PSV (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
PSV
Sân vận động:
Philips Stadion
(Eindhoven)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benitez Walter
31
31
2790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bella-Kotchap Armel
22
4
164
0
0
0
0
18
Boscagli Olivier
26
30
2569
2
3
3
0
8
Dest Sergino
Chấn thương gót chân Achilles
23
25
2126
2
6
1
0
17
Mauro Junior
24
13
641
1
0
0
0
4
Obispo Armando
25
9
170
0
0
2
1
5
Ramalho Andre
32
30
2152
3
1
5
0
2
Sambo Shurandy
22
9
103
0
0
0
0
3
Teze Jordan
24
28
2356
1
9
4
0
30
van Aanholt Patrick
33
21
1036
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babadi Isaac
Chấn thương đầu gối
19
16
356
1
0
1
0
31
Land Tygo
18
3
21
0
1
0
0
34
Saibari Ismael
23
17
945
5
4
1
0
22
Schouten Jerdy
27
26
2158
2
0
3
0
20
Til Guus
26
27
1806
10
5
0
0
10
Tillman Malik
21
25
1354
9
10
2
0
23
Veerman Joey
25
26
2168
5
13
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakayoko Johan
21
30
2303
11
9
1
0
31
Lang Noa
Chấn thương cơ
24
11
583
4
1
0
0
27
Lozano Hirving
28
21
1446
6
3
2
0
14
Pepi Ricardo
21
24
426
7
1
2
0
9
Uneken Jesper
19
1
3
1
0
0
0
9
de Jong Luuk
33
31
2519
27
14
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Drommel Joel
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boscagli Olivier
26
2
180
0
0
0
0
8
Dest Sergino
Chấn thương gót chân Achilles
23
2
180
0
0
0
0
17
Mauro Junior
24
2
54
0
0
0
0
5
Ramalho Andre
32
2
136
0
0
0
0
3
Teze Jordan
24
2
180
0
0
1
0
30
van Aanholt Patrick
33
2
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Schouten Jerdy
27
2
156
0
0
1
0
20
Til Guus
26
2
172
0
0
1
0
10
Tillman Malik
21
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakayoko Johan
21
2
153
1
0
0
0
31
Lang Noa
Chấn thương cơ
24
2
51
0
0
1
0
27
Lozano Hirving
28
2
81
0
0
0
0
14
Pepi Ricardo
21
2
18
0
0
0
0
9
de Jong Luuk
33
2
164
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benitez Walter
31
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bella-Kotchap Armel
22
2
85
0
0
0
0
18
Boscagli Olivier
26
11
967
0
0
2
0
8
Dest Sergino
Chấn thương gót chân Achilles
23
10
818
0
1
0
0
17
Mauro Junior
24
3
184
0
0
0
0
4
Obispo Armando
25
2
91
0
0
0
0
5
Ramalho Andre
32
10
718
0
0
2
0
2
Sambo Shurandy
22
3
24
0
0
1
0
3
Teze Jordan
24
12
1068
1
2
0
0
30
van Aanholt Patrick
33
4
279
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Babadi Isaac
Chấn thương đầu gối
19
5
94
1
0
0
0
34
Saibari Ismael
23
11
593
3
0
0
0
22
Schouten Jerdy
27
9
713
0
0
1
0
20
Til Guus
26
8
248
0
0
0
0
10
Tillman Malik
21
9
511
0
1
2
0
23
Veerman Joey
25
11
939
2
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakayoko Johan
21
12
974
1
5
0
0
31
Lang Noa
Chấn thương cơ
24
5
402
0
1
0
0
27
Lozano Hirving
28
7
381
0
0
4
0
14
Pepi Ricardo
21
10
188
2
1
1
0
9
de Jong Luuk
33
11
940
8
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Benitez Walter
31
43
3870
0
0
1
0
16
Drommel Joel
27
2
180
0
0
0
0
1
Schiks Niek
20
0
0
0
0
0
0
23
Smolenaars Tijn
19
0
0
0
0
0
0
24
Waterman Boy
40
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bella-Kotchap Armel
22
6
249
0
0
0
0
18
Boscagli Olivier
26
43
3716
2
3
5
0
4
Dams Matteo
20
0
0
0
0
0
0
8
Dest Sergino
Chấn thương gót chân Achilles
23
37
3124
2
7
1
0
3
Egan-Riley CJ
21
0
0
0
0
0
0
17
Mauro Junior
24
18
879
1
0
0
0
4
Obispo Armando
25
11
261
0
0
2
1
5
Ramalho Andre
32
42
3006
3
1
7
0
2
Sambo Shurandy
22
12
127
0
0
1
0
3
Teze Jordan
24
42
3604
2
11
5
0
da Silva Aston
17
0
0
0
0
0
0
30
van Aanholt Patrick
33
27
1385
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abed Tai
19
0
0
0
0
0
0
26
Babadi Isaac
Chấn thương đầu gối
19
21
450
2
0
1
0
11
Bars Emir
19
0
0
0
0
0
0
8
Jimenez Mylian
21
0
0
0
0
0
0
31
Land Tygo
18
3
21
0
1
0
0
37
Ledezma Richard
23
0
0
0
0
0
0
34
Saibari Ismael
23
28
1538
8
4
1
0
22
Schouten Jerdy
27
37
3027
2
0
5
0
20
Til Guus
26
37
2226
10
5
1
0
10
Tillman Malik
21
36
2001
9
11
4
0
23
Veerman Joey
25
37
3107
7
16
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bakayoko Johan
21
44
3430
13
14
1
0
31
Lang Noa
Chấn thương cơ
24
18
1036
4
2
1
0
27
Lozano Hirving
28
30
1908
6
3
6
0
14
Pepi Ricardo
21
36
632
9
2
3
0
21
Trenidad Geatan
18
0
0
0
0
0
0
9
Uneken Jesper
19
1
3
1
0
0
0
9
de Jong Luuk
33
44
3623
36
16
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosz Peter
60
Quảng cáo
Quảng cáo