
13
Pradana Bayu
33
30
2698
2
2
9
0
26
Ripora Rizky
34
32
1575
1
8
2
1
70
Womsiwor Patrick
22
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Aziz Abdul
23
5
186
0
0
1
0
9
Devid
28
8
300
0
1
1
0
98
Eksel Runtukahu
25
23
952
7
2
2
0
20
Kahfi Bagus
22
33
1629
2
4
2
0
31
Murilo
29
29
2247
6
1
6
0
77
Siringo Ringo Natanael
24
9
266
1
0
0
0
11
Tocantins
28
34
2931
13
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darmawan Rahmad
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Bayangkara Dhika
33
1
90
0
0
0
0
1
Norhalid Norhalid
26
6
463
0
0
0
0
32
Rizky Ega
31
28
2508
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aditya Yuswanto
24
13
353
1
0
2
0
6
De Murga Carlos
35
22
1734
0
0
5
0
85
Firly Muhamad
24
25
1707
0
0
1
0
4
Helmi Muhammad
23
0
0
0
0
0
0
2
Kaffa Amiruddin Bagas
22
21
1788
2
2
7
0
19
Mahendra Ilham
27
18
698
0
0
2
0
14
Nurzaidin Nazar
28
15
416
0
0
2
0
36
Renan
31
28
2490
6
0
7
1
92
Saputra Frendi
32
28
1761
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Daffa Aditya
20
0
0
0
0
0
0
17
Ferdiansyah
24
4
39
0
1
0
0
95
Gelito Ott Mike Rigoberto
29
33
2579
6
4
6
0
29
Gwijangge Iqbal
17
3
56
0
0
0
0
23
Kipuw Hasyim
36
29
1562
1
0
1
0
28
Lessy Buyung
25
30
1637
0
1
5
0
13
Pradana Bayu
33
30
2698
2
2
9
0
26
Ripora Rizky
34
32
1575
1
8
2
1
70
Womsiwor Patrick
22
1
46
0
0
0
0
27
Zuhro Ussurur Muhamad Reza
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Aziz Abdul
23
5
186
0
0
1
0
9
Devid
28
8
300
0
1
1
0
98
Eksel Runtukahu
25
23
952
7
2
2
0
20
Kahfi Bagus
22
33
1629
2
4
2
0
31
Murilo
29
29
2247
6
1
6
0
77
Siringo Ringo Natanael
24
9
266
1
0
0
0
11
Tocantins
28
34
2931
13
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Darmawan Rahmad
57
Quảng cáo
Quảng cáo