Roda (Bóng đá, Hà Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Roda
Sân vận động:
Parkstad Limburg Stadion
(Kerkrade)
Sức chứa:
19 979
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bucker Koen
27
17
1530
0
1
1
0
22
Hamers Loek
24
3
270
0
0
0
0
16
Raatsie Calvin
22
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beerten Lucas
21
19
1321
0
1
2
0
4
Koglin Brian
27
25
2128
1
0
4
0
19
Krasniqi Laurit
22
3
114
0
0
2
0
2
Muller Joey Paul
23
15
1175
4
2
0
0
44
Reith Boyd
25
37
3330
1
5
7
0
13
Roseler Nils
32
13
1086
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Didden Matisse
22
32
2831
1
1
9
0
17
Dzepar Orhan
27
16
716
0
0
4
0
21
Kongolo Rodney
26
32
2615
1
3
1
0
25
Ouaissa Sami
19
29
1895
4
7
3
1
10
Ould Chikh Walid
24
37
2928
12
8
4
0
6
Spieringhs Wesley
22
27
2238
1
2
3
0
18
Sposito Fabio
22
5
95
0
0
0
0
8
Vossebelt Niek
32
10
97
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bangura Saydou
21
17
281
2
0
1
0
20
Been Leroy
21
4
25
0
0
0
0
5
Bijleveld Teun
25
28
2329
1
2
1
0
14
Daneels Lennerd
26
37
1220
7
1
1
0
29
Guclu Metehan
25
18
426
1
2
1
0
28
Krawczyk Sam
21
4
30
0
0
1
0
7
Pena Zauner Enrique
24
36
2782
12
2
7
1
9
Schmid Maximilian
21
33
1761
6
3
0
0
11
Sejk Vaclav
21
15
1179
8
0
2
0
26
van der Heide Arjen
22
32
1598
7
11
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Raatsie Calvin
22
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beerten Lucas
21
1
61
0
0
0
0
4
Koglin Brian
27
1
90
1
0
0
0
2
Muller Joey Paul
23
1
90
0
0
0
0
44
Reith Boyd
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Didden Matisse
22
1
67
0
0
1
0
17
Dzepar Orhan
27
1
45
0
0
0
0
21
Kongolo Rodney
26
1
46
0
0
0
0
25
Ouaissa Sami
19
1
90
0
0
0
0
10
Ould Chikh Walid
24
1
46
0
0
0
0
6
Spieringhs Wesley
22
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Daneels Lennerd
26
1
61
0
0
0
0
7
Pena Zauner Enrique
24
1
30
0
0
1
0
9
Schmid Maximilian
21
1
24
0
0
0
0
11
Sejk Vaclav
21
1
90
0
0
0
0
26
van der Heide Arjen
22
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hamers Loek
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beerten Lucas
21
1
90
0
0
0
0
4
Koglin Brian
27
1
90
0
0
1
0
44
Reith Boyd
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Didden Matisse
22
1
90
1
0
0
0
17
Dzepar Orhan
27
1
4
0
0
0
0
25
Ouaissa Sami
19
1
83
2
0
0
0
10
Ould Chikh Walid
24
1
90
0
0
1
0
6
Spieringhs Wesley
22
1
90
0
0
0
0
18
Sposito Fabio
22
1
80
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bangura Saydou
21
1
8
0
0
0
0
20
Been Leroy
21
1
8
0
0
0
0
14
Daneels Lennerd
26
1
28
0
0
0
0
29
Guclu Metehan
25
1
63
0
0
0
0
7
Pena Zauner Enrique
24
1
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Boon Dublin
20
0
0
0
0
0
0
1
Bucker Koen
27
17
1530
0
1
1
0
22
Hamers Loek
24
4
360
0
0
0
0
16
Raatsie Calvin
22
18
1620
0
0
2
0
23
Steins Jordy
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beerten Lucas
21
21
1472
0
1
2
0
32
Hoever Ovando
21
0
0
0
0
0
0
4
Koglin Brian
27
27
2308
2
0
5
0
19
Krasniqi Laurit
22
3
114
0
0
2
0
2
Muller Joey Paul
23
16
1265
4
2
0
0
44
Reith Boyd
25
39
3510
1
5
7
0
13
Roseler Nils
32
13
1086
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Didden Matisse
22
34
2988
2
1
10
0
17
Dzepar Orhan
27
18
765
0
0
4
0
21
Kongolo Rodney
26
33
2661
1
3
1
0
25
Ouaissa Sami
19
31
2068
6
7
3
1
10
Ould Chikh Walid
24
39
3064
12
8
5
0
6
Spieringhs Wesley
22
29
2358
1
2
3
0
18
Sposito Fabio
22
6
175
0
0
1
0
33
Timmermans Juul
?
0
0
0
0
0
0
8
Vossebelt Niek
32
10
97
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bangura Saydou
21
18
289
2
0
1
0
20
Been Leroy
21
5
33
0
0
0
0
5
Bijleveld Teun
25
28
2329
1
2
1
0
14
Daneels Lennerd
26
39
1309
7
1
1
0
29
Guclu Metehan
25
19
489
1
2
1
0
28
Krawczyk Sam
21
4
30
0
0
1
0
24
Nsingi Joyce
20
0
0
0
0
0
0
7
Pena Zauner Enrique
24
38
2875
12
2
8
1
9
Schmid Maximilian
21
34
1785
6
3
0
0
11
Sejk Vaclav
21
16
1269
8
0
2
0
26
van der Heide Arjen
22
33
1643
7
11
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
41
Quảng cáo
Quảng cáo