Sabah Baku (Bóng đá, Azerbaijan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Sabah Baku
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
21
24
2093
0
0
2
0
55
Mehbaliyev Nidzhat
23
11
968
0
0
0
0
16
Samigullin Rustam
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
26
1959
0
0
10
1
44
Chakla Soufiane
30
32
2750
3
0
9
0
5
Dashdamirov Rahman
24
11
768
0
0
0
0
24
Hadhoudi Marouane
32
14
1054
0
0
4
0
3
Irazabal Jon
27
25
2143
3
0
8
1
7
Letic Bojan
31
29
2357
3
0
5
1
17
Mutallimov Tellur
29
27
1451
3
0
1
0
2
Seydiyev Amin
25
32
2841
1
0
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
25
1231
3
0
1
0
88
Aliyev Khayal
20
12
432
0
0
1
0
15
Christian
34
30
1867
1
0
6
0
8
Guliev Ayaz
27
24
1124
1
0
5
0
6
Khaybulaev Abdulakh
22
2
15
0
0
1
0
28
Parris Kaheem
24
29
1803
4
0
3
1
40
Rustamli Rauf
21
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apeh Emmanuel
27
31
1305
3
0
5
1
14
Belfodil Ishak
32
18
1070
3
0
0
0
27
Margaritha Jearl
24
18
639
0
0
1
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
29
1490
6
0
6
0
70
Sekidika Jesse
27
31
2365
5
0
1
0
12
Thill Vincent
24
16
881
1
0
5
0
18
Volkovi Davit
28
28
1187
6
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
21
2
150
0
0
0
0
55
Mehbaliyev Nidzhat
23
1
31
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
2
180
0
0
0
0
44
Chakla Soufiane
30
1
90
0
0
0
0
5
Dashdamirov Rahman
24
2
135
0
0
0
0
24
Hadhoudi Marouane
32
2
136
0
0
0
0
7
Letic Bojan
31
1
90
0
0
1
0
17
Mutallimov Tellur
29
2
112
0
0
0
0
2
Seydiyev Amin
25
3
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
1
45
0
0
0
0
88
Aliyev Khayal
20
1
1
0
0
0
0
15
Christian
34
2
136
1
0
0
0
28
Parris Kaheem
24
1
69
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apeh Emmanuel
27
3
71
1
0
0
0
14
Belfodil Ishak
32
2
111
2
0
0
0
27
Margaritha Jearl
24
2
98
1
0
0
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
2
99
0
0
0
0
70
Sekidika Jesse
27
3
112
2
0
0
0
12
Thill Vincent
24
2
82
1
0
0
0
18
Volkovi Davit
28
1
62
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
21
4
390
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
2
159
0
0
0
0
44
Chakla Soufiane
30
4
344
0
0
1
0
24
Hadhoudi Marouane
32
2
210
0
0
1
0
3
Irazabal Jon
27
3
227
0
0
0
0
7
Letic Bojan
31
4
372
2
0
1
0
17
Mutallimov Tellur
29
2
52
0
0
0
0
2
Seydiyev Amin
25
4
390
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
4
126
0
0
0
0
15
Christian
34
4
390
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apeh Emmanuel
27
4
156
1
1
2
0
27
Margaritha Jearl
24
3
155
0
0
0
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
4
228
0
1
0
0
12
Thill Vincent
24
4
274
0
0
0
0
18
Volkovi Davit
28
4
238
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Habibov Emil
19
0
0
0
0
0
0
1
Imanov Yusif
21
30
2633
0
0
4
0
55
Mehbaliyev Nidzhat
23
12
999
0
0
0
0
16
Samigullin Rustam
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
30
2298
0
0
10
1
44
Chakla Soufiane
30
37
3184
3
0
10
0
5
Dashdamirov Rahman
24
13
903
0
0
0
0
24
Hadhoudi Marouane
32
18
1400
0
0
5
0
3
Irazabal Jon
27
28
2370
3
0
8
1
7
Letic Bojan
31
34
2819
5
0
7
1
17
Mutallimov Tellur
29
31
1615
3
0
1
0
2
Seydiyev Amin
25
39
3411
2
0
10
1
66
Tarverdiyev Ahmed
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
30
1402
3
0
1
0
88
Aliyev Khayal
20
13
433
0
0
1
0
15
Christian
34
36
2393
2
0
9
0
8
Guliev Ayaz
27
24
1124
1
0
5
0
76
Hasanov Samir
21
0
0
0
0
0
0
6
Khaybulaev Abdulakh
22
2
15
0
0
1
0
53
Mammadli Fakhri
?
0
0
0
0
0
0
22
Mammadov Seymur
21
0
0
0
0
0
0
28
Parris Kaheem
24
30
1872
4
0
3
1
91
Quliyev Ramin
?
0
0
0
0
0
0
40
Rustamli Rauf
21
2
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Apeh Emmanuel
27
38
1532
5
1
7
1
14
Belfodil Ishak
32
20
1181
5
0
0
0
27
Margaritha Jearl
24
23
892
1
0
1
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
35
1817
6
1
6
0
70
Sekidika Jesse
27
34
2477
7
0
1
0
12
Thill Vincent
24
22
1237
2
0
5
0
18
Volkovi Davit
28
33
1487
7
0
2
1
Quảng cáo
Quảng cáo