Sonderjyske (Bóng đá, Đan Mạch)
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Bóng rổ
Tennis
Bóng bầu dục Mỹ
Hockey
Bóng chày
Bóng chuyền
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Sonderjyske
Sân vận động:
Sydbank Park
Sức chứa:
10 100
Tóm tắt
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Flo Nicolai
28
28
2520
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barkarson Atli
23
21
1449
2
1
2
1
31
Buus Jacobsen Jacob
27
7
279
0
0
0
0
5
Dal Hende Marc
33
8
174
0
0
0
0
4
Gretarsson Daniel
28
20
1646
3
2
6
1
2
Remmer Christoffer
31
3
45
0
0
0
0
12
Soulas Maxime
25
27
2430
0
2
5
0
3
Waever Simon
28
9
712
1
0
0
0
13
Wilkins Dalton
25
7
425
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bjorklund Lukas
20
2
32
0
0
0
0
7
Emini Sefer
23
25
1904
7
4
3
0
17
Gallegos Jose
22
24
1418
5
2
1
0
8
Klove Troels
33
12
493
1
0
0
0
15
Kristensen Marcus
21
2
15
0
0
1
0
18
Nikolov Ivan
22
23
1258
2
3
5
1
22
Oggesen Andreas
30
23
1010
0
4
1
0
26
Sommer Tobias
22
18
1359
0
3
0
0
16
Thorsen Jonas
34
14
1020
0
1
0
0
6
Vinderslev Rasmus
26
26
2140
0
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agger Mads
24
27
1364
9
5
2
0
14
Andreasen Soren
28
22
1163
9
1
0
0
11
Berggreen Emil
30
8
171
1
1
3
0
24
Hyseni Olti
16
10
228
2
0
1
0
10
Ingason Kristall Mani
22
27
1953
7
7
1
0
32
Klysner Tobias
22
8
132
0
1
0
0
27
Koch Sebastian
27
5
119
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norgaard Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dakir Jonas
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barkarson Atli
23
1
90
0
0
0
0
12
Soulas Maxime
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gallegos Jose
22
2
76
1
0
0
0
32
Maass Simon
18
1
25
0
0
0
0
22
Oggesen Andreas
30
1
86
0
0
0
0
26
Sommer Tobias
22
1
90
0
0
0
0
16
Thorsen Jonas
34
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agger Mads
24
1
5
0
0
0
0
14
Andreasen Soren
28
1
76
0
0
0
0
11
Berggreen Emil
30
1
15
0
0
0
0
10
Ingason Kristall Mani
22
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norgaard Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dakir Jonas
27
1
90
0
0
0
0
1
Flo Nicolai
28
28
2520
0
0
0
0
1
Rasmussen Benjamin
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Barkarson Atli
23
22
1539
2
1
2
1
31
Buus Jacobsen Jacob
27
7
279
0
0
0
0
5
Dal Hende Marc
33
8
174
0
0
0
0
4
Gretarsson Daniel
28
20
1646
3
2
6
1
2
Remmer Christoffer
31
3
45
0
0
0
0
Sorensen Villads
?
0
0
0
0
0
0
12
Soulas Maxime
25
28
2520
0
2
5
0
3
Waever Simon
28
9
712
1
0
0
0
32
Wagner Gustav
18
0
0
0
0
0
0
13
Wilkins Dalton
25
7
425
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bjorklund Lukas
20
2
32
0
0
0
0
7
Emini Sefer
23
25
1904
7
4
3
0
17
Gallegos Jose
22
26
1494
6
2
1
0
8
Klove Troels
33
12
493
1
0
0
0
15
Kristensen Marcus
21
2
15
0
0
1
0
32
Maass Simon
18
1
25
0
0
0
0
18
Nikolov Ivan
22
23
1258
2
3
5
1
22
Oggesen Andreas
30
24
1096
0
4
1
0
36
Olesen Tinus Solomon Gripping
18
0
0
0
0
0
0
36
Pedersen Anders
18
0
0
0
0
0
0
26
Sommer Tobias
22
19
1449
0
3
0
0
16
Thorsen Jonas
34
15
1110
0
1
0
0
6
Vinderslev Rasmus
26
26
2140
0
2
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agger Mads
24
28
1369
9
5
2
0
14
Andreasen Soren
28
23
1239
9
1
0
0
11
Berggreen Emil
30
9
186
1
1
3
0
24
Hyseni Olti
16
10
228
2
0
1
0
10
Ingason Kristall Mani
22
28
2029
7
7
1
0
32
Klysner Tobias
22
8
132
0
1
0
0
27
Koch Sebastian
27
5
119
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norgaard Thomas
42
Quảng cáo
Quảng cáo