Recoleta (Bóng đá, Chilê)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Recoleta
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salvador Jonathan
32
6
540
0
0
0
0
22
Vargas Jaime
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cepeda Christian
33
8
720
0
0
2
0
13
Cornejo Fernando
30
9
782
0
0
3
0
29
Flores Marcelo
22
2
90
0
0
0
0
5
Hernandez Alberto
25
2
95
0
0
0
0
14
Lara Castillo Ignacio Andres
27
8
665
0
0
3
1
2
Retamal Victor
26
2
91
0
0
1
0
12
Sepulveda Riveros Francisco Javier
32
1
46
0
0
0
0
27
Servetti Claudio
29
9
678
1
0
1
0
11
Viveros Daniel
23
5
226
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carvajal Nicolas
26
9
715
0
0
1
1
24
Delgado Jose
22
3
84
0
0
0
0
21
Marin Cristobal
29
5
154
0
0
2
0
8
Martin Federico
33
9
810
1
0
0
0
10
Ragusa Franco
31
3
43
0
0
0
0
21
Sanchez Ricardo
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Campos Victor Felix
26
7
473
1
0
1
0
9
Estigarribia German
27
7
540
3
0
3
1
28
Fuenzalida Ignacio
21
2
58
0
0
0
0
23
Navarro Christopher
21
8
442
1
0
0
0
15
Ponce Camilo
33
3
69
0
0
0
0
16
Riveros Uribe Roberto Ignacio
28
7
295
2
0
1
0
19
Salinas Aguilar Oscar Fernando
35
9
657
2
0
1
0
26
Vasquez Victor
?
7
264
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Narr Jose
20
0
0
0
0
0
0
1
Salvador Jonathan
32
6
540
0
0
0
0
22
Vargas Jaime
19
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cepeda Christian
33
8
720
0
0
2
0
13
Cornejo Fernando
30
9
782
0
0
3
0
29
Flores Marcelo
22
2
90
0
0
0
0
5
Hernandez Alberto
25
2
95
0
0
0
0
14
Lara Castillo Ignacio Andres
27
8
665
0
0
3
1
2
Retamal Victor
26
2
91
0
0
1
0
12
Sepulveda Riveros Francisco Javier
32
1
46
0
0
0
0
27
Servetti Claudio
29
9
678
1
0
1
0
11
Viveros Daniel
23
5
226
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Carvajal Nicolas
26
9
715
0
0
1
1
24
Delgado Jose
22
3
84
0
0
0
0
21
Marin Cristobal
29
5
154
0
0
2
0
8
Martin Federico
33
9
810
1
0
0
0
10
Ragusa Franco
31
3
43
0
0
0
0
21
Sanchez Ricardo
24
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrera Nicolas
29
0
0
0
0
0
0
20
Campos Victor Felix
26
7
473
1
0
1
0
9
Estigarribia German
27
7
540
3
0
3
1
28
Fuenzalida Ignacio
21
2
58
0
0
0
0
23
Navarro Christopher
21
8
442
1
0
0
0
15
Ponce Camilo
33
3
69
0
0
0
0
16
Riveros Uribe Roberto Ignacio
28
7
295
2
0
1
0
19
Salinas Aguilar Oscar Fernando
35
9
657
2
0
1
0
26
Vasquez Victor
?
7
264
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo