Shirak Gyumri (Bóng đá, Armenia)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Shirak Gyumri
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Armenian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Hovhannisyan Sokrat
28
6
364
0
0
1
0
1
Vukasinovic Darko
28
24
2154
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Darbinyan Robert
28
29
2503
1
0
9
1
3
Gevorgyan Hovhannes
20
1
2
0
0
0
0
18
Ghukasyan Samvel
21
17
747
0
0
5
0
5
Mkoyan Hrayr
37
21
1631
0
0
4
0
4
Mnatsakanyan Hamlet
21
28
2290
1
0
6
0
15
Sadoyan Arsen
25
31
2064
0
1
3
0
44
Sumbulyan Tigran
19
2
159
1
0
0
0
7
Urushanyan Seryozha
26
26
1400
2
1
6
0
88
Vardanyan Yuri
17
1
1
0
0
0
0
26
Vidic Aleksa
29
28
2302
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Aleykan Petros
18
4
47
0
0
1
0
8
Darbinyan Levon
22
22
1031
0
0
4
0
21
Kodia Donald
21
31
2734
6
3
6
0
77
Kone Mory
28
10
743
2
0
3
0
11
Manukyan Sergey
20
23
672
1
0
1
0
6
Misakyan Rafik
24
31
2415
2
1
8
0
23
Papikyan Emil
17
6
99
0
0
1
0
98
Sargsyan Vazgen
19
1
6
0
0
0
0
19
Traore Junior
21
27
2095
1
2
5
0
14
Tsarukyan Suren
18
9
324
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Darbinyan Albert
22
1
10
0
0
0
0
97
Doh Cedric
23
22
1707
0
1
6
0
20
Hagy Khalil
26
6
194
0
0
0
0
28
Khachatryan Narek
20
4
98
0
0
0
0
9
Mryan Lyova
23
27
1420
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hovhannisyan Arsen
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vukasinovic Darko
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Darbinyan Robert
28
1
90
0
0
1
0
18
Ghukasyan Samvel
21
1
13
0
0
0
0
5
Mkoyan Hrayr
37
1
46
0
0
0
0
4
Mnatsakanyan Hamlet
21
1
90
0
0
0
0
15
Sadoyan Arsen
25
1
90
0
0
0
0
7
Urushanyan Seryozha
26
1
39
0
0
0
0
26
Vidic Aleksa
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kodia Donald
21
1
90
0
0
0
0
77
Kone Mory
28
2
90
1
0
0
1
6
Misakyan Rafik
24
1
78
0
0
0
0
19
Traore Junior
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Doh Cedric
23
1
31
0
0
0
0
20
Hagy Khalil
26
1
22
0
0
0
0
9
Mryan Lyova
23
1
45
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hovhannisyan Arsen
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Hovhannisyan Sokrat
28
6
364
0
0
1
0
55
Karapetyan Lyova
23
0
0
0
0
0
0
1
Vukasinovic Darko
28
25
2244
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Darbinyan Robert
28
30
2593
1
0
10
1
3
Gevorgyan Hovhannes
20
1
2
0
0
0
0
18
Ghukasyan Samvel
21
18
760
0
0
5
0
5
Mkoyan Hrayr
37
22
1677
0
0
4
0
4
Mnatsakanyan Hamlet
21
29
2380
1
0
6
0
2
Pahlevanyan Hovhannes
18
0
0
0
0
0
0
15
Sadoyan Arsen
25
32
2154
0
1
3
0
44
Sumbulyan Tigran
19
2
159
1
0
0
0
7
Urushanyan Seryozha
26
27
1439
2
1
6
0
88
Vardanyan Yuri
17
1
1
0
0
0
0
26
Vidic Aleksa
29
29
2392
1
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Aleykan Petros
18
4
47
0
0
1
0
8
Darbinyan Levon
22
22
1031
0
0
4
0
21
Kodia Donald
21
32
2824
6
3
6
0
77
Kone Mory
28
12
833
3
0
3
1
11
Manukyan Sergey
20
23
672
1
0
1
0
6
Misakyan Rafik
24
32
2493
2
1
8
0
23
Papikyan Emil
17
6
99
0
0
1
0
98
Sargsyan Vazgen
19
1
6
0
0
0
0
19
Traore Junior
21
28
2185
1
2
5
0
14
Tsarukyan Suren
18
9
324
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Darbinyan Albert
22
1
10
0
0
0
0
97
Doh Cedric
23
23
1738
0
1
6
0
20
Hagy Khalil
26
7
216
0
0
0
0
28
Khachatryan Narek
20
4
98
0
0
0
0
9
Mryan Lyova
23
28
1465
5
0
5
0
87
Paronyan Grisha
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hovhannisyan Arsen
34
Quảng cáo
Quảng cáo