PSV (Bóng đá, Hà Lan)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
PSV
Sân vận động:
Philips Stadion
(Eindhoven)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Johan Cruyff Shield
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kovar Matej
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dest Sergino
24
4
352
1
1
1
0
6
Flamingo Ryan
22
4
344
0
0
2
0
3
Gasiorowski Yarek
20
4
316
1
1
0
0
17
Mauro Junior
Chấn thương mắt cá chân
26
2
164
0
1
0
0
4
Obispo Armando
26
1
17
0
0
0
0
25
Sildillia Kiliann
23
4
206
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Saibari Ismael
24
4
324
0
0
0
0
22
Schouten Jerdy
28
4
352
1
0
1
0
20
Til Guus
27
4
262
2
0
0
0
23
Veerman Joey
26
3
225
1
2
0
0
10
Wanner Paul
19
2
13
0
0
0
0
35
van den Berg Joel
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bajraktarevic Esmir
20
3
108
2
0
0
0
11
Driouech Couhaib
23
3
50
0
0
0
0
27
Man Dennis
27
2
92
0
0
0
0
9
Pepi Ricardo
22
2
50
0
0
0
0
5
Perisic Ivan
36
4
339
1
3
0
0
14
Plea Alassane
Chấn thương đầu gối
32
2
112
0
1
0
0
7
van Bommel Ruben
21
4
269
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kovar Matej
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dest Sergino
24
1
90
1
0
0
0
6
Flamingo Ryan
22
1
90
0
0
0
0
3
Gasiorowski Yarek
20
1
62
0
0
0
0
17
Mauro Junior
Chấn thương mắt cá chân
26
1
90
0
0
0
0
4
Obispo Armando
26
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Saibari Ismael
24
1
90
0
0
0
0
22
Schouten Jerdy
28
1
90
0
0
0
0
20
Til Guus
27
1
29
0
0
0
0
23
Veerman Joey
26
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Driouech Couhaib
23
1
62
0
0
0
0
9
Pepi Ricardo
22
1
29
0
0
0
0
5
Perisic Ivan
36
1
90
0
0
0
0
14
Plea Alassane
Chấn thương đầu gối
32
1
86
0
0
0
0
7
van Bommel Ruben
21
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kovar Matej
25
5
450
0
0
0
0
1
Olij Nick
30
0
0
0
0
0
0
24
Schiks Niek
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dest Sergino
24
5
442
2
1
1
0
6
Flamingo Ryan
22
5
434
0
0
2
0
3
Gasiorowski Yarek
20
5
378
1
1
0
0
17
Mauro Junior
Chấn thương mắt cá chân
26
3
254
0
1
0
0
39
Nagalo Adamo
22
0
0
0
0
0
0
4
Obispo Armando
26
2
22
0
0
0
0
34
Salah-Eddine Anass
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
25
Sildillia Kiliann
23
4
206
0
0
0
0
33
Waayers Eus
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bawuah Jordy
18
0
0
0
0
0
0
31
Fernandez David
17
0
0
0
0
0
0
34
Saibari Ismael
24
5
414
0
0
0
0
22
Schouten Jerdy
28
5
442
1
0
1
0
20
Til Guus
27
5
291
2
0
0
0
23
Veerman Joey
26
4
287
1
2
0
0
10
Wanner Paul
19
2
13
0
0
0
0
35
van den Berg Joel
18
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abed Tai
21
0
0
0
0
0
0
19
Bajraktarevic Esmir
20
3
108
2
0
0
0
9
Boadu Myron
24
0
0
0
0
0
0
11
Driouech Couhaib
23
4
112
0
0
0
0
27
Man Dennis
27
2
92
0
0
0
0
9
Pepi Ricardo
22
3
79
0
0
0
0
5
Perisic Ivan
36
5
429
1
3
0
0
14
Plea Alassane
Chấn thương đầu gối
32
3
198
0
1
0
0
7
van Bommel Ruben
21
5
298
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
61