Sanluqueno (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sanluqueno
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flere Juan
26
5
385
0
0
1
0
1
Perez Samuel
27
32
2856
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carbonell Pablo
30
17
1217
0
0
4
0
23
Coke
37
27
1703
1
0
7
1
4
Cortijo Alejandro
27
30
2042
0
0
3
0
3
Diaz Victor
33
24
1640
1
0
5
0
5
Rojas Castilla Joan
24
34
2921
1
0
7
2
20
Roman Fernando
30
30
2607
0
0
7
0
12
Sanchez Antonio
23
4
137
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bastida Moya Alvaro
20
19
733
0
0
1
0
6
Calderon Martin
25
14
564
1
0
1
0
6
Cordero Miguel
36
11
834
0
0
2
0
22
Gonzalez Joaquin
23
29
2121
2
0
6
0
14
Vacaz Ruiz Luis
24
32
2401
0
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Escardo Alejandro
25
9
374
0
0
2
0
16
Garcia Perez Jose Luis
28
17
1333
4
0
3
0
2
Ghailan Zacarias
21
22
934
2
0
2
0
30
Gonzalez Macho Juan
20
4
115
0
0
0
0
18
Guti Alejandro
23
34
2441
2
0
8
0
9
Lopez Cabrera Airam
36
23
1502
2
0
3
0
19
Mwepu Francisco
24
31
2078
8
0
8
0
7
Ramon Nacho
25
28
1686
5
0
3
0
11
Talaveron Diego
22
8
204
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perez Samuel
27
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cortijo Alejandro
27
1
120
0
0
0
0
3
Diaz Victor
33
1
120
0
0
0
0
5
Rojas Castilla Joan
24
1
120
0
0
1
0
20
Roman Fernando
30
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cordero Miguel
36
1
120
0
0
0
0
22
Gonzalez Joaquin
23
1
59
0
0
1
0
14
Vacaz Ruiz Luis
24
1
113
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ghailan Zacarias
21
1
71
0
0
0
0
18
Guti Alejandro
23
1
47
0
0
0
0
9
Lopez Cabrera Airam
36
1
120
0
0
0
0
19
Mwepu Francisco
24
1
59
0
0
0
0
7
Ramon Nacho
25
1
62
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flere Juan
26
5
385
0
0
1
0
24
Lugo Pablo
21
0
0
0
0
0
0
1
Perez Samuel
27
33
2976
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carbonell Pablo
30
17
1217
0
0
4
0
23
Coke
37
27
1703
1
0
7
1
4
Cortijo Alejandro
27
31
2162
0
0
3
0
3
Diaz Victor
33
25
1760
1
0
5
0
21
Rodriguez Alex
22
0
0
0
0
0
0
5
Rojas Castilla Joan
24
35
3041
1
0
8
2
20
Roman Fernando
30
31
2615
0
0
7
0
12
Sanchez Antonio
23
4
137
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bastida Moya Alvaro
20
19
733
0
0
1
0
6
Calderon Martin
25
14
564
1
0
1
0
6
Cordero Miguel
36
12
954
0
0
2
0
26
Gil Aguilar Hugo
19
0
0
0
0
0
0
22
Gonzalez Joaquin
23
30
2180
2
0
7
0
Roman Pablo
20
0
0
0
0
0
0
14
Vacaz Ruiz Luis
24
33
2514
0
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Escardo Alejandro
25
9
374
0
0
2
0
16
Garcia Perez Jose Luis
28
17
1333
4
0
3
0
2
Ghailan Zacarias
21
23
1005
2
0
2
0
30
Gonzalez Macho Juan
20
4
115
0
0
0
0
18
Guti Alejandro
23
35
2488
2
0
8
0
9
Lopez Cabrera Airam
36
24
1622
2
0
3
0
19
Mwepu Francisco
24
32
2137
8
0
8
0
7
Ramon Nacho
25
29
1748
5
0
4
0
11
Talaveron Diego
22
8
204
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo