Sampdoria Nữ (Bóng đá, Ý)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sampdoria Nữ
Sân vận động:
Stadio La Sciorba
(Genoa)
Sức chứa:
4 800
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Nữ
Coppa Italia Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Karresmaa Kerttu
19
4
360
0
0
1
0
1
Tampieri Amanda
27
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Rita Aurora
24
24
2066
2
0
4
0
67
Giordano Michela
21
25
1952
2
3
1
0
17
Nagy Virag
22
5
79
0
0
1
0
13
Oliviero Elisabetta
26
26
2327
0
3
2
0
2
Panzeri Vanessa
23
3
270
0
0
0
0
23
Pisani Elena
26
20
1711
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Battelani Veronica
21
17
682
0
1
3
0
6
Benoit Alice
28
25
2084
0
1
4
0
16
Brustia Martina
25
7
413
0
0
2
0
8
Cuschieri Rachel
32
24
1450
0
2
1
0
7
DellaPeruta Talia Victoria
22
10
472
1
1
0
0
9
Dellaperuta Victoria
?
11
564
8
0
1
0
40
Fallico Bianca
24
10
241
0
0
0
0
11
Heroum Nora
29
22
1083
0
0
0
0
3
Marenco Chiara
20
3
58
0
0
0
0
21
Re Cecilia
30
24
2099
1
0
8
0
22
Schatzer Eva
19
23
1982
2
0
0
0
10
Sena das Neves Tatiely Cristina
27
22
1790
4
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baldi Sara
24
13
805
2
0
2
0
18
Lopez Giada
19
1
19
0
0
0
0
26
Micheli Chiara
21
2
21
0
0
0
0
24
Rosignoli Syria
?
1
1
0
0
0
0
15
Sondergaard Alice
21
6
173
0
0
1
0
27
Tarenzi Stefania
36
13
506
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Gian
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Karresmaa Kerttu
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Nagy Virag
22
2
149
0
0
0
0
13
Oliviero Elisabetta
26
2
90
1
0
0
0
2
Panzeri Vanessa
23
1
46
0
0
0
0
35
Zilli Elisa
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Battelani Veronica
21
2
88
0
0
0
0
6
Benoit Alice
28
1
29
0
0
0
0
16
Brustia Martina
25
2
152
0
0
0
0
8
Cuschieri Rachel
32
2
77
0
0
0
0
7
DellaPeruta Talia Victoria
22
2
123
0
0
0
0
9
Dellaperuta Victoria
?
2
128
0
0
0
0
40
Fallico Bianca
24
2
136
0
0
0
0
11
Heroum Nora
29
1
90
0
0
0
0
3
Marenco Chiara
20
2
180
0
0
0
0
21
Re Cecilia
30
1
90
0
0
0
0
22
Schatzer Eva
19
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baldi Sara
24
1
46
0
0
0
0
77
Farrugia Lexine
16
1
13
0
0
0
0
26
Micheli Chiara
21
1
45
0
0
0
0
24
Rosignoli Syria
?
1
8
0
0
0
0
15
Sondergaard Alice
21
1
90
0
0
0
0
27
Tarenzi Stefania
36
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Gian
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Karresmaa Kerttu
19
6
540
0
0
1
0
36
Nespolo Sabrina
17
0
0
0
0
0
0
1
Tampieri Amanda
27
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
De Rita Aurora
24
24
2066
2
0
4
0
67
Giordano Michela
21
25
1952
2
3
1
0
17
Nagy Virag
22
7
228
0
0
1
0
13
Oliviero Elisabetta
26
28
2417
1
3
2
0
2
Panzeri Vanessa
23
4
316
0
0
0
0
23
Pisani Elena
26
20
1711
0
0
1
0
35
Zilli Elisa
19
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Battelani Veronica
21
19
770
0
1
3
0
6
Benoit Alice
28
26
2113
0
1
4
0
16
Brustia Martina
25
9
565
0
0
2
0
8
Cuschieri Rachel
32
26
1527
0
2
1
0
7
DellaPeruta Talia Victoria
22
12
595
1
1
0
0
9
Dellaperuta Victoria
?
13
692
8
0
1
0
40
Fallico Bianca
24
12
377
0
0
0
0
25
Grassi Carolina
18
0
0
0
0
0
0
11
Heroum Nora
29
23
1173
0
0
0
0
3
Marenco Chiara
20
5
238
0
0
0
0
21
Re Cecilia
30
25
2189
1
0
8
0
22
Schatzer Eva
19
24
2002
2
0
0
0
10
Sena das Neves Tatiely Cristina
27
22
1790
4
2
5
0
20
Tinti Rebecca
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baldi Sara
24
14
851
2
0
2
0
77
Farrugia Lexine
16
1
13
0
0
0
0
18
Lopez Giada
19
1
19
0
0
0
0
26
Micheli Chiara
21
3
66
0
0
0
0
24
Rosignoli Syria
?
2
9
0
0
0
0
15
Sondergaard Alice
21
7
263
0
0
1
0
27
Tarenzi Stefania
36
15
626
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Gian
38
Quảng cáo
Quảng cáo