Puszcza (Bóng đá, Ba Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Puszcza
Sân vận động:
Stadion Miejski w Niepołomicach
(Niepołomice)
Sức chứa:
2 118
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Komar Kewin
20
6
540
0
0
0
0
13
Wroblewski Krzysztof
22
2
180
0
0
0
0
48
Zych Oliwier
19
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Craciun Artur
25
27
2342
7
2
12
1
20
Gil Filip
16
1
13
0
0
0
0
21
Koj Michal
30
17
1077
1
1
3
0
8
Mrozinski Piotr
31
23
1915
1
1
3
0
67
Revenco Ioan-Calin
23
10
679
0
0
2
1
27
Solowiej Lukasz
35
22
1475
6
1
2
0
5
Stepien Konrad
31
27
2036
0
1
5
1
4
Wojcinowicz Tomasz
28
10
462
0
0
1
0
3
Yakuba Roman
23
31
2754
4
2
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cichon Kacper
22
3
13
0
0
1
0
70
Hajda Wojciech
23
30
1952
1
1
6
0
6
Lee Jin-Hyun
26
11
617
0
0
0
0
28
Pieprzyca Joseph
15
2
2
0
0
1
0
93
Poczobut Bartolomiej
30
17
671
1
0
3
0
14
Serafin Jakub
28
27
2063
0
2
8
0
19
Stec Jakub
19
7
154
0
0
0
0
7
Thiago
27
6
84
0
0
0
0
16
Walski Michal
27
21
1318
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bartosz Jakub
27
25
945
0
0
4
0
11
Cholewiak Mateusz
34
19
1101
3
3
2
0
95
Firlej Maciej
27
4
144
0
1
0
0
30
Kramarz Adam
21
2
25
0
0
0
0
23
Majchrzak Jordan
19
18
656
1
0
3
0
9
Siemaszko Artur
27
27
1405
5
0
4
0
10
Tomalski Hubert
30
20
1106
0
0
4
0
25
Zapolnik Kamil
31
28
2078
4
4
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulacz Tomasz
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Wroblewski Krzysztof
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Craciun Artur
25
2
180
0
0
1
0
21
Koj Michal
30
2
180
0
0
0
0
8
Mrozinski Piotr
31
1
46
0
0
1
0
27
Solowiej Lukasz
35
1
45
0
0
0
0
5
Stepien Konrad
31
1
90
0
0
0
0
3
Yakuba Roman
23
2
169
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Hajda Wojciech
23
2
96
0
0
0
0
93
Poczobut Bartolomiej
30
1
90
0
0
0
0
14
Serafin Jakub
28
1
86
0
0
0
0
19
Stec Jakub
19
2
106
0
0
1
0
16
Walski Michal
27
2
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bartosz Jakub
27
1
90
0
0
0
0
11
Cholewiak Mateusz
34
1
90
0
0
0
0
30
Kramarz Adam
21
1
26
0
0
0
0
23
Majchrzak Jordan
19
2
111
0
0
0
0
9
Siemaszko Artur
27
2
111
1
0
1
0
10
Tomalski Hubert
30
2
120
0
0
1
0
25
Zapolnik Kamil
31
2
71
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulacz Tomasz
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Komar Kewin
20
6
540
0
0
0
0
13
Wroblewski Krzysztof
22
4
360
0
0
1
0
48
Zych Oliwier
19
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Craciun Artur
25
29
2522
7
2
13
1
20
Gil Filip
16
1
13
0
0
0
0
21
Koj Michal
30
19
1257
1
1
3
0
8
Mrozinski Piotr
31
24
1961
1
1
4
0
67
Revenco Ioan-Calin
23
10
679
0
0
2
1
27
Solowiej Lukasz
35
23
1520
6
1
2
0
5
Stepien Konrad
31
28
2126
0
1
5
1
4
Wojcinowicz Tomasz
28
10
462
0
0
1
0
3
Yakuba Roman
23
33
2923
4
2
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cichon Kacper
22
3
13
0
0
1
0
70
Hajda Wojciech
23
32
2048
1
1
6
0
6
Lee Jin-Hyun
26
11
617
0
0
0
0
28
Pieprzyca Joseph
15
2
2
0
0
1
0
93
Poczobut Bartolomiej
30
18
761
1
0
3
0
47
Sendor Adam
17
0
0
0
0
0
0
14
Serafin Jakub
28
28
2149
0
2
8
0
19
Stec Jakub
19
9
260
0
0
1
0
7
Thiago
27
6
84
0
0
0
0
16
Walski Michal
27
23
1404
2
0
2
0
Zebala Aleksander
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bartosz Jakub
27
26
1035
0
0
4
0
11
Cholewiak Mateusz
34
20
1191
3
3
2
0
95
Firlej Maciej
27
4
144
0
1
0
0
30
Kramarz Adam
21
3
51
0
0
0
0
23
Majchrzak Jordan
19
20
767
1
0
3
0
9
Siemaszko Artur
27
29
1516
6
0
5
0
10
Tomalski Hubert
30
22
1226
0
0
5
0
25
Zapolnik Kamil
31
30
2149
4
4
8
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tulacz Tomasz
54
Quảng cáo
Quảng cáo