SER Caxias (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
SER Caxias
Sân vận động:
Estadio Francisco Stedile
(Caxias do Sul)
Sức chứa:
22 132
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Gaucho
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Victor Golas
33
2
133
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cezar
24
14
1178
1
0
3
0
3
Dirceu
36
2
136
0
0
0
0
6
Dudu Mandai
31
13
1042
0
0
4
1
13
Jean Pierre
30
3
210
0
0
1
0
2
Marcelo
34
11
975
1
0
5
0
23
Matheus Rocha
25
8
322
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augusto Galvan
25
7
264
1
0
1
0
5
Barba
25
9
735
0
0
3
0
20
David Lustosa
31
10
421
0
0
0
0
17
Elyeser
33
14
1094
0
0
4
0
8
Emerson Martins
33
13
795
2
0
1
0
15
Geilson
22
6
182
0
0
1
0
7
Pedro Cuiaba
22
10
237
0
0
3
0
10
Tomas
32
13
859
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvaro
26
8
546
3
0
0
0
21
Gabriel Silva
25
13
821
2
0
0
1
9
Joel
29
11
383
2
0
3
0
19
Robinho
25
5
117
0
0
1
0
19
Vinicius
23
2
29
0
0
0
0
22
Vitor Feijao
27
13
893
2
0
2
0
23
Ze Andrade
26
6
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Argel Fuchs
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Thiago Coelho
29
1
90
0
0
0
0
1
Ze Carlos
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cezar
24
2
180
0
0
0
0
3
Dirceu
36
3
209
0
0
0
0
6
Dudu Mandai
31
3
237
0
0
1
0
13
Jean Pierre
30
1
46
0
0
0
0
4
Lucas Cunha
29
2
91
0
0
0
1
2
Marcelo
34
3
270
1
0
0
0
23
Matheus Rocha
25
1
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augusto Galvan
25
3
180
0
0
1
0
5
Barba
25
3
222
0
0
1
0
20
David Lustosa
31
1
35
0
0
0
0
17
Elyeser
33
2
117
0
0
2
0
8
Emerson Martins
33
2
90
0
0
1
0
15
Geilson
22
3
73
0
0
1
0
16
Mateus Mendes
32
2
35
0
0
1
0
7
Pedro Cuiaba
22
3
203
0
0
1
0
10
Tomas
32
3
198
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvaro
26
2
170
1
0
0
0
21
Gabriel Silva
25
1
90
0
0
0
0
9
Joel
29
1
46
0
0
0
0
19
Vinicius
23
1
11
0
0
0
0
22
Vitor Feijao
27
3
147
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Argel Fuchs
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dudu
18
0
0
0
0
0
0
12
Samuel Deuner
24
0
0
0
0
0
0
12
Thiago Coelho
29
1
90
0
0
0
0
1
Victor Golas
33
2
133
0
0
0
0
1
Ze Carlos
29
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cezar
24
16
1358
1
0
3
0
3
Dirceu
36
5
345
0
0
0
0
6
Dudu Mandai
31
16
1279
0
0
5
1
13
Jean Pierre
30
4
256
0
0
1
0
4
Lucas Cunha
29
2
91
0
0
0
1
14
Lucas Ryan
21
0
0
0
0
0
0
21
Lugano Nicolas
23
0
0
0
0
0
0
2
Marcelo
34
14
1245
2
0
5
0
23
Matheus Rocha
25
9
343
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Augusto Galvan
25
10
444
1
0
2
0
5
Barba
25
12
957
0
0
4
0
20
David Lustosa
31
11
456
0
0
0
0
17
Elyeser
33
16
1211
0
0
6
0
8
Emerson Martins
33
15
885
2
0
2
0
18
Emerson Souza
26
0
0
0
0
0
0
15
Geilson
22
9
255
0
0
2
0
16
Mateus Mendes
32
2
35
0
0
1
0
7
Pedro Cuiaba
22
13
440
0
0
4
0
10
Tomas
32
16
1057
5
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alvaro
26
10
716
4
0
0
0
21
Gabriel Silva
25
14
911
2
0
0
1
9
Joel
29
12
429
2
0
3
0
19
Robinho
25
5
117
0
0
1
0
19
Vinicius
23
3
40
0
0
0
0
22
Vitor Feijao
27
16
1040
2
0
2
0
23
Ze Andrade
26
6
179
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Argel Fuchs
49
Quảng cáo
Quảng cáo