San Miguel (Bóng đá, Argentina)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
San Miguel
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pucheta Jorge
31
18
1620
1
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Antunez Ivan
26
12
1027
3
0
4
0
6
Cardozo Facundo
29
17
1463
1
0
5
0
2
D. Renteria
28
10
858
0
0
4
0
17
Escobar Ian
28
10
390
0
0
2
0
3
Grance Peter
24
15
1282
1
0
3
0
6
Kippes Ariel
30
11
816
0
0
5
0
2
Manenti Francisco
27
13
895
1
0
4
0
13
Pereyra Agustin
25
4
210
0
0
1
0
13
Postel Santiago
21
5
131
0
0
1
0
15
Real Federico
31
2
98
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Battigelli Carlos
27
11
505
0
0
1
0
14
Benitez Matias Ariel
21
5
127
0
0
1
0
5
Cravero Thiago
21
17
1302
0
0
8
0
18
Ferrero Jorge
32
13
672
1
0
0
0
15
Melillo Ezequiel Vicente
34
11
301
0
0
1
0
19
Ortega Pablo
29
1
6
0
0
0
0
Riquelme Sebastian
27
1
8
0
0
0
0
8
Rojas Matias
33
14
913
0
0
0
0
11
Sena Federico
27
6
406
0
0
1
0
11
Sosa Diego
32
13
816
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Batallini Martin Leonel
32
16
869
1
0
1
0
10
Lujan Nahuel
28
17
1442
2
0
2
0
11
Melivilo Facundo
32
13
661
0
0
1
0
16
Muller David Ivan
29
8
122
1
0
1
0
20
Patron Brian
31
12
496
0
0
2
0
19
Sanchez Catriel
25
8
286
1
0
0
0
11
Sosa Daniel
37
2
140
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coleoni Gustavo
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gonzalez Alan
27
0
0
0
0
0
0
12
Perrone Facundo
24
0
0
0
0
0
0
1
Pucheta Jorge
31
18
1620
1
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Antunez Ivan
26
12
1027
3
0
4
0
6
Cardozo Facundo
29
17
1463
1
0
5
0
2
D. Renteria
28
10
858
0
0
4
0
17
Escobar Ian
28
10
390
0
0
2
0
3
Grance Peter
24
15
1282
1
0
3
0
6
Kippes Ariel
30
11
816
0
0
5
0
15
Lopez Federico
26
0
0
0
0
0
0
2
Manenti Francisco
27
13
895
1
0
4
0
13
Pereyra Agustin
25
4
210
0
0
1
0
13
Postel Santiago
21
5
131
0
0
1
0
15
Real Federico
31
2
98
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Battigelli Carlos
27
11
505
0
0
1
0
14
Benitez Matias Ariel
21
5
127
0
0
1
0
5
Cravero Thiago
21
17
1302
0
0
8
0
18
Ferrero Jorge
32
13
672
1
0
0
0
15
Melillo Ezequiel Vicente
34
11
301
0
0
1
0
19
Ortega Pablo
29
1
6
0
0
0
0
Riquelme Sebastian
27
1
8
0
0
0
0
8
Rojas Matias
33
14
913
0
0
0
0
11
Sena Federico
27
6
406
0
0
1
0
11
Sosa Diego
32
13
816
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Batallini Martin Leonel
32
16
869
1
0
1
0
23
Chavez Cristian
37
0
0
0
0
0
0
10
Lujan Nahuel
28
17
1442
2
0
2
0
11
Melivilo Facundo
32
13
661
0
0
1
0
16
Muller David Ivan
29
8
122
1
0
1
0
20
Patron Brian
31
12
496
0
0
2
0
19
Sanchez Catriel
25
8
286
1
0
0
0
11
Sosa Daniel
37
2
140
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coleoni Gustavo
59
Quảng cáo
Quảng cáo