Sao Paulo Nữ (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sao Paulo Nữ
Sân vận động:
Estadio Do MorumBIS
(Sao Paulo)
Sức chứa:
77 011
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carlinha
27
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ana Alice
35
7
399
0
0
1
0
23
Bia Menezes
26
11
976
3
0
0
0
16
Carol Gil
20
1
63
0
0
0
0
6
Jessica Soares
33
10
416
0
0
0
0
3
Kaka
24
10
765
0
0
4
0
2
Leticia Alves
20
10
706
2
0
2
0
30
Mimi
32
7
564
1
0
1
0
22
Ravena
20
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camila
29
9
580
2
0
2
0
26
Dudinha
18
11
716
4
0
0
0
8
Maressa
27
5
216
0
0
1
0
95
Robinha
29
10
814
0
0
2
0
99
Vitoria
19
4
57
0
0
2
0
5
Vivian
27
6
117
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aline
30
11
837
1
0
1
0
11
Ariel
29
8
499
4
0
0
0
21
Day Silva
24
2
18
0
0
0
0
77
Isa
20
5
113
1
0
0
0
9
Laryh
36
10
498
2
0
1
0
25
Mariana Santos
26
10
741
4
0
2
0
17
Rafa Mineira
28
11
731
2
0
1
0
88
Serrana
22
4
81
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anna Bia
23
0
0
0
0
0
0
12
Carlinha
27
11
990
0
0
0
0
93
Elu
18
0
0
0
0
0
0
24
Julia Kerolyn
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ana Alice
35
7
399
0
0
1
0
20
Ana Julia
19
0
0
0
0
0
0
Aninha
18
0
0
0
0
0
0
23
Bia Menezes
26
11
976
3
0
0
0
16
Carol Gil
20
1
63
0
0
0
0
6
Jessica Soares
33
10
416
0
0
0
0
3
Kaka
24
10
765
0
0
4
0
2
Leticia Alves
20
10
706
2
0
2
0
30
Mimi
32
7
564
1
0
1
0
22
Ravena
20
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camila
29
9
580
2
0
2
0
26
Dudinha
18
11
716
4
0
0
0
8
Maressa
27
5
216
0
0
1
0
95
Robinha
29
10
814
0
0
2
0
99
Vitoria
19
4
57
0
0
2
0
5
Vivian
27
6
117
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Acosta Fatima
19
0
0
0
0
0
0
7
Aline
30
11
837
1
0
1
0
11
Ariel
29
8
499
4
0
0
0
21
Day Silva
24
2
18
0
0
0
0
77
Isa
20
5
113
1
0
0
0
9
Laryh
36
10
498
2
0
1
0
25
Mariana Santos
26
10
741
4
0
2
0
17
Rafa Mineira
28
11
731
2
0
1
0
88
Serrana
22
4
81
1
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo