SK Rapid (Bóng đá, Áo)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
SK Rapid
Sân vận động:
Allianz Stadion
(Vienna)
Sức chứa:
28 600
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Hedl Niklas
23
30
2700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
23
26
2137
1
2
5
0
55
Cvetkovic Nenad
28
5
349
0
0
0
0
8
Grgic Lukas
28
20
1392
2
1
4
0
20
Hofmann Maximilian
30
16
1203
0
0
5
0
6
Kasanwirjo Neraysho
22
22
1690
0
0
6
0
15
Kongolo Terence
30
12
742
0
1
2
3
26
Moormann Martin
23
9
414
1
1
2
0
43
Querfeld Leopold
20
26
2296
3
0
6
0
13
Schick Thorsten
33
13
536
0
2
1
0
19
Sollbauer Michael
33
7
547
0
0
2
0
53
Vincze Dominic
20
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Dursun Furkan
19
3
70
0
0
0
0
24
Kaygin Dennis
20
5
152
0
0
0
0
5
Kerschbaum Roman
30
25
1187
0
0
6
0
28
Oswald Moritz
22
25
1306
0
2
0
0
34
Sattlberger Nikolas
20
28
2290
0
1
8
1
18
Seidl Matthias
23
30
2470
5
1
4
0
57
Seydi Ismail
22
6
196
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burgstaller Guido
35
19
1410
7
4
2
0
16
Gale Thierry
Chấn thương
22
5
91
1
0
0
0
27
Grull Marco
25
27
2133
13
5
3
0
22
Jansson Isak
22
10
462
1
1
2
0
10
Lang Christoph
22
12
877
2
2
3
0
17
Mayulu Fally
21
26
1046
5
3
2
0
7
Strunz Oliver
Chấn thương
23
12
262
0
0
0
0
49
Zivkovic Jovan
17
7
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Hedl Niklas
23
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
23
3
195
0
0
0
0
55
Cvetkovic Nenad
28
1
71
0
0
1
0
8
Grgic Lukas
28
5
402
0
0
0
0
20
Hofmann Maximilian
30
2
96
0
0
0
0
6
Kasanwirjo Neraysho
22
5
457
0
0
2
0
15
Kongolo Terence
30
3
225
0
0
0
0
26
Moormann Martin
23
2
210
0
0
1
0
43
Querfeld Leopold
20
5
480
0
0
0
0
13
Schick Thorsten
33
1
24
0
0
0
0
19
Sollbauer Michael
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Dursun Furkan
19
1
4
0
0
0
0
5
Kerschbaum Roman
30
5
183
2
0
1
0
28
Oswald Moritz
22
5
207
0
0
1
0
34
Sattlberger Nikolas
20
3
185
0
0
0
0
18
Seidl Matthias
23
6
407
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burgstaller Guido
35
4
254
1
0
0
0
16
Gale Thierry
Chấn thương
22
2
105
0
0
0
0
27
Grull Marco
25
6
377
6
0
1
0
22
Jansson Isak
22
1
90
0
0
0
0
10
Lang Christoph
22
2
141
1
0
0
0
17
Mayulu Fally
21
4
216
5
0
0
0
7
Strunz Oliver
Chấn thương
23
3
79
2
0
0
0
49
Zivkovic Jovan
17
2
41
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Hedl Niklas
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
23
4
345
0
0
2
0
55
Cvetkovic Nenad
28
2
172
0
0
2
0
20
Hofmann Maximilian
30
3
196
0
0
1
0
26
Moormann Martin
23
2
17
0
0
0
0
43
Querfeld Leopold
20
4
345
0
0
3
0
13
Schick Thorsten
33
3
270
0
0
1
0
19
Sollbauer Michael
33
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Kerschbaum Roman
30
4
360
0
0
2
0
28
Oswald Moritz
22
3
251
0
0
0
0
34
Sattlberger Nikolas
20
4
339
0
0
2
0
18
Seidl Matthias
23
4
351
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burgstaller Guido
35
3
259
1
0
0
0
27
Grull Marco
25
4
339
2
0
1
0
17
Mayulu Fally
21
3
90
0
0
0
0
7
Strunz Oliver
Chấn thương
23
2
33
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Gartler Paul
27
0
0
0
0
0
0
45
Hedl Niklas
23
39
3540
0
0
1
0
50
Orgler Laurenz
19
0
0
0
0
0
0
21
Unger Bernhard
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Auer Jonas
23
33
2677
1
2
7
0
55
Cvetkovic Nenad
28
8
592
0
0
3
0
30
Demir Furkan
19
0
0
0
0
0
0
8
Grgic Lukas
28
25
1794
2
1
4
0
20
Hofmann Maximilian
30
21
1495
0
0
6
0
6
Kasanwirjo Neraysho
22
27
2147
0
0
8
0
15
Kongolo Terence
30
15
967
0
1
2
3
26
Moormann Martin
23
13
641
1
1
3
0
43
Querfeld Leopold
20
35
3121
3
0
9
0
13
Schick Thorsten
33
17
830
0
2
2
0
19
Sollbauer Michael
33
9
646
0
0
2
0
6
Tambwe-Kasengele Aristot
19
0
0
0
0
0
0
53
Vincze Dominic
20
1
11
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bajlicz Nicolas
19
0
0
0
0
0
0
58
Dursun Furkan
19
4
74
0
0
0
0
24
Kaygin Dennis
20
5
152
0
0
0
0
5
Kerschbaum Roman
30
34
1730
2
0
9
0
28
Oswald Moritz
22
33
1764
0
2
1
0
34
Sattlberger Nikolas
20
35
2814
0
1
10
1
18
Seidl Matthias
23
40
3228
10
1
7
0
57
Seydi Ismail
22
6
196
0
0
0
0
10
Wydra Philipp
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Burgstaller Guido
35
26
1923
9
4
2
0
16
Gale Thierry
Chấn thương
22
7
196
1
0
0
0
27
Grull Marco
25
37
2849
21
5
5
0
9
Hedl Tobias
21
0
0
0
0
0
0
22
Jansson Isak
22
11
552
1
1
2
0
10
Lang Christoph
22
14
1018
3
2
3
0
17
Mayulu Fally
21
33
1352
10
3
2
0
7
Strunz Oliver
Chấn thương
23
17
374
2
0
0
0
49
Zivkovic Jovan
17
9
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Klaus Robert
39
Quảng cáo
Quảng cáo