Sestao (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sestao
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Garcia Pere
22
6
424
0
0
0
0
1
Puig Sergi
25
31
2728
0
0
0
0
13
Zeberio Unai
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camero Mario
20
6
503
0
0
0
0
2
Carbonell Alex
23
30
1544
4
0
3
0
23
Corral Garcia Roberto
26
8
312
0
0
1
0
22
Etxeberria Markel
29
31
2529
0
0
5
0
6
Jaso Zunzarren Antxon
26
16
1424
0
0
4
0
3
Mateo Alvaro
27
29
2074
1
0
4
0
12
Mirapeix Diego
24
21
1322
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Azkue Julen
28
9
630
1
0
0
0
19
Corbalan Armando
30
30
2168
0
0
6
0
28
Del Rio Asier
21
4
25
0
0
0
0
8
Garai Gorka
27
30
2289
0
0
3
0
14
Gete Alvaro
23
31
1539
1
0
4
0
5
Martinez Navarro Gaizka
27
33
2909
2
0
4
0
11
Uriarte Kepa
22
18
533
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aranzabe Aitor
25
35
2770
6
0
2
0
9
Cabo Jon
23
35
1990
3
0
8
0
18
Dopi
29
15
412
0
0
4
0
21
Guruzeta Jon
24
33
2495
2
0
7
0
17
Kaxe
30
15
796
3
0
1
0
10
Martinez Ortiz Leandro
29
34
1982
8
0
5
0
16
Ozkoidi Josu
34
3
36
0
0
1
0
20
Sanz Ibai
20
27
1134
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calle Aitor
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Garcia Pere
22
1
90
0
0
1
0
1
Puig Sergi
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camero Mario
20
1
12
0
0
0
0
2
Carbonell Alex
23
2
105
0
0
0
0
22
Etxeberria Markel
29
2
210
0
0
0
0
3
Mateo Alvaro
27
2
141
0
0
2
0
12
Mirapeix Diego
24
2
169
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Corbalan Armando
30
2
210
0
0
0
0
28
Del Rio Asier
21
2
43
0
0
0
0
14
Gete Alvaro
23
2
150
1
0
1
0
5
Martinez Navarro Gaizka
27
2
210
0
0
0
0
11
Uriarte Kepa
22
2
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aranzabe Aitor
25
2
149
0
1
0
0
9
Cabo Jon
23
2
146
2
0
0
0
21
Guruzeta Jon
24
2
141
0
1
1
0
10
Martinez Ortiz Leandro
29
2
169
1
0
0
0
20
Sanz Ibai
20
2
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calle Aitor
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Garcia Pere
22
7
514
0
0
1
0
1
Puig Sergi
25
32
2848
0
0
0
0
13
Zeberio Unai
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camero Mario
20
7
515
0
0
0
0
2
Carbonell Alex
23
32
1649
4
0
3
0
23
Corral Garcia Roberto
26
8
312
0
0
1
0
22
Etxeberria Markel
29
33
2739
0
0
5
0
6
Jaso Zunzarren Antxon
26
16
1424
0
0
4
0
3
Mateo Alvaro
27
31
2215
1
0
6
0
12
Mirapeix Diego
24
23
1491
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Azkue Julen
28
9
630
1
0
0
0
19
Corbalan Armando
30
32
2378
0
0
6
0
28
Del Rio Asier
21
6
68
0
0
0
0
8
Garai Gorka
27
30
2289
0
0
3
0
14
Gete Alvaro
23
33
1689
2
0
5
0
5
Martinez Navarro Gaizka
27
35
3119
2
0
4
0
11
Uriarte Kepa
22
20
595
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aranzabe Aitor
25
37
2919
6
1
2
0
9
Cabo Jon
23
37
2136
5
0
8
0
18
Dopi
29
15
412
0
0
4
0
21
Guruzeta Jon
24
35
2636
2
1
8
0
17
Kaxe
30
15
796
3
0
1
0
10
Martinez Ortiz Leandro
29
36
2151
9
0
5
0
16
Ozkoidi Josu
34
3
36
0
0
1
0
20
Sanz Ibai
20
29
1166
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calle Aitor
47
Quảng cáo
Quảng cáo