Rudar (Bóng đá, Montenegro)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Rudar
Sân vận động:
Gradski stadion
(Pljevlja)
Sức chứa:
5 140
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Montenegrin Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Radovanovic Balsa
?
4
338
0
0
0
0
12
Vuksanovic Milisav
27
19
1641
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bakrac Milos
32
18
1389
0
0
3
0
8
Knezevic Lazar
19
29
1642
0
0
7
0
5
Muratovic Anes
21
17
1385
0
0
8
1
20
Okamoto Iori
25
9
329
0
0
1
0
30
Pupovic Andrej
22
28
2512
1
0
10
1
6
Pupovic Andrija
17
3
26
0
0
0
0
22
Uksanovic Nikola
22
14
1117
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bulatovic Andrija
17
31
2453
2
0
3
0
15
Cepic Arsenije
?
31
2090
0
0
0
0
21
Golubovic Aleksa
21
28
2199
2
0
8
0
22
Golubovic Milija
28
12
544
0
0
4
0
11
Kartal Andrej
16
1
13
0
0
0
0
98
Kasalica Ognjen
21
9
181
0
0
2
0
19
Popovic Simo
21
12
404
0
0
3
0
19
Rovcanin Matija
?
2
12
0
0
0
0
10
Zecevic Milos
25
27
1799
2
0
7
0
24
Zivkovic Dusan
27
10
804
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appiah Bismarck
29
24
1414
4
0
4
0
25
Bogdanovic Petar
21
32
2078
1
0
0
0
9
Golubovic Stefan
18
24
867
3
0
2
0
17
Muhovic Jasmin
35
12
392
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vlaisavljevic Dusan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vuksanovic Milisav
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bakrac Milos
32
1
36
0
0
0
0
8
Knezevic Lazar
19
1
46
0
0
0
0
5
Muratovic Anes
21
1
60
0
0
0
0
30
Pupovic Andrej
22
1
90
0
0
0
0
6
Pupovic Andrija
17
1
3
0
0
0
0
22
Uksanovic Nikola
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bulatovic Andrija
17
1
88
0
0
0
0
15
Cepic Arsenije
?
1
55
0
0
0
0
21
Golubovic Aleksa
21
1
90
0
0
0
0
19
Popovic Simo
21
1
45
0
0
0
0
10
Zecevic Milos
25
1
90
1
0
0
0
24
Zivkovic Dusan
27
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appiah Bismarck
29
1
45
0
0
0
0
25
Bogdanovic Petar
21
1
90
0
0
0
0
17
Muhovic Jasmin
35
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vlaisavljevic Dusan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Becovic Saud
?
0
0
0
0
0
0
31
Radovanovic Balsa
?
4
338
0
0
0
0
12
Vuksanovic Milisav
27
20
1731
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bakrac Milos
32
19
1425
0
0
3
0
8
Knezevic Lazar
19
30
1688
0
0
7
0
5
Muratovic Anes
21
18
1445
0
0
8
1
20
Okamoto Iori
25
9
329
0
0
1
0
30
Pupovic Andrej
22
29
2602
1
0
10
1
6
Pupovic Andrija
17
4
29
0
0
0
0
22
Uksanovic Nikola
22
15
1207
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alispahic Elvis
?
0
0
0
0
0
0
2
Bulatovic Andrija
17
32
2541
2
0
3
0
15
Cepic Arsenije
?
32
2145
0
0
0
0
21
Golubovic Aleksa
21
29
2289
2
0
8
0
22
Golubovic Milija
28
12
544
0
0
4
0
11
Kartal Andrej
16
1
13
0
0
0
0
98
Kasalica Ognjen
21
9
181
0
0
2
0
19
Popovic Simo
21
13
449
0
0
3
0
19
Rovcanin Matija
?
2
12
0
0
0
0
10
Zecevic Milos
25
28
1889
3
0
7
0
24
Zivkovic Dusan
27
11
850
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Appiah Bismarck
29
25
1459
4
0
4
0
25
Bogdanovic Petar
21
33
2168
1
0
0
0
9
Golubovic Stefan
18
24
867
3
0
2
0
17
Muhovic Jasmin
35
13
423
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vlaisavljevic Dusan
?
Quảng cáo
Quảng cáo