FC Rapid Bucuresti (Bóng đá, Romania)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
FC Rapid Bucuresti
Sân vận động:
Superbet Arena - Giulesti
(Bucharest)
Sức chứa:
14 047
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aioani Marian
24
14
1216
0
0
1
0
90
Draghia Virgil
33
1
45
0
0
0
0
99
Ungureanu Bogdan
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Albu Alexandru
30
29
1934
0
1
3
0
3
Badescu Robert
19
5
386
1
0
0
0
24
Borza Andrei
18
27
2056
0
2
0
1
47
Braun Christopher
32
36
3021
0
1
5
0
15
Cristea Lucian
29
13
890
0
0
1
0
21
Grigore Dragos
37
2
67
0
0
1
0
19
Onea Razvan
25
19
1180
1
0
2
0
22
Sapunaru Cristian
40
35
3065
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Cirjan Catalin
21
17
656
0
1
3
0
88
Djokovic Damjan
34
10
664
1
0
2
0
25
Emmers Xian
24
14
656
1
0
2
0
14
Hromada Jakub
27
8
437
1
0
3
0
6
Iacob Paul
27
35
3071
2
1
5
0
4
Kait Mattias
25
21
741
0
0
2
1
26
Oaida Razvan
26
34
2198
1
2
8
1
96
Papeau Jayson
27
32
1762
5
4
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bamgboye Funsho
25
37
2105
4
6
5
0
11
Burmaz Borisav
23
17
702
6
1
0
0
91
El Sawy Omar
20
6
184
0
1
0
0
8
Hasani Florent
27
15
744
0
1
0
0
77
Krasniqi Ermal
25
15
1083
6
3
1
0
27
Petrila Claudiu
23
26
1491
4
6
3
0
9
Rrahmani Albion
23
23
2001
17
4
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergodi Cristiano
59
Lobont Bogdan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Draghia Virgil
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Albu Alexandru
30
3
178
0
0
1
0
24
Borza Andrei
18
3
270
0
0
1
0
47
Braun Christopher
32
1
90
0
0
0
0
15
Cristea Lucian
29
2
180
1
0
1
0
21
Grigore Dragos
37
1
90
0
0
0
0
19
Onea Razvan
25
2
180
0
0
1
0
22
Sapunaru Cristian
40
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Cirjan Catalin
21
2
138
0
0
0
0
25
Emmers Xian
24
1
15
0
0
0
0
6
Iacob Paul
27
2
180
1
0
1
0
4
Kait Mattias
25
3
256
0
0
1
0
26
Oaida Razvan
26
2
94
0
0
1
0
96
Papeau Jayson
27
3
232
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bamgboye Funsho
25
3
129
0
0
0
0
91
El Sawy Omar
20
1
10
0
0
0
0
27
Petrila Claudiu
23
1
25
0
0
0
0
9
Rrahmani Albion
23
1
72
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergodi Cristiano
59
Lobont Bogdan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aioani Marian
24
14
1216
0
0
1
0
90
Draghia Virgil
33
3
225
0
0
0
0
99
Ungureanu Bogdan
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Albu Alexandru
30
32
2112
0
1
4
0
3
Badescu Robert
19
5
386
1
0
0
0
24
Borza Andrei
18
30
2326
0
2
1
1
47
Braun Christopher
32
37
3111
0
1
5
0
15
Cristea Lucian
29
15
1070
1
0
2
0
21
Grigore Dragos
37
3
157
0
0
1
0
19
Onea Razvan
25
21
1360
1
0
3
0
22
Sapunaru Cristian
40
36
3155
1
1
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cepoi Octavian
17
0
0
0
0
0
0
80
Cirjan Catalin
21
19
794
0
1
3
0
88
Djokovic Damjan
34
10
664
1
0
2
0
25
Emmers Xian
24
15
671
1
0
2
0
29
Gheorghe Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
14
Hromada Jakub
27
8
437
1
0
3
0
6
Iacob Paul
27
37
3251
3
1
6
0
4
Kait Mattias
25
24
997
0
0
3
1
26
Oaida Razvan
26
36
2292
1
2
9
1
96
Papeau Jayson
27
35
1994
5
4
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bamgboye Funsho
25
40
2234
4
6
5
0
11
Burmaz Borisav
23
17
702
6
1
0
0
91
El Sawy Omar
20
7
194
0
1
0
0
8
Hasani Florent
27
15
744
0
1
0
0
77
Krasniqi Ermal
25
15
1083
6
3
1
0
27
Petrila Claudiu
23
27
1516
4
6
3
0
9
Rrahmani Albion
23
24
2073
17
4
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bergodi Cristiano
59
Lobont Bogdan
46
Quảng cáo
Quảng cáo