PSKC Cimahi (Bóng đá, Indonesia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
PSKC Cimahi
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kuswanto Dwi
38
14
1124
0
0
1
0
71
Setya Fajar
28
7
496
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Christiantoko Yericho
32
7
410
0
0
3
0
27
Claudio Claudio
26
5
253
0
0
2
0
15
Kustiawan Jodi
31
13
1097
0
0
1
0
22
Lestaluhu Oska
21
9
547
0
0
4
0
99
Lestaluhur Anan
?
6
471
0
0
0
0
89
Priadi Tri
35
9
560
0
0
5
0
5
Putra Satria
20
9
729
0
0
1
0
19
Susilo Hery
35
17
1411
0
0
1
0
14
Tursunov Mukhammadali
23
6
540
1
0
3
0
97
Tuychibaev Murod
31
6
519
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abi Defa
24
11
556
0
0
0
0
17
Cahya Adlin
20
12
467
1
0
2
0
39
Irwandi Dedi
30
6
258
0
0
0
1
11
Kurniawan Dicky
20
9
460
1
0
0
0
8
Maulana Reksa
25
11
671
2
0
5
0
26
Muaddom Fikril
20
11
339
0
0
3
0
18
Sandy Roy
19
1
10
0
0
0
0
31
Setyawan Heru
31
16
1201
0
0
6
0
16
Soka Elina
31
7
372
0
0
0
0
29
Suhandi Suhandi
32
14
954
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Budiono Slamet
28
14
471
0
0
5
1
77
Efendi Sugeng
25
15
1006
1
0
2
0
23
Fauzi Rishadi
33
15
760
3
0
1
0
10
Sadat Fareed
25
13
998
2
0
3
0
13
Saputra Isra
24
1
45
0
0
0
0
7
Sayuri Imanuel
22
11
431
1
0
0
0
91
Yusra Afdal
26
8
447
3
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aditya Yudha
21
0
0
0
0
0
0
33
Kuswanto Dwi
38
14
1124
0
0
1
0
71
Setya Fajar
28
7
496
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Christiantoko Yericho
32
7
410
0
0
3
0
27
Claudio Claudio
26
5
253
0
0
2
0
15
Kustiawan Jodi
31
13
1097
0
0
1
0
22
Lestaluhu Oska
21
9
547
0
0
4
0
99
Lestaluhur Anan
?
6
471
0
0
0
0
44
Muliadi Andri
31
0
0
0
0
0
0
89
Priadi Tri
35
9
560
0
0
5
0
5
Putra Satria
20
9
729
0
0
1
0
19
Susilo Hery
35
17
1411
0
0
1
0
14
Tursunov Mukhammadali
23
6
540
1
0
3
0
97
Tuychibaev Murod
31
6
519
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abi Defa
24
11
556
0
0
0
0
17
Cahya Adlin
20
12
467
1
0
2
0
39
Irwandi Dedi
30
6
258
0
0
0
1
11
Kurniawan Dicky
20
9
460
1
0
0
0
8
Maulana Reksa
25
11
671
2
0
5
0
26
Muaddom Fikril
20
11
339
0
0
3
0
18
Sandy Roy
19
1
10
0
0
0
0
31
Setyawan Heru
31
16
1201
0
0
6
0
16
Soka Elina
31
7
372
0
0
0
0
29
Suhandi Suhandi
32
14
954
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Budiono Slamet
28
14
471
0
0
5
1
77
Efendi Sugeng
25
15
1006
1
0
2
0
23
Fauzi Rishadi
33
15
760
3
0
1
0
10
Sadat Fareed
25
13
998
2
0
3
0
13
Saputra Isra
24
1
45
0
0
0
0
7
Sayuri Imanuel
22
11
431
1
0
0
0
91
Yusra Afdal
26
8
447
3
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo