Santos (Bóng đá, Peru)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Santos
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliaga Wong Julio Americo
34
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andia Ronaldo
26
8
679
0
0
3
0
16
Cozzi Facundo
22
5
450
0
0
3
0
27
Cuneo Orlando
21
9
556
0
0
2
0
6
Delgado Marcos
36
9
810
0
0
3
0
Garcia Cristhian
20
5
303
0
0
0
0
15
Leon Brackson
29
6
540
1
0
1
0
2
Zuniga Ray
18
3
189
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ardiles Robert
36
5
289
0
0
1
0
19
Banega Felix
27
9
637
0
0
3
1
8
De la Cruz Pedro Eliezer
22
9
656
0
0
2
0
7
Duque Luis
22
9
464
0
0
1
0
18
Navarro Jeferson
23
8
418
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cavero Geremi
17
4
181
0
0
0
0
20
Espinoza Diego
23
8
439
1
0
1
0
11
Herrera Josuee
25
9
376
3
0
2
0
17
Luna Estuardo
19
5
309
0
0
1
0
14
Morales Daniel
32
3
136
0
0
0
0
9
Pereira Gustavo
31
9
781
3
0
1
0
28
Ramirez Denilson
25
8
282
1
0
0
0
25
Rivera Ivan
19
7
530
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aliaga Wong Julio Americo
34
10
900
0
0
0
0
26
Goyoneche Brandy
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andia Ronaldo
26
8
679
0
0
3
0
16
Cozzi Facundo
22
5
450
0
0
3
0
27
Cuneo Orlando
21
9
556
0
0
2
0
6
Delgado Marcos
36
9
810
0
0
3
0
Garcia Cristhian
20
5
303
0
0
0
0
15
Leon Brackson
29
6
540
1
0
1
0
5
Valladares Diogo
21
0
0
0
0
0
0
2
Zuniga Ray
18
3
189
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ardiles Robert
36
5
289
0
0
1
0
19
Banega Felix
27
9
637
0
0
3
1
8
De la Cruz Pedro Eliezer
22
9
656
0
0
2
0
7
Duque Luis
22
9
464
0
0
1
0
23
Llanos Alexander
27
0
0
0
0
0
0
18
Navarro Jeferson
23
8
418
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cavero Geremi
17
4
181
0
0
0
0
20
Espinoza Diego
23
8
439
1
0
1
0
11
Herrera Josuee
25
9
376
3
0
2
0
17
Luna Estuardo
19
5
309
0
0
1
0
14
Morales Daniel
32
3
136
0
0
0
0
13
Moreyra Sair
19
0
0
0
0
0
0
9
Pereira Gustavo
31
9
781
3
0
1
0
28
Ramirez Denilson
25
8
282
1
0
0
0
25
Rivera Ivan
19
7
530
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo