PSCS Cilacap (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
PSCS Cilacap
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Maulana Rizky
27
6
486
0
0
1
0
1
Zulazhar Chairil
25
12
1044
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Aji Bagas
?
1
90
0
0
0
0
28
Andar Iswandi
25
9
810
0
0
3
0
22
Anoraga Bhirawa
19
8
624
0
0
2
0
5
Hadi Iqbal
23
14
1260
0
0
4
0
73
Pratama Julyano
23
15
1181
0
0
1
0
55
Reksa Bima
24
9
746
0
0
2
0
2
Ruziev Izzatullo
28
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aldama Brylian
22
10
732
1
0
1
0
14
Arif Agung
25
14
819
1
0
4
0
97
Gultom Dolly
31
17
1466
0
0
4
0
16
Herlangga Derry
28
10
576
0
0
1
0
80
Veron Sebastian
24
8
286
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Achmad Arthur
24
17
1146
2
0
2
0
31
Alfushry
?
3
184
0
0
0
0
21
Elpin
25
13
751
0
0
3
1
25
Mancini Julian
26
4
124
1
0
0
0
4
Maulana Galih
25
9
594
0
0
1
0
10
Rafinha
32
17
1471
9
0
3
0
7
Rusmawan Redi
27
6
310
0
0
2
1
39
Saputra Faozan
20
2
135
0
0
0
0
87
Supriyadi Eeng
30
11
590
0
0
1
0
17
Tamami Faozan
23
13
586
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Maulana Rizky
27
6
486
0
0
1
0
30
Tegar Dadi
26
0
0
0
0
0
0
1
Zulazhar Chairil
25
12
1044
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Aji Bagas
?
1
90
0
0
0
0
28
Andar Iswandi
25
9
810
0
0
3
0
22
Anoraga Bhirawa
19
8
624
0
0
2
0
5
Hadi Iqbal
23
14
1260
0
0
4
0
73
Pratama Julyano
23
15
1181
0
0
1
0
55
Reksa Bima
24
9
746
0
0
2
0
2
Ruziev Izzatullo
28
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aldama Brylian
22
10
732
1
0
1
0
14
Arif Agung
25
14
819
1
0
4
0
97
Gultom Dolly
31
17
1466
0
0
4
0
16
Herlangga Derry
28
10
576
0
0
1
0
80
Veron Sebastian
24
8
286
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Achmad Arthur
24
17
1146
2
0
2
0
31
Alfushry
?
3
184
0
0
0
0
21
Elpin
25
13
751
0
0
3
1
25
Mancini Julian
26
4
124
1
0
0
0
4
Maulana Galih
25
9
594
0
0
1
0
10
Rafinha
32
17
1471
9
0
3
0
7
Rusmawan Redi
27
6
310
0
0
2
1
39
Saputra Faozan
20
2
135
0
0
0
0
87
Supriyadi Eeng
30
11
590
0
0
1
0
17
Tamami Faozan
23
13
586
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo