Richards Bay (Bóng đá, Nam Phi)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Phi
Richards Bay
Sân vận động:
King Zwelithini Stadium
(Durban)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Nedbank Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mabokgwane Jackson
36
5
395
0
0
1
0
80
Magoola Salim
28
21
1856
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banda Abdi
28
7
481
0
0
2
1
38
Dlamini Romario
29
17
1405
0
0
4
0
99
Dube Thabani
31
19
1412
1
0
2
0
72
Mabua Tshepo
29
14
1120
0
1
1
0
66
Malepe Tercious
27
3
62
0
0
0
0
25
Mcineka Simphiwe
27
20
1654
1
0
3
0
5
Mthethwa Sibusiso
33
12
1013
0
0
1
0
3
Ndaba Nkosikhona
21
11
910
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gumede Thulani
22
15
1031
1
0
0
0
44
Komane Boikanyo
31
19
1545
2
0
6
0
6
Mabaso Abel
32
11
516
0
0
2
0
22
Mabuya Lwandle
23
14
1044
0
0
4
0
88
Makhubela Ntsako
30
5
361
0
0
1
0
21
Mhlongo Langelihle
23
21
1273
1
0
4
0
18
Miya Nkululeko
?
5
248
0
0
0
0
7
Mohlamme Thato
?
5
172
1
0
0
0
24
Mthembu Thobani
?
5
123
0
0
0
0
46
Ndlovu Bandile
?
4
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barns Sanele
27
23
2056
3
4
3
0
23
Figuareido Justice
25
19
1116
1
1
0
0
27
Makateng Katleho
25
5
64
0
0
0
0
9
Mbuthuma Yanela
22
19
881
1
2
0
0
20
Mthembu Moses
22
13
703
1
0
0
0
29
Muyaba Khuda
30
7
414
1
0
0
0
45
Ntsundwana Somila
27
22
1444
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tembo Kaitano
53
Vilakazi Vusumuzi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Magoola Salim
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Dlamini Romario
29
1
71
0
0
1
0
99
Dube Thabani
31
1
46
0
0
0
0
72
Mabua Tshepo
29
1
90
0
0
1
0
66
Malepe Tercious
27
1
46
0
0
1
0
25
Mcineka Simphiwe
27
1
90
0
0
0
0
5
Mthethwa Sibusiso
33
1
45
1
0
0
0
3
Ndaba Nkosikhona
21
1
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gumede Thulani
22
2
90
2
0
0
0
22
Mabuya Lwandle
23
1
90
0
0
0
0
21
Mhlongo Langelihle
23
1
45
0
0
0
0
7
Mohlamme Thato
?
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barns Sanele
27
2
90
0
0
0
0
23
Figuareido Justice
25
2
46
1
0
0
0
9
Mbuthuma Yanela
22
1
45
0
0
0
0
20
Mthembu Moses
22
1
45
0
0
1
0
45
Ntsundwana Somila
27
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tembo Kaitano
53
Vilakazi Vusumuzi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jacobs Malcolm
34
0
0
0
0
0
0
1
Mabokgwane Jackson
36
5
395
0
0
1
0
80
Magoola Salim
28
22
1946
0
1
0
0
48
Manqele Philasande
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Banda Abdi
28
7
481
0
0
2
1
38
Dlamini Romario
29
18
1476
0
0
5
0
99
Dube Thabani
31
20
1458
1
0
2
0
72
Mabua Tshepo
29
15
1210
0
1
2
0
66
Malepe Tercious
27
4
108
0
0
1
0
25
Mcineka Simphiwe
27
21
1744
1
0
3
0
5
Mthethwa Sibusiso
33
13
1058
1
0
1
0
3
Ndaba Nkosikhona
21
12
910
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gumede Thulani
22
17
1121
3
0
0
0
44
Komane Boikanyo
31
19
1545
2
0
6
0
6
Mabaso Abel
32
11
516
0
0
2
0
22
Mabuya Lwandle
23
15
1134
0
0
4
0
88
Makhubela Ntsako
30
5
361
0
0
1
0
21
Mhlongo Langelihle
23
22
1318
1
0
4
0
18
Miya Nkululeko
?
5
248
0
0
0
0
7
Mohlamme Thato
?
6
192
1
0
0
0
24
Mthembu Thobani
?
5
123
0
0
0
0
46
Ndlovu Bandile
?
4
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barns Sanele
27
25
2146
3
4
3
0
23
Figuareido Justice
25
21
1162
2
1
0
0
27
Makateng Katleho
25
5
64
0
0
0
0
9
Mbuthuma Yanela
22
20
926
1
2
0
0
20
Mthembu Moses
22
14
748
1
0
1
0
29
Muyaba Khuda
30
7
414
1
0
0
0
45
Ntsundwana Somila
27
23
1490
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tembo Kaitano
53
Vilakazi Vusumuzi
?
Quảng cáo
Quảng cáo