Salford (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Salford
Sân vận động:
Peninsula Stadium
(Salford)
Sức chứa:
5 108
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cairns Alex
31
46
4140
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garbutt Luke
Thẻ vàng
30
33
2429
2
6
13
0
2
Ingram Ethan
21
23
1567
1
1
8
0
3
John Declan
28
32
2503
0
3
3
0
5
Mariappa Adrian
37
32
2418
0
1
7
1
32
Shephard Liam
29
12
797
0
1
1
0
16
Tilt Curtis
32
45
3975
3
2
9
1
42
Vassell Theo
27
28
2381
1
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ashley Ossama
24
8
413
0
1
3
1
20
Chesters Daniel
22
13
698
0
1
1
0
19
Davis Jez
19
1
1
0
0
0
0
47
Humbles Liam
20
10
424
1
0
1
0
8
Lund Matthew
33
38
1784
3
2
10
1
14
Mallan Stevie
28
17
1366
0
2
3
0
30
N'Mai Kelly
20
28
1280
3
1
3
0
7
Watson Ryan
30
45
3230
7
5
4
0
6
Watt Elliot
24
36
3137
1
6
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Da Costa Sandro
?
2
2
0
0
0
0
9
Hendry Callum
26
27
1596
9
1
6
0
54
Luamba Junior
?
21
1208
1
2
4
0
18
McAleny Conor
31
38
2772
6
0
7
1
11
McLennan Connor
24
24
1349
1
1
5
0
39
Morton Callum
24
13
499
0
2
1
0
17
Smith Matt
34
46
3549
24
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
43
Wood Neil
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cairns Alex
31
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garbutt Luke
Thẻ vàng
30
2
163
0
1
0
0
5
Mariappa Adrian
37
3
270
0
0
1
0
50
Olopade Tosin
?
1
90
0
0
1
0
32
Shephard Liam
29
2
65
0
0
0
0
16
Tilt Curtis
32
3
252
0
0
0
0
42
Vassell Theo
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ashley Ossama
24
2
110
0
0
0
0
48
Henderson Alfie
?
1
1
0
0
0
0
47
Humbles Liam
20
1
10
0
0
0
0
8
Lund Matthew
33
3
121
0
0
0
0
14
Mallan Stevie
28
3
270
0
0
0
0
30
N'Mai Kelly
20
1
33
0
0
0
0
7
Watson Ryan
30
3
251
0
0
0
0
6
Watt Elliot
24
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hendry Callum
26
2
141
0
0
0
0
18
McAleny Conor
31
3
169
0
0
0
0
11
McLennan Connor
24
2
135
2
0
1
0
17
Smith Matt
34
2
108
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
43
Wood Neil
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cairns Alex
31
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garbutt Luke
Thẻ vàng
30
2
210
0
0
2
0
2
Ingram Ethan
21
2
136
0
0
0
0
5
Mariappa Adrian
37
1
74
0
0
0
0
32
Shephard Liam
29
1
90
0
0
0
0
16
Tilt Curtis
32
2
210
2
0
0
0
42
Vassell Theo
27
2
137
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Lund Matthew
33
2
76
0
1
0
0
14
Mallan Stevie
28
2
210
2
0
0
0
30
N'Mai Kelly
20
2
162
0
0
1
0
7
Watson Ryan
30
2
210
0
0
0
0
6
Watt Elliot
24
2
210
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
McAleny Conor
31
2
78
0
0
0
0
11
McLennan Connor
24
2
137
0
0
0
0
17
Smith Matt
34
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
43
Wood Neil
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cairns Alex
31
51
4620
0
0
2
0
31
Torrance Joel
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garbutt Luke
Thẻ vàng
30
37
2802
2
7
15
0
2
Ingram Ethan
21
25
1703
1
1
8
0
3
John Declan
28
32
2503
0
3
3
0
5
Mariappa Adrian
37
36
2762
0
1
8
1
50
Olopade Tosin
?
1
90
0
0
1
0
32
Shephard Liam
29
15
952
0
1
1
0
16
Tilt Curtis
32
50
4437
5
2
9
1
42
Vassell Theo
27
31
2608
1
0
4
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ashley Ossama
24
10
523
0
1
3
1
20
Chesters Daniel
22
13
698
0
1
1
0
48
Collins Ben
?
0
0
0
0
0
0
19
Davis Jez
19
1
1
0
0
0
0
48
Henderson Alfie
?
1
1
0
0
0
0
47
Humbles Liam
20
11
434
1
0
1
0
8
Lund Matthew
33
43
1981
3
3
10
1
14
Mallan Stevie
28
22
1846
2
2
3
0
30
N'Mai Kelly
20
31
1475
3
1
4
0
7
Watson Ryan
30
50
3691
7
5
4
0
6
Watt Elliot
24
39
3428
1
8
11
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Da Costa Sandro
?
2
2
0
0
0
0
9
Hendry Callum
26
29
1737
9
1
6
0
54
Luamba Junior
?
21
1208
1
2
4
0
18
McAleny Conor
31
43
3019
6
0
7
1
11
McLennan Connor
24
28
1621
3
1
6
0
39
Morton Callum
24
13
499
0
2
1
0
17
Smith Matt
34
50
3777
25
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
43
Wood Neil
41
Quảng cáo
Quảng cáo