Serbia Nữ (Bóng đá, châu Âu)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Serbia Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aleksic Ema
?
0
0
0
0
0
0
12
Cetinja Sara
24
0
0
0
0
0
0
1
Kostic Milica
26
0
0
0
0
0
0
23
Petrovic Jovana
22
0
0
0
0
0
0
23
Skandro Jefimija
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Blagojevic Dina
27
0
0
0
0
0
0
11
Gajic Aleksandra
17
0
0
0
0
0
0
13
Krstic Andjela
22
0
0
0
0
0
0
3
Matijevic Mina
?
0
0
0
0
0
0
18
Petrovic Emilija
21
0
0
0
0
0
0
3
Scepanovic Ana
25
0
0
0
0
0
0
5
Slovic Violeta
32
0
0
0
0
0
0
22
Stefanovic Dejana
26
0
0
0
0
0
0
19
Vlajnic Tyla-Jay
33
0
0
0
0
0
0
22
Vuckovic Isidora
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cankovic Jelena
28
0
0
0
0
0
0
6
Damjanovic Nevena
31
0
0
0
0
0
0
20
Filipovic Tijana
25
0
0
0
0
0
0
3
Frajtovic Andjela
23
0
0
0
0
0
0
4
Ilic Marija
30
0
0
0
0
0
0
2
Lazarevic Aleksandra
28
0
0
0
0
0
0
10
Matic Tijana
28
0
0
0
0
0
0
7
Mijatovic Milica
32
0
0
0
0
0
0
14
Milivojevic Vesna
22
0
0
0
0
0
0
16
Pavlovic Sara
28
0
0
0
0
0
0
15
Sremcevic Sofija
20
0
0
0
0
0
0
6
Stupar Zivana
21
0
0
0
0
0
0
4
Trisic Andrijana
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bradic Biljana
33
0
0
0
0
0
0
21
Cavic Mina
20
0
0
0
0
0
0
11
Ciric Anastasija
21
0
0
0
0
0
0
9
Damnjanovic Jovana
29
0
0
0
0
0
0
19
Djordjevic Tijana
27
0
0
0
0
0
0
11
Ivanovic Miljana
24
0
0
0
0
0
0
17
Poljak Allegra
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zecevic Dragisa
?
Quảng cáo
Quảng cáo