Rio Ave (Bóng đá, Bồ Đào Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Rio Ave
Sân vận động:
Estádio do Rio Ave
(Vila do Conde)
Sức chứa:
5 250
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Magrao
23
7
630
0
0
0
0
18
da Siqueira Jhonatan
33
25
2250
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Costinha
24
32
2870
2
4
4
0
28
Helder Sa
21
3
34
0
0
0
0
23
Josue Sa
Chấn thương
31
24
1961
0
1
6
0
3
Nobrega Miguel
24
21
1591
1
0
8
0
42
Pantalon Renato
26
17
1167
0
0
7
1
33
Santos Aderllan
35
30
2668
3
0
8
1
4
William Patrick
26
18
955
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Castro Cristian
23
1
74
0
0
0
0
8
Gomes Vitor
36
15
260
0
0
3
0
21
Graca Joao
28
27
1162
0
0
9
0
7
Joao Teixeira
30
13
727
1
2
2
0
14
Joca
28
26
1558
4
2
2
0
15
Silva Adrien
Chấn thương
35
8
287
0
0
1
0
5
Tanlongo Mateo
20
11
573
0
1
5
0
17
Ukra
36
5
65
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amine
31
27
2077
0
0
6
0
95
Andre Pereira
29
11
588
1
0
3
0
22
Boateng Emmanuel
27
25
1685
7
2
9
2
11
Embalo Umaro
23
12
731
1
1
1
0
77
Fabio Ronaldo
23
32
2444
1
3
3
0
27
Vrousai Marious
25
12
558
1
0
0
0
81
Yakubu Abdul-Aziz
25
16
1124
6
2
0
0
70
Ze Manuel
33
23
574
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Freire Luis
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
da Siqueira Jhonatan
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Costinha
24
2
180
2
0
1
0
42
Pantalon Renato
26
2
180
1
0
1
0
33
Santos Aderllan
35
2
180
0
0
0
0
4
William Patrick
26
2
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Gomes Vitor
36
1
28
0
0
0
0
14
Joca
28
2
64
0
0
0
0
17
Ukra
36
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amine
31
2
144
0
0
0
0
95
Andre Pereira
29
2
64
0
0
0
0
22
Boateng Emmanuel
27
2
48
0
0
0
0
77
Fabio Ronaldo
23
2
168
0
0
0
0
70
Ze Manuel
33
2
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Freire Luis
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
da Siqueira Jhonatan
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Costinha
24
1
90
0
0
1
0
23
Josue Sa
Chấn thương
31
1
90
1
0
0
0
3
Nobrega Miguel
24
1
59
0
0
0
0
33
Santos Aderllan
35
1
90
0
0
0
0
4
William Patrick
26
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Graca Joao
28
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amine
31
1
90
0
0
1
0
95
Andre Pereira
29
1
21
0
0
0
0
22
Boateng Emmanuel
27
1
32
0
0
0
0
77
Fabio Ronaldo
23
1
90
0
0
0
0
70
Ze Manuel
33
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Freire Luis
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flores Lucas
21
0
0
0
0
0
0
82
Magrao
23
7
630
0
0
0
0
12
Miszta Cezary
22
0
0
0
0
0
0
18
da Siqueira Jhonatan
33
28
2520
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Costinha
24
35
3140
4
4
6
0
28
Helder Sa
21
3
34
0
0
0
0
23
Josue Sa
Chấn thương
31
25
2051
1
1
6
0
3
Nobrega Miguel
24
22
1650
1
0
8
0
42
Pantalon Renato
26
19
1347
1
0
8
1
33
Santos Aderllan
35
33
2938
3
0
8
1
4
William Patrick
26
21
1148
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Castro Cristian
23
1
74
0
0
0
0
8
Gomes Vitor
36
16
288
0
0
3
0
21
Graca Joao
28
28
1208
0
0
9
0
7
Joao Teixeira
30
13
727
1
2
2
0
14
Joca
28
28
1622
4
2
2
0
15
Silva Adrien
Chấn thương
35
8
287
0
0
1
0
5
Tanlongo Mateo
20
11
573
0
1
5
0
17
Ukra
36
6
78
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amine
31
30
2311
0
0
7
0
95
Andre Pereira
29
14
673
1
0
3
0
22
Boateng Emmanuel
27
28
1765
7
2
9
2
11
Embalo Umaro
23
12
731
1
1
1
0
77
Fabio Ronaldo
23
35
2702
1
3
3
0
27
Vrousai Marious
25
12
558
1
0
0
0
81
Yakubu Abdul-Aziz
25
16
1124
6
2
0
0
70
Ze Manuel
33
26
737
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Freire Luis
38
Quảng cáo
Quảng cáo