SJK Akatemia 2 (Bóng đá, Phần Lan)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
SJK Akatemia 2
Sân vận động:
OmaSp Stadion
(Seinajoki)
Sức chứa:
5 817
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Heinamaki Asseri
18
2
91
0
0
0
0
34
Kaunismaki Juho
17
4
360
0
0
1
0
77
Kivela Atte
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Harju Lassi
?
4
231
0
0
0
0
21
Kyllonen Lucas
17
7
623
0
0
3
0
55
Lehto Eero
?
7
630
1
0
2
0
24
Loytokorpi Eemeli
19
6
540
0
0
0
1
47
Lyyra Aleksi
17
1
52
0
0
1
0
5
Malik Ronal
17
7
615
0
0
3
0
31
Ngom El Hadji
?
4
148
0
0
0
0
43
Raiski Oskari
18
1
16
0
0
0
0
9
Tahmbi Nathaniel
20
4
251
0
0
1
1
6
Yakubu Yakubu
18
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Autti Leo
18
7
590
4
0
3
0
42
Hakala Aatu
?
1
46
0
0
0
0
14
Helle Topias
18
1
84
0
0
0
0
15
Hyytinen Elias
19
5
336
0
0
1
0
35
Kivisaari Paavo
?
1
1
0
0
0
0
53
Machaal Aniis
17
2
130
0
0
0
0
72
Nikkila Jore
18
1
90
0
0
0
0
33
Valimaki Aapo
?
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Ainasoja Axel
18
7
573
4
0
1
0
33
Akansase Emmanuel
20
4
212
1
0
0
0
30
Anokye Emmanuel
20
4
255
3
0
0
0
3
Essel Emmanuel
20
1
90
3
0
0
0
38
Hautamaki Elari
19
2
125
0
0
1
0
22
Kangaskokko Taavi
17
3
83
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Heinamaki Asseri
18
2
91
0
0
0
0
34
Kaunismaki Juho
17
4
360
0
0
1
0
77
Kivela Atte
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Harju Lassi
?
4
231
0
0
0
0
21
Kyllonen Lucas
17
7
623
0
0
3
0
55
Lehto Eero
?
7
630
1
0
2
0
24
Loytokorpi Eemeli
19
6
540
0
0
0
1
47
Lyyra Aleksi
17
1
52
0
0
1
0
5
Malik Ronal
17
7
615
0
0
3
0
28
Musa Albion
15
0
0
0
0
0
0
31
Ngom El Hadji
?
4
148
0
0
0
0
43
Raiski Oskari
18
1
16
0
0
0
0
9
Tahmbi Nathaniel
20
4
251
0
0
1
1
6
Yakubu Yakubu
18
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Autti Leo
18
7
590
4
0
3
0
42
Hakala Aatu
?
1
46
0
0
0
0
14
Helle Topias
18
1
84
0
0
0
0
15
Hyytinen Elias
19
5
336
0
0
1
0
35
Kivisaari Paavo
?
1
1
0
0
0
0
53
Machaal Aniis
17
2
130
0
0
0
0
72
Nikkila Jore
18
1
90
0
0
0
0
33
Valimaki Aapo
?
2
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Ainasoja Axel
18
7
573
4
0
1
0
33
Akansase Emmanuel
20
4
212
1
0
0
0
30
Anokye Emmanuel
20
4
255
3
0
0
0
3
Essel Emmanuel
20
1
90
3
0
0
0
38
Hautamaki Elari
19
2
125
0
0
1
0
22
Kangaskokko Taavi
17
3
83
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo