Santa Fe (Bóng đá, Colombia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Santa Fe
Sân vận động:
Estadio El Campín
(Bogotá)
Sức chứa:
36 343
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Espitia Juan
24
3
270
0
0
0
0
1
Mosquera Andres
32
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguero Facundo
29
7
419
0
0
0
1
25
Cuero Santiago
19
3
240
0
0
0
0
32
Hernandez Diego
23
5
362
0
0
2
0
30
Mosquera Dairon
31
5
274
0
0
0
0
3
Ortiz Marcelo
30
14
1260
0
2
3
0
22
Perlaza Elvis
35
15
749
0
2
4
0
4
Ramirez David
22
6
259
0
0
2
0
15
Scarpeta Silgado Ivan Rene
27
6
352
0
0
0
0
14
Torres Johan
19
11
538
0
0
0
0
8
Zuluaga Juan
30
15
1016
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Castaneda Frank
29
9
231
0
0
0
0
13
Chaverra Francisco
24
15
1275
3
0
2
1
7
Gonzalez Jerson
22
13
838
2
3
0
0
29
Millan Diaz Julian Camilo
26
17
1487
2
0
3
0
31
Molina Tomas
?
1
2
0
0
0
0
26
Ovalle Willian
19
2
68
0
0
0
0
16
Torres Daniel
34
17
1496
2
2
4
0
20
Velasquez Yilmar
24
15
887
0
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Correa Jose
31
10
162
0
1
0
0
18
Melendez Jhon
22
17
880
0
0
3
0
17
Moreno Daniel
29
16
586
0
1
2
0
11
Rodallega Hugo
38
16
1368
9
0
2
0
9
Rodriguez Agustin
26
8
532
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peirano Pablo
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Alvarez Angel
20
0
0
0
0
0
0
12
Espitia Juan
24
3
270
0
0
0
0
1
Mosquera Andres
32
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aguero Facundo
29
7
419
0
0
0
1
25
Cuero Santiago
19
3
240
0
0
0
0
32
Hernandez Diego
23
5
362
0
0
2
0
30
Mosquera Dairon
31
5
274
0
0
0
0
3
Ortiz Marcelo
30
14
1260
0
2
3
0
22
Perlaza Elvis
35
15
749
0
2
4
0
4
Ramirez David
22
6
259
0
0
2
0
15
Scarpeta Silgado Ivan Rene
27
6
352
0
0
0
0
14
Torres Johan
19
11
538
0
0
0
0
8
Zuluaga Juan
30
15
1016
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aristizabal Juan
22
0
0
0
0
0
0
10
Castaneda Frank
29
9
231
0
0
0
0
13
Chaverra Francisco
24
15
1275
3
0
2
1
2
Corredor Juan
21
0
0
0
0
0
0
7
Gonzalez Jerson
22
13
838
2
3
0
0
32
Mccormick Pinzon Hollman Camilo
18
0
0
0
0
0
0
29
Millan Diaz Julian Camilo
26
17
1487
2
0
3
0
31
Molina Tomas
?
1
2
0
0
0
0
26
Ovalle Willian
19
2
68
0
0
0
0
16
Torres Daniel
34
17
1496
2
2
4
0
20
Velasquez Yilmar
24
15
887
0
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Correa Jose
31
10
162
0
1
0
0
18
Melendez Jhon
22
17
880
0
0
3
0
17
Moreno Daniel
29
16
586
0
1
2
0
11
Rodallega Hugo
38
16
1368
9
0
2
0
9
Rodriguez Agustin
26
8
532
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peirano Pablo
48
Quảng cáo
Quảng cáo