Schalke (Bóng đá, Đức)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Schalke
Sân vận động:
Veltins Arena
(Gelsenkirchen)
Sức chứa:
62 271
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fahrmann Ralf
35
9
810
0
0
1
0
34
Langer Michael
39
3
226
0
0
0
0
32
Muller Marius
30
18
1575
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baumgartl Timo
28
12
942
0
0
0
0
27
Brunner Cedric
30
17
1160
0
0
5
0
22
Cisse Ibrahima
23
2
71
0
0
3
1
26
Kalas Tomas
30
24
2032
1
0
1
0
35
Kaminski Marcin
32
28
2466
2
0
5
0
41
Matriciani Henning
24
22
1121
0
0
2
0
5
Murkin Derry John
24
23
1843
1
6
8
1
21
Soppy Brandon
22
5
321
0
0
1
0
51
Van Der Sloot Steven
21
4
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Drexler Dominick
33
11
534
1
0
0
0
8
Latza Danny
34
10
274
1
0
1
0
29
Mohr Tobias
28
16
915
1
1
1
0
43
Ouedraogo Assan
17
15
709
2
1
2
0
2
Ouwejan Thomas
27
26
1927
2
5
3
0
6
Schallenberg Ron
25
23
1847
0
1
6
1
7
Seguin Paul
29
27
2082
2
2
8
0
10
Tempelmann Lino
25
20
1058
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Castelle Niklas Horst
21
1
6
0
0
0
0
23
Churlinov Darko
23
10
325
1
0
3
0
18
Idrizi Blendi
25
15
628
1
2
2
0
17
Kabadayi Yusuf
20
20
1020
4
0
4
0
19
Karaman Kenan
30
26
2126
11
7
5
1
11
Lasme Bryan
25
25
1130
4
2
1
0
9
Terodde Simon
36
26
1823
5
3
1
0
42
Topp Keke
20
22
825
3
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geraerts Karel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fahrmann Ralf
35
1
120
0
0
0
0
32
Muller Marius
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baumgartl Timo
28
1
90
0
0
0
0
27
Brunner Cedric
30
1
90
0
1
0
0
22
Cisse Ibrahima
23
1
61
0
0
0
0
26
Kalas Tomas
30
1
60
0
0
0
0
35
Kaminski Marcin
32
2
210
1
0
0
0
41
Matriciani Henning
24
2
202
0
0
1
0
5
Murkin Derry John
24
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Drexler Dominick
33
1
63
0
0
1
0
8
Latza Danny
34
2
80
1
0
0
0
29
Mohr Tobias
28
2
85
0
1
0
0
6
Schallenberg Ron
25
2
210
0
0
1
0
7
Seguin Paul
29
1
71
1
0
0
0
10
Tempelmann Lino
25
1
90
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kabadayi Yusuf
20
1
45
0
0
1
0
19
Karaman Kenan
30
2
210
1
0
0
0
11
Lasme Bryan
25
2
104
0
0
0
0
9
Terodde Simon
36
2
122
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geraerts Karel
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fahrmann Ralf
35
10
930
0
0
1
0
34
Langer Michael
39
3
226
0
0
0
0
32
Muller Marius
30
19
1665
0
0
0
0
30
Treichel Justin
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Anubodem Ngufor
19
0
0
0
0
0
0
25
Baumgartl Timo
28
13
1032
0
0
0
0
27
Brunner Cedric
30
18
1250
0
1
5
0
22
Cisse Ibrahima
23
3
132
0
0
3
1
26
Kalas Tomas
30
25
2092
1
0
1
0
35
Kaminski Marcin
32
30
2676
3
0
5
0
8
Kopf Alexander
23
0
0
0
0
0
0
41
Matriciani Henning
24
24
1323
0
0
3
0
5
Murkin Derry John
24
24
1963
1
6
8
1
21
Soppy Brandon
22
5
321
0
0
1
0
12
Talabidi Malik
22
0
0
0
0
0
0
51
Van Der Sloot Steven
21
4
67
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Balouk Marouane
21
0
0
0
0
0
0
24
Drexler Dominick
33
12
597
1
0
1
0
Gyamfi Emmanuel
19
0
0
0
0
0
0
45
Kaparos Jimmy
22
0
0
0
0
0
0
8
Latza Danny
34
12
354
2
0
1
0
29
Mohr Tobias
28
18
1000
1
2
1
0
43
Ouedraogo Assan
17
15
709
2
1
2
0
2
Ouwejan Thomas
27
26
1927
2
5
3
0
6
Schallenberg Ron
25
25
2057
0
1
7
1
7
Seguin Paul
29
28
2153
3
2
8
0
10
Tempelmann Lino
25
21
1148
1
1
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Amadin Nelson
23
0
0
0
0
0
0
32
Bokake Grace
21
0
0
0
0
0
0
44
Castelle Niklas Horst
21
1
6
0
0
0
0
23
Churlinov Darko
23
10
325
1
0
3
0
18
Idrizi Blendi
25
15
628
1
2
2
0
17
Kabadayi Yusuf
20
21
1065
4
0
5
0
19
Karaman Kenan
30
28
2336
12
7
5
1
11
Lasme Bryan
25
27
1234
4
2
1
0
Tchadjobo Akbar
21
0
0
0
0
0
0
9
Terodde Simon
36
28
1945
5
3
1
0
42
Topp Keke
20
22
825
3
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Geraerts Karel
42
Quảng cáo
Quảng cáo