Serra (Bóng đá, Brazil)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Serra
Sân vận động:
Estádio Municipal Roberto Siqueira Costa
(Serra)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomes Pereira Robert Gabriel
26
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alex
32
4
181
0
0
1
1
4
Anderson Calado
29
7
604
0
0
2
0
6
Capixaba Lucas
?
2
167
0
0
0
0
2
Cassio
31
9
674
0
0
2
0
15
Diogo Henrique
33
3
197
0
0
0
0
14
Ferreira Ayrton
33
1
25
0
0
0
0
22
Lucas Sergio
26
7
614
0
0
2
0
3
Matheus Vila
32
2
162
0
0
1
0
16
Mikael Souza
26
9
511
0
0
2
0
18
Pereira Araujo Raphael
24
7
467
0
0
1
0
14
Yuri
22
2
30
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Damiao
31
7
366
0
0
1
1
11
Igor Oliveira
26
7
544
1
0
2
0
5
Kaue
29
8
392
1
0
2
0
19
Macae Marquingo
34
2
81
0
0
0
0
20
Thiago
31
9
425
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andre Zoro
22
1
7
1
0
0
0
7
Baianinho
29
7
473
1
0
3
0
17
Diego Moco
31
5
113
0
0
1
0
10
Filipinho
27
7
218
0
0
2
0
9
Gugu Vieira
28
9
692
5
0
2
0
21
Luan Carioca
24
8
301
0
0
1
1
17
Marcus Paulo
22
3
95
0
0
0
0
10
Ze Gatinha
27
7
624
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caetano Bruno
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gomes Pereira Robert Gabriel
26
9
810
0
0
1
0
12
Rafael
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alex
32
4
181
0
0
1
1
4
Anderson Calado
29
7
604
0
0
2
0
6
Capixaba Lucas
?
2
167
0
0
0
0
2
Cassio
31
9
674
0
0
2
0
15
Diogo Henrique
33
3
197
0
0
0
0
14
Ferreira Ayrton
33
1
25
0
0
0
0
13
Jherlison
20
0
0
0
0
0
0
22
Lucas Sergio
26
7
614
0
0
2
0
3
Matheus Vila
32
2
162
0
0
1
0
16
Mikael Souza
26
9
511
0
0
2
0
18
Pereira Araujo Raphael
24
7
467
0
0
1
0
14
Yuri
22
2
30
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Caio Monteiro
27
0
0
0
0
0
0
8
Damiao
31
7
366
0
0
1
1
21
Gustavo Tonoli
26
0
0
0
0
0
0
11
Igor Oliveira
26
7
544
1
0
2
0
5
Kaue
29
8
392
1
0
2
0
19
Macae Marquingo
34
2
81
0
0
0
0
12
Teixeira Mallmann Wallyson
30
0
0
0
0
0
0
20
Thiago
31
9
425
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Andre Zoro
22
1
7
1
0
0
0
7
Baianinho
29
7
473
1
0
3
0
17
Diego Moco
31
5
113
0
0
1
0
23
Dudu
30
0
0
0
0
0
0
10
Filipinho
27
7
218
0
0
2
0
9
Gugu Vieira
28
9
692
5
0
2
0
21
Luan Carioca
24
8
301
0
0
1
1
17
Marcus Paulo
22
3
95
0
0
0
0
21
Robson
20
0
0
0
0
0
0
10
Ze Gatinha
27
7
624
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caetano Bruno
39
Quảng cáo
Quảng cáo