Sheffield Utd Nữ (Bóng đá, Anh)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sheffield Utd Nữ
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Cup Nữ
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davis Bethan
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bourne Tara
20
1
90
1
0
0
0
24
Brown Rachel
23
2
180
0
0
0
0
41
Mackreth Mackenzie
?
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brown Alanta
20
4
280
0
0
1
0
47
Edwards Olivia
?
1
28
0
0
0
0
43
Foy Grace
?
2
59
0
0
0
0
5
Graham Molly
?
4
360
0
0
0
0
11
Hodson Ashley
29
2
87
0
0
0
0
12
Hutton Jodie
23
3
153
0
1
1
0
18
Kinzett Ella
19
4
276
0
0
0
0
3
Newsham Charlotte
24
3
212
0
0
0
0
13
Page Olivia
19
3
187
0
0
0
0
9
Rayner Rebecca
24
1
90
0
1
0
0
15
Wilcock Tamara
?
4
268
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adebowale-Arimoro Juliet Khinde
21
2
18
0
0
0
0
28
Butler Eva
?
1
62
0
0
0
0
2
Docherty Charley
21
4
332
0
0
0
0
10
Goodwin Isobel
21
4
196
0
0
0
0
17
Haywood Sophie
28
3
197
0
0
0
0
14
May Ellie
24
4
177
1
0
0
0
16
Muir Chene Dior
?
1
28
0
0
0
0
7
Sigsworth Jessica
29
2
115
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stenson Frances
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bourne Tara
20
1
90
0
0
0
0
24
Brown Rachel
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barker Sophie
33
1
90
0
0
0
0
5
Graham Molly
?
1
19
0
0
0
0
11
Hodson Ashley
29
1
71
0
0
0
0
12
Hutton Jodie
23
1
32
0
0
0
0
18
Kinzett Ella
19
1
90
0
0
0
0
3
Newsham Charlotte
24
1
90
0
0
1
0
9
Rayner Rebecca
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Docherty Charley
21
1
58
0
0
0
0
10
Goodwin Isobel
21
2
10
3
0
0
0
17
Haywood Sophie
28
1
80
1
0
0
0
7
Sigsworth Jessica
29
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davis Bethan
26
2
180
0
0
0
0
1
Stenson Frances
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bourne Tara
20
2
180
1
0
0
0
24
Brown Rachel
23
3
270
0
0
0
0
41
Mackreth Mackenzie
?
1
28
0
0
0
0
38
Salisbury Chloe
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barker Sophie
33
1
90
0
0
0
0
19
Brown Alanta
20
4
280
0
0
1
0
47
Edwards Olivia
?
1
28
0
0
0
0
43
Foy Grace
?
2
59
0
0
0
0
5
Graham Molly
?
5
379
0
0
0
0
11
Hodson Ashley
29
3
158
0
0
0
0
12
Hutton Jodie
23
4
185
0
1
1
0
18
Kinzett Ella
19
5
366
0
0
0
0
3
Newsham Charlotte
24
4
302
0
0
1
0
13
Page Olivia
19
3
187
0
0
0
0
9
Rayner Rebecca
24
2
180
0
1
0
0
15
Wilcock Tamara
?
4
268
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adebowale-Arimoro Juliet Khinde
21
2
18
0
0
0
0
28
Butler Eva
?
1
62
0
0
0
0
2
Docherty Charley
21
5
390
0
0
0
0
10
Goodwin Isobel
21
6
206
3
0
0
0
17
Haywood Sophie
28
4
277
1
0
0
0
14
May Ellie
24
4
177
1
0
0
0
16
Muir Chene Dior
?
1
28
0
0
0
0
7
Sigsworth Jessica
29
3
205
2
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo