Radnicki Nis (Bóng đá, Serbia)
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Radnicki Nis
Sân vận động:
Gradski Stadion Čair
(Niš)
Sức chứa:
18 151
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Serbian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Manojlovic Strahinja
23
6
540
0
0
0
0
94
Stanivukovic Dejan
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ilic Milijan
32
5
434
0
0
2
0
15
Pavlovic Dusan
21
7
630
0
1
3
0
33
Petkovic Marko
33
2
139
0
1
0
0
71
Petrovic Djordje
19
5
332
1
0
0
0
4
Vitas Uros
33
7
630
0
0
4
0
3
Yamkam Mbouri
27
6
437
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Izderic Luka
19
3
87
0
0
1
0
6
Kanoute Franck
26
2
47
0
0
0
0
2
Mijailovic Marko
28
5
145
0
0
2
0
22
Milosavljevic Radomir
33
5
418
1
0
3
0
70
Nikolic Stefan
19
4
210
0
0
2
0
45
Nisic Jovan
27
5
181
0
0
1
0
27
Petrovic Petar
29
1
18
0
0
1
0
30
Radonjic Mateja
19
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belakovic Nemanja
28
6
496
2
1
0
0
7
Bosic Radivoj
24
7
572
3
0
2
0
21
Ilic Vanja
26
7
527
1
0
2
0
9
Kone
22
5
107
0
0
0
0
12
Mboup Babacar
22
4
202
1
0
0
0
97
Spasic Milos
28
4
138
0
1
0
0
20
Sreckovic Nikola
29
7
322
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mrkic Sasa
57
Sivic Tomislav
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Manojlovic Strahinja
23
1
90
0
0
0
0
94
Stanivukovic Dejan
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Etongou Amougou
25
1
90
0
0
1
0
15
Pavlovic Dusan
21
1
37
0
0
0
0
4
Vitas Uros
33
1
90
0
0
0
0
3
Yamkam Mbouri
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Milosavljevic Radomir
33
2
180
0
0
0
0
70
Nikolic Stefan
19
3
34
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belakovic Nemanja
28
1
34
0
0
0
0
7
Bosic Radivoj
24
1
78
1
0
0
0
21
Ilic Vanja
26
2
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mrkic Sasa
57
Sivic Tomislav
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Curuvija Nikola
19
0
0
0
0
0
0
98
Manojlovic Strahinja
23
7
630
0
0
0
0
94
Stanivukovic Dejan
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Etongou Amougou
25
1
90
0
0
1
0
24
Ilic Milijan
32
5
434
0
0
2
0
18
Micevic Nemanja
26
0
0
0
0
0
0
24
Milicic Nikola
21
0
0
0
0
0
0
15
Pavlovic Dusan
21
8
667
0
1
3
0
33
Petkovic Marko
33
2
139
0
1
0
0
71
Petrovic Djordje
19
5
332
1
0
0
0
13
Radic Marco
17
0
0
0
0
0
0
41
Stankovic Luka
18
0
0
0
0
0
0
4
Vitas Uros
33
8
720
0
0
4
0
3
Yamkam Mbouri
27
8
617
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Djalo Bubacar
28
0
0
0
0
0
0
89
Izderic Luka
19
3
87
0
0
1
0
6
Kanoute Franck
26
2
47
0
0
0
0
2
Mijailovic Marko
28
5
145
0
0
2
0
22
Milosavljevic Radomir
33
7
598
1
0
3
0
70
Nikolic Stefan
19
7
244
1
0
2
0
45
Nisic Jovan
27
5
181
0
0
1
0
27
Petrovic Petar
29
1
18
0
0
1
0
30
Radonjic Mateja
19
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belakovic Nemanja
28
7
530
2
1
0
0
7
Bosic Radivoj
24
8
650
4
0
2
0
21
Ilic Vanja
26
9
707
1
0
3
0
14
Klajic Novak
20
0
0
0
0
0
0
9
Kone
22
5
107
0
0
0
0
12
Mboup Babacar
22
4
202
1
0
0
0
97
Spasic Milos
28
4
138
0
1
0
0
20
Sreckovic Nikola
29
7
322
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mrkic Sasa
57
Sivic Tomislav
59