Racing Cordoba (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Racing Cordoba
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mattalia Joaquin
32
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Achaval Roman Exequiel
21
1
12
0
0
0
0
13
Bogado Castro Juan Mathias
34
2
26
0
0
0
0
13
Fugas Elias
23
2
180
0
0
2
0
14
Geminiani Lautaro
33
11
736
0
0
4
0
3
Gonzalez Fernando
35
16
1417
0
0
1
0
6
Olivera Wilfredo
37
12
967
0
0
1
0
2
Rivero Facundo
30
6
489
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arguello Juan
24
7
575
0
0
2
0
18
Bono Juan
21
2
8
0
0
0
0
5
Bustos Abel
25
11
901
0
0
9
1
13
Ferrero Gianfranco
28
11
875
0
0
1
0
10
Oyola Axel Ivan
27
16
1174
0
0
2
0
7
Pardo Matias
29
15
842
0
0
3
0
15
Robles Francisco
23
3
67
0
0
0
0
4
Rostagno Gonzalo
?
8
445
0
0
1
0
8
Sanchez Nicolas
26
13
756
0
0
1
0
16
Sayavedra Rodrigo
28
11
399
0
0
1
0
17
Sosa Alexis
27
3
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Curuchet Facundo
34
10
348
0
0
1
0
11
Fernandez Leandro
29
16
1308
2
0
1
0
20
Garcia Diego
37
13
389
2
0
0
0
17
Lopez Rodrigo Jesus
22
5
79
0
0
2
1
19
Marfort Sebastian
?
6
265
0
0
2
0
18
Monges Carlos
27
1
15
0
0
0
0
8
Monti Claudio Leonel
21
3
132
0
0
0
0
9
Nasta Bruno
31
14
1179
7
0
5
0
5
Olinick Alan
23
14
756
0
0
1
0
19
Vignolo Julian
?
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cochas Diego
44
Olave Juan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Maslovski Mauricio
24
0
0
0
0
0
0
1
Mattalia Joaquin
32
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Achaval Roman Exequiel
21
1
12
0
0
0
0
13
Albarracin Martin
23
0
0
0
0
0
0
13
Bogado Castro Juan Mathias
34
2
26
0
0
0
0
13
Frenguelli Luca
23
0
0
0
0
0
0
13
Fugas Elias
23
2
180
0
0
2
0
14
Geminiani Lautaro
33
11
736
0
0
4
0
3
Gonzalez Fernando
35
16
1417
0
0
1
0
6
Olivera Wilfredo
37
12
967
0
0
1
0
2
Rivero Facundo
30
6
489
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arguello Juan
24
7
575
0
0
2
0
18
Bono Juan
21
2
8
0
0
0
0
5
Bustos Abel
25
11
901
0
0
9
1
13
Ferrero Gianfranco
28
11
875
0
0
1
0
10
Oyola Axel Ivan
27
16
1174
0
0
2
0
7
Pardo Matias
29
15
842
0
0
3
0
15
Robles Francisco
23
3
67
0
0
0
0
4
Rostagno Gonzalo
?
8
445
0
0
1
0
8
Sanchez Nicolas
26
13
756
0
0
1
0
16
Sayavedra Rodrigo
28
11
399
0
0
1
0
17
Sosa Alexis
27
3
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Curuchet Facundo
34
10
348
0
0
1
0
11
Fernandez Leandro
29
16
1308
2
0
1
0
20
Garcia Diego
37
13
389
2
0
0
0
17
Lopez Rodrigo Jesus
22
5
79
0
0
2
1
19
Marfort Sebastian
?
6
265
0
0
2
0
18
Monges Carlos
27
1
15
0
0
0
0
8
Monti Claudio Leonel
21
3
132
0
0
0
0
9
Nasta Bruno
31
14
1179
7
0
5
0
5
Olinick Alan
23
14
756
0
0
1
0
19
Vignolo Julian
?
3
48
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cochas Diego
44
Olave Juan
48
Quảng cáo
Quảng cáo