Sevilla FC U19 (Bóng đá, Tây Ban Nha)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sevilla FC U19
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolz Marc
19
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gonzalez Alberto
?
4
9
0
0
1
0
17
Gutierrez Alvaro Arquellada
18
1
28
0
0
0
0
4
Jalade Robert Razvan
19
7
630
0
0
2
0
2
Jimenez Montano Diego Andres
?
6
492
0
1
2
0
3
Lopez David
?
7
627
0
0
1
0
5
Martinez Macias Sergio
?
6
540
1
0
2
0
12
Moreno Jorge
18
3
202
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altozano Edu
17
3
85
0
0
0
0
14
Benitez Emilio
17
3
41
0
0
0
0
10
Collado Alberto
19
6
540
2
0
1
0
16
Miguez Acuna
17
4
53
0
0
0
0
6
Rivera Cruz Pablo
?
6
517
0
0
3
0
11
Salguero Ivan
19
5
359
1
0
1
0
8
Vizcaino Jose Ignacio
18
6
491
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Colomer Carlos
19
3
53
0
0
1
0
7
Sow Bakary
18
7
605
1
2
1
0
30
Sow Ibrahim
17
5
367
0
1
3
1
9
Villar Iker
18
7
369
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosano Lolo
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dolz Marc
19
7
630
0
0
1
0
13
Recio Ruiz Sergio
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Diaz Alvaro
19
0
0
0
0
0
0
14
Gonzalez Alberto
?
4
9
0
0
1
0
17
Gutierrez Alvaro Arquellada
18
1
28
0
0
0
0
4
Jalade Robert Razvan
19
7
630
0
0
2
0
2
Jimenez Montano Diego Andres
?
6
492
0
1
2
0
3
Lopez David
?
7
627
0
0
1
0
5
Martinez Macias Sergio
?
6
540
1
0
2
0
12
Moreno Jorge
18
3
202
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Altozano Edu
17
3
85
0
0
0
0
14
Benitez Emilio
17
3
41
0
0
0
0
10
Collado Alberto
19
6
540
2
0
1
0
16
Miguez Acuna
17
4
53
0
0
0
0
6
Rivera Cruz Pablo
?
6
517
0
0
3
0
11
Salguero Ivan
19
5
359
1
0
1
0
8
Vizcaino Jose Ignacio
18
6
491
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Colomer Carlos
19
3
53
0
0
1
0
17
Gonzalez Carlos
18
0
0
0
0
0
0
7
Sow Bakary
18
7
605
1
2
1
0
30
Sow Ibrahim
17
5
367
0
1
3
1
9
Villar Iker
18
7
369
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosano Lolo
37
Quảng cáo
Quảng cáo