Qatar SC (Bóng đá, Qatar)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Qatar
Qatar SC
Sân vận động:
Qatar SC Stadium
(Doha)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
Emir Cup
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Al Abbasi Sateh
30
15
1350
0
0
0
0
31
Al Bustami Motasem
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdulmajed Ibrahim
34
20
1756
0
1
2
0
20
Ahmed Eisa
30
2
25
0
0
0
0
2
Al Rabiei Mohamed
34
1
18
0
0
0
0
12
Baksh Nasir
25
12
880
0
0
3
0
13
Benoun Badr
30
18
1607
2
1
5
0
18
Karami Ali
25
16
1067
0
0
4
0
17
Mahmoudi Khalid
31
14
685
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Ahrak Abdullah
27
18
1358
1
2
3
0
16
Al Korbi Abdulrahman
29
9
194
0
0
2
0
15
Al Muftah Abdallah
25
7
332
0
0
1
0
27
Ali Youssef
21
15
900
4
0
2
0
5
Danzabe Raoul
19
17
962
2
1
4
2
8
Martinez Javi
35
22
1901
6
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Jalabi Jassim
28
9
283
0
1
0
0
70
Al Saadi Ahmed
28
2
4
0
0
0
0
11
Awad Ali
29
16
278
0
1
3
0
10
Boli Yohan
30
10
840
7
2
1
0
7
Bruno Tabata
27
21
1744
9
5
2
0
28
Malango Ben
30
22
1705
5
0
3
0
20
Palangi Eisa
25
20
1421
1
2
3
0
23
Soria Sebastian
40
18
437
0
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Helio
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Al Abbasi Sateh
30
4
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdulmajed Ibrahim
34
4
450
1
0
2
0
20
Ahmed Eisa
30
3
227
0
0
1
0
12
Baksh Nasir
25
4
375
0
0
0
0
13
Benoun Badr
30
4
450
0
0
2
0
18
Karami Ali
25
4
79
1
0
1
0
17
Mahmoudi Khalid
31
3
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Ahrak Abdullah
27
4
334
0
0
0
0
16
Al Korbi Abdulrahman
29
4
120
0
0
0
0
5
Danzabe Raoul
19
4
450
0
0
2
0
8
Martinez Javi
35
4
431
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Jalabi Jassim
28
1
1
0
0
0
0
11
Awad Ali
29
4
139
1
0
0
0
10
Boli Yohan
30
4
433
1
0
2
0
7
Bruno Tabata
27
4
450
4
0
1
0
28
Malango Ben
30
4
244
0
0
0
0
20
Palangi Eisa
25
1
34
0
0
0
0
23
Soria Sebastian
40
4
266
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Helio
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Al Abbasi Sateh
30
2
180
0
0
0
0
31
Al Bustami Motasem
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdulmajed Ibrahim
34
2
180
1
0
0
0
2
Al Rabiei Mohamed
34
5
318
0
0
1
0
12
Baksh Nasir
25
6
512
0
0
1
0
13
Benoun Badr
30
4
216
0
0
2
1
18
Karami Ali
25
3
120
1
0
0
0
17
Mahmoudi Khalid
31
6
406
0
2
0
0
3
Saoudi Ali
20
4
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Ahrak Abdullah
27
4
189
1
0
0
0
16
Al Korbi Abdulrahman
29
7
440
1
0
1
0
15
Al Muftah Abdallah
25
4
289
0
0
0
0
27
Ali Youssef
21
4
191
0
0
0
0
5
Danzabe Raoul
19
7
449
0
0
3
0
8
Martinez Javi
35
3
266
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Jalabi Jassim
28
7
530
1
0
0
0
70
Al Saadi Ahmed
28
7
404
0
0
0
0
11
Awad Ali
29
6
367
1
2
1
0
7
Bruno Tabata
27
4
126
0
1
0
0
28
Malango Ben
30
6
289
1
0
1
0
20
Palangi Eisa
25
6
305
0
0
0
0
23
Soria Sebastian
40
3
213
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Helio
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Al Abbasi Sateh
30
21
1980
0
0
2
0
31
Al Bustami Motasem
24
12
1080
0
0
1
0
33
Saleh Adnan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Abdulmajed Ibrahim
34
26
2386
2
1
4
0
20
Ahmed Eisa
30
5
252
0
0
1
0
2
Al Rabiei Mohamed
34
6
336
0
0
1
0
12
Baksh Nasir
25
22
1767
0
0
4
0
13
Benoun Badr
30
26
2273
2
1
9
1
18
Karami Ali
25
23
1266
2
0
5
0
17
Mahmoudi Khalid
31
23
1128
0
4
0
0
3
Saoudi Ali
20
4
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Al Ahrak Abdullah
27
26
1881
2
2
3
0
16
Al Korbi Abdulrahman
29
20
754
1
0
3
0
15
Al Muftah Abdallah
25
11
621
0
0
1
0
27
Ali Youssef
21
19
1091
4
0
2
0
5
Danzabe Raoul
19
28
1861
2
1
9
2
8
Martinez Javi
35
29
2598
6
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Al Jalabi Jassim
28
17
814
1
1
0
0
70
Al Saadi Ahmed
28
9
408
0
0
0
0
11
Awad Ali
29
26
784
2
3
4
0
10
Boli Yohan
30
14
1273
8
2
3
0
7
Bruno Tabata
27
29
2320
13
6
3
0
28
Malango Ben
30
32
2238
6
0
4
0
55
Mushrinn Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
20
Palangi Eisa
25
27
1760
1
2
3
0
23
Soria Sebastian
40
25
916
0
2
2
0
14
Taha Diyab
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sousa Helio
54
Quảng cáo
Quảng cáo