Radnicki Nis (Bóng đá, Serbia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Radnicki Nis
Sân vận động:
Gradski Stadion Čair
(Niš)
Sức chứa:
18 151
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Stevanovic Dimitrije
19
13
1170
0
0
1
0
40
Vasiljevic Nikola
27
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bakic Vasilije
23
14
1113
0
0
2
0
19
Fai Collins
31
7
426
0
0
1
0
20
Frei Filip
23
17
1076
0
2
2
0
33
Petkovic Marko
31
11
905
0
0
3
0
4
Petrovic David
21
29
2584
1
0
4
0
28
Vojnovic Aleksandar
27
35
3148
0
3
2
0
3
Yamkam Mbouri
26
31
2790
0
2
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Addo Edmund
24
13
1049
0
0
5
0
11
Colovic Stefan
30
8
189
0
1
1
0
17
Fuseini Iddriss
19
1
1
0
0
0
0
8
Lukovic Andrija
29
14
839
0
2
3
0
69
Mesarovic Aleksandar
25
28
1195
2
3
7
0
77
Stajic Milorad
22
26
1825
0
0
9
0
24
Stojanovic Andreja
25
12
688
0
2
2
0
99
Stojkovic Dennis
21
3
87
0
0
0
0
36
Terzic Mihajlo
18
3
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Belakovic Nemanja
27
29
1927
1
2
2
0
30
Cvetkovic Stefan
26
19
656
2
0
0
0
7
Dele
23
14
1150
6
5
5
0
21
Ilic Vanja
25
34
2694
8
0
5
1
9
Smajlagic Semir
25
8
298
1
1
0
0
29
Vukic Stefan
28
16
1142
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joksimovic Dejan
49
Trajkovic Nikola
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Kitanovic Uros
20
0
0
0
0
0
0
55
Stevanovic Dimitrije
19
13
1170
0
0
1
0
40
Vasiljevic Nikola
27
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bakic Vasilije
23
14
1113
0
0
2
0
26
Ciric Simeon
19
0
0
0
0
0
0
2
Etongou Amougou
24
0
0
0
0
0
0
19
Fai Collins
31
7
426
0
0
1
0
20
Frei Filip
23
17
1076
0
2
2
0
33
Petkovic Marko
31
11
905
0
0
3
0
4
Petrovic David
21
29
2584
1
0
4
0
5
Stojkovic Andrija
16
0
0
0
0
0
0
28
Vojnovic Aleksandar
27
35
3148
0
3
2
0
3
Yamkam Mbouri
26
31
2790
0
2
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Addo Edmund
24
13
1049
0
0
5
0
11
Colovic Stefan
30
8
189
0
1
1
0
17
Fuseini Iddriss
19
1
1
0
0
0
0
8
Lukovic Andrija
29
14
839
0
2
3
0
69
Mesarovic Aleksandar
25
28
1195
2
3
7
0
77
Stajic Milorad
22
26
1825
0
0
9
0
24
Stojanovic Andreja
25
12
688
0
2
2
0
99
Stojkovic Dennis
21
3
87
0
0
0
0
36
Terzic Mihajlo
18
3
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Belakovic Nemanja
27
29
1927
1
2
2
0
30
Cvetkovic Stefan
26
19
656
2
0
0
0
7
Dele
23
14
1150
6
5
5
0
21
Ilic Vanja
25
34
2694
8
0
5
1
9
Smajlagic Semir
25
8
298
1
1
0
0
29
Vukic Stefan
28
16
1142
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joksimovic Dejan
49
Trajkovic Nikola
43
Quảng cáo
Quảng cáo