Real Cundinamarca (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Real Cundinamarca
Sân vận động:
Parque Estadio Olaya Herrera
(Bogotá)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Asprilla Weimar
24
13
1080
0
0
3
0
33
Catano Kevin
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abonia Yair
24
9
748
1
0
2
0
25
Banquez Alexis
20
7
581
0
0
1
0
19
Barreiro Jhon
18
12
937
1
0
4
0
24
Carvajal Santiago
23
15
545
5
0
0
0
4
Guerrero Juan
20
13
978
0
0
2
0
2
Madrid Juan
22
4
332
0
0
0
0
31
Moreno Stiven
20
1
64
0
0
0
0
22
Ramirez Acosta Juan Pablo
27
1
15
0
0
0
0
14
Rocha Arney
20
15
1130
6
0
2
0
6
Sanchez Brayan
21
13
761
1
0
2
0
32
Viveros Juan
20
15
1270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angulo Jean
20
15
834
2
0
2
0
Arcila Jehan
22
3
59
0
0
0
0
16
Cajares Joan
20
10
900
0
0
6
1
5
Camacho Ivan
20
13
752
0
0
5
0
29
Dopazo Tomas
24
6
153
0
0
0
0
Orozco Gianfranco
23
1
90
0
0
0
0
27
Parra Ghilbert
22
3
127
0
0
0
0
30
Rubiano Juan
22
6
181
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bravo Wilberth
20
3
107
0
0
1
0
13
Cabal Jhon
20
9
655
4
0
1
0
15
McClean Fernando
20
1
10
0
0
0
0
20
Molano Breyner
?
2
23
0
0
0
0
9
Onate Alejandro
20
11
515
1
0
1
0
21
Orozco David
28
13
1054
4
0
2
0
24
Quintero Jesus
17
2
34
0
0
0
0
11
Ramos Ruben
26
2
42
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Asprilla Weimar
24
13
1080
0
0
3
0
33
Catano Kevin
20
3
270
0
0
1
0
1
Hinestroza Mosquera Kevin
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abonia Yair
24
9
748
1
0
2
0
25
Banquez Alexis
20
7
581
0
0
1
0
19
Barreiro Jhon
18
12
937
1
0
4
0
24
Carvajal Santiago
23
15
545
5
0
0
0
4
Guerrero Juan
20
13
978
0
0
2
0
2
Madrid Juan
22
4
332
0
0
0
0
31
Moreno Stiven
20
1
64
0
0
0
0
3
Quinones Harrison
18
0
0
0
0
0
0
22
Ramirez Acosta Juan Pablo
27
1
15
0
0
0
0
14
Rocha Arney
20
15
1130
6
0
2
0
6
Sanchez Brayan
21
13
761
1
0
2
0
32
Viveros Juan
20
15
1270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angulo Jean
20
15
834
2
0
2
0
Arcila Jehan
22
3
59
0
0
0
0
16
Cajares Joan
20
10
900
0
0
6
1
5
Camacho Ivan
20
13
752
0
0
5
0
29
Dopazo Tomas
24
6
153
0
0
0
0
Orozco Gianfranco
23
1
90
0
0
0
0
27
Parra Ghilbert
22
3
127
0
0
0
0
30
Rubiano Juan
22
6
181
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bravo Wilberth
20
3
107
0
0
1
0
13
Cabal Jhon
20
9
655
4
0
1
0
15
McClean Fernando
20
1
10
0
0
0
0
20
Molano Breyner
?
2
23
0
0
0
0
9
Onate Alejandro
20
11
515
1
0
1
0
21
Orozco David
28
13
1054
4
0
2
0
24
Quintero Jesus
17
2
34
0
0
0
0
11
Ramos Ruben
26
2
42
0
0
1
0
18
Zapata Jhon
18
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo