Real Kashmir (Bóng đá, Ấn Độ)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Real Kashmir
Sân vận động:
TRC Polo Synthetic Turf Ground
(Srinagar)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Pednekar Shivam
26
1
90
0
0
1
0
78
Shabir Muheet
22
23
2070
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hammad Muhammad
26
24
2160
0
1
4
0
22
Lomba Carlos
32
22
1868
2
4
5
0
18
Menezes Dion
29
14
1189
0
0
2
0
21
Mir Zahid Yousuf
23
1
11
0
0
0
0
31
Nazir Wani Shahid
27
4
271
0
0
1
0
16
Shaheen Shaher
32
21
1757
3
2
4
0
3
Sidiqui Sowban
23
4
17
0
0
0
0
30
Vaz Wayne
29
20
1408
1
1
6
0
31
Wani Shahid
25
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ayoub Adnan
29
17
929
1
2
3
0
12
Dar Huzafah
17
6
7
0
0
1
0
7
Inam Mohammed
23
18
1356
2
0
5
0
20
Issah Kamal
31
21
1671
1
2
2
0
26
Khan Mohammed
21
7
93
0
0
2
0
28
Laldinpuia Jeremy
23
23
1818
3
4
0
0
17
Ralte Lalramdinsanga
22
20
759
1
0
0
0
10
Rehbar Asrar
26
16
858
1
2
1
0
6
Yousuf Hyder
21
21
1715
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bayi Kamo
27
3
122
1
0
0
0
11
Dar Ateeb
22
16
526
1
0
0
0
14
Kisekka Henry
34
13
643
2
1
2
0
9
Krizo Gnohore
26
20
1720
12
4
9
1
27
Maksoud Mohamad
31
10
257
2
1
0
0
5
Tariq Ifham
27
17
254
1
1
2
0
80
Ud Din Imad
27
2
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmed Ishfaq
41
Noel-Williams Gifton
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Pednekar Shivam
26
1
90
0
0
1
0
78
Shabir Muheet
22
23
2070
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Hammad Muhammad
26
24
2160
0
1
4
0
22
Lomba Carlos
32
22
1868
2
4
5
0
18
Menezes Dion
29
14
1189
0
0
2
0
21
Mir Zahid Yousuf
23
1
11
0
0
0
0
31
Nazir Wani Shahid
27
4
271
0
0
1
0
16
Shaheen Shaher
32
21
1757
3
2
4
0
3
Sidiqui Sowban
23
4
17
0
0
0
0
30
Vaz Wayne
29
20
1408
1
1
6
0
31
Wani Shahid
25
2
149
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ayoub Adnan
29
17
929
1
2
3
0
12
Dar Huzafah
17
6
7
0
0
1
0
7
Inam Mohammed
23
18
1356
2
0
5
0
20
Issah Kamal
31
21
1671
1
2
2
0
26
Khan Mohammed
21
7
93
0
0
2
0
28
Laldinpuia Jeremy
23
23
1818
3
4
0
0
17
Ralte Lalramdinsanga
22
20
759
1
0
0
0
10
Rehbar Asrar
26
16
858
1
2
1
0
6
Yousuf Hyder
21
21
1715
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bayi Kamo
27
3
122
1
0
0
0
11
Dar Ateeb
22
16
526
1
0
0
0
14
Kisekka Henry
34
13
643
2
1
2
0
9
Krizo Gnohore
26
20
1720
12
4
9
1
27
Maksoud Mohamad
31
10
257
2
1
0
0
5
Tariq Ifham
27
17
254
1
1
2
0
80
Ud Din Imad
27
2
11
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmed Ishfaq
41
Noel-Williams Gifton
44
Quảng cáo
Quảng cáo