Real Noroeste (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Real Noroeste
Sân vận động:
Estádio José Olímpio da Rocha
(Águia Branca)
Sức chứa:
5 820
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luiz Henrique
28
8
720
0
0
4
0
12
Matheus Brandao
26
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alex Silverio
26
6
284
0
0
5
1
2
Angelo
35
8
542
1
0
2
0
6
Djavan
36
8
490
0
0
4
1
6
Luiz Felipe
23
4
204
0
0
0
0
4
Morais
29
11
921
1
0
3
0
13
Pedro Borges
22
3
43
0
0
2
0
2
Ryan
20
8
602
0
0
3
0
14
Waldson
31
9
554
0
0
2
1
8
Wembley
28
10
670
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Felipe Pelles
32
3
149
0
0
3
0
10
Igor Santos
28
9
680
3
0
1
1
3
Luis Felipe
33
8
644
0
0
4
0
17
Odair
31
4
37
0
0
1
0
9
Pedro Pires
28
9
731
5
0
3
0
18
Phillipe
24
1
10
0
0
0
0
20
Renan Rocha
19
1
4
0
0
0
0
5
Ribeiro
29
9
707
0
0
5
0
5
Victor Salvador
29
4
160
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alves Lausen
29
9
372
0
0
4
2
19
Assuerio
31
5
82
0
0
1
0
7
Juninho Potiguar
34
11
892
3
0
2
0
21
Nathan Cachorrao
30
1
4
0
0
0
0
20
Piaui
33
1
18
0
0
0
0
19
Robert Fischer
31
6
468
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duzinho
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Luiz Henrique
28
8
720
0
0
4
0
12
Matheus Brandao
26
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alex Silverio
26
6
284
0
0
5
1
2
Angelo
35
8
542
1
0
2
0
3
Davison
24
0
0
0
0
0
0
14
Di Stefano Edvaldo
20
0
0
0
0
0
0
6
Djavan
36
8
490
0
0
4
1
6
Luiz Felipe
23
4
204
0
0
0
0
4
Morais
29
11
921
1
0
3
0
13
Pedro Borges
22
3
43
0
0
2
0
4
Romulo
28
0
0
0
0
0
0
2
Ryan
20
8
602
0
0
3
0
14
Waldson
31
9
554
0
0
2
1
8
Wembley
28
10
670
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Di Stefano
20
0
0
0
0
0
0
15
Felipe Pelles
32
3
149
0
0
3
0
7
Ferrugem
36
0
0
0
0
0
0
10
Igor Santos
28
9
680
3
0
1
1
6
Lailson
26
0
0
0
0
0
0
3
Luis Felipe
33
8
644
0
0
4
0
17
Odair
31
4
37
0
0
1
0
9
Pedro Pires
28
9
731
5
0
3
0
18
Phillipe
24
1
10
0
0
0
0
20
Renan Rocha
19
1
4
0
0
0
0
5
Ribeiro
29
9
707
0
0
5
0
5
Victor Salvador
29
4
160
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alves Lausen
29
9
372
0
0
4
2
19
Assuerio
31
5
82
0
0
1
0
22
Erick Alves
23
0
0
0
0
0
0
7
Juninho Potiguar
34
11
892
3
0
2
0
21
Nathan Cachorrao
30
1
4
0
0
0
0
20
Piaui
33
1
18
0
0
0
0
19
Robert Fischer
31
6
468
5
0
3
0
17
Vitinho
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duzinho
52
Quảng cáo
Quảng cáo